Thuốc có khả năng tạo phức chelat với các ion kim loại đa hóa trị:
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Tetracyclin là một kháng sinh có khả năng tạo phức chelat với các ion kim loại đa hóa trị như Ca2+, Mg2+, Fe3+, Al3+... Sự tạo phức này làm giảm hấp thu của tetracyclin khi uống cùng với các thuốc kháng acid (chứa Al, Mg), các chế phẩm chứa sắt, hoặc sữa (chứa Ca). Các thuốc khác không có khả năng này.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Phân tích câu hỏi:
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về lựa chọn thuốc điều trị ưu tiên cho bệnh nhân đái tháo đường (ĐTĐ) typ 2 có bệnh tim mạch xơ vữa.
Đánh giá các phương án:
* A. Empagliflozin: Là một thuốc ức chế kênh SGLT2. Các nghiên cứu đã chứng minh empagliflozin có lợi ích trong việc giảm nguy cơ tim mạch ở bệnh nhân ĐTĐ typ 2 có bệnh tim mạch xơ vữa. Đây là một lựa chọn ưu tiên.
* B. Acarbose: Là một thuốc ức chế alpha-glucosidase, có tác dụng làm chậm hấp thu carbohydrate từ ruột. Tuy nhiên, không có bằng chứng mạnh mẽ cho thấy acarbose có lợi ích đặc biệt trong việc giảm nguy cơ tim mạch ở bệnh nhân ĐTĐ typ 2 có bệnh tim mạch xơ vữa.
* C. Thiazolidinedion (ví dụ: pioglitazone): Có thể làm tăng nguy cơ suy tim, do đó không phải là lựa chọn ưu tiên ở bệnh nhân ĐTĐ typ 2 có bệnh tim mạch xơ vữa.
* D. Glimepirid: Là một sulfonylurea, có thể gây hạ đường huyết. Mặc dù có thể kiểm soát đường huyết, nhưng không có bằng chứng cho thấy glimepirid có lợi ích trong việc giảm nguy cơ tim mạch ở bệnh nhân ĐTĐ typ 2 có bệnh tim mạch xơ vữa.
Kết luận:
Empagliflozin là lựa chọn ưu tiên vì có bằng chứng cho thấy lợi ích trong việc giảm nguy cơ tim mạch ở bệnh nhân ĐTĐ typ 2 có bệnh tim mạch xơ vữa.
Phân tích câu hỏi:
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về lựa chọn thuốc điều trị ưu tiên cho bệnh nhân đái tháo đường (ĐTĐ) typ 2 có bệnh tim mạch xơ vữa.
Đánh giá các phương án:
* A. Empagliflozin: Là một thuốc ức chế kênh SGLT2. Các nghiên cứu đã chứng minh empagliflozin có lợi ích trong việc giảm nguy cơ tim mạch ở bệnh nhân ĐTĐ typ 2 có bệnh tim mạch xơ vữa. Đây là một lựa chọn ưu tiên.
* B. Acarbose: Là một thuốc ức chế alpha-glucosidase, có tác dụng làm chậm hấp thu carbohydrate từ ruột. Tuy nhiên, không có bằng chứng mạnh mẽ cho thấy acarbose có lợi ích đặc biệt trong việc giảm nguy cơ tim mạch ở bệnh nhân ĐTĐ typ 2 có bệnh tim mạch xơ vữa.
* C. Thiazolidinedion (ví dụ: pioglitazone): Có thể làm tăng nguy cơ suy tim, do đó không phải là lựa chọn ưu tiên ở bệnh nhân ĐTĐ typ 2 có bệnh tim mạch xơ vữa.
* D. Glimepirid: Là một sulfonylurea, có thể gây hạ đường huyết. Mặc dù có thể kiểm soát đường huyết, nhưng không có bằng chứng cho thấy glimepirid có lợi ích trong việc giảm nguy cơ tim mạch ở bệnh nhân ĐTĐ typ 2 có bệnh tim mạch xơ vữa.
Kết luận:
Empagliflozin là lựa chọn ưu tiên vì có bằng chứng cho thấy lợi ích trong việc giảm nguy cơ tim mạch ở bệnh nhân ĐTĐ typ 2 có bệnh tim mạch xơ vữa.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Tương tác hiệp đồng vượt mức là tương tác giữa hai hoặc nhiều thuốc khi sử dụng cùng nhau, tác dụng của một thuốc được tăng cường quá mức bởi thuốc khác, gây ra những tác dụng không mong muốn nghiêm trọng hơn so với khi chỉ sử dụng một thuốc.
* A. Digoxin – thiazid: Thiazid có thể gây hạ kali máu, làm tăng độc tính của digoxin (một glycosid tim). Đây là một tương tác hiệp đồng vượt mức, vì hạ kali máu làm tăng ái lực của digoxin với tim, gây ra các loạn nhịp tim nghiêm trọng.
* B. Diclofenac - dexamethason: Diclofenac là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID), và dexamethason là một corticosteroid. Sử dụng cùng nhau có thể làm tăng nguy cơ viêm loét dạ dày tá tràng và chảy máu tiêu hóa, nhưng đây không phải là hiệp đồng vượt mức mà là tác dụng cộng hợp.
* C. Sulfadoxin pyrimethamin: Đây là sự kết hợp của hai thuốc điều trị sốt rét, chúng tác động hiệp đồng để ngăn chặn các giai đoạn khác nhau trong quá trình tổng hợp acid folic của ký sinh trùng sốt rét. Tuy nhiên, đây không phải là hiệp đồng vượt mức.
* D. Vitamin C-theophylin: Vitamin C có thể ảnh hưởng đến độ thanh thải của theophylin, nhưng đây thường không gây ra tương tác nghiêm trọng đến mức hiệp đồng vượt mức.
Vì vậy, đáp án A là chính xác nhất.
* A. Digoxin – thiazid: Thiazid có thể gây hạ kali máu, làm tăng độc tính của digoxin (một glycosid tim). Đây là một tương tác hiệp đồng vượt mức, vì hạ kali máu làm tăng ái lực của digoxin với tim, gây ra các loạn nhịp tim nghiêm trọng.
* B. Diclofenac - dexamethason: Diclofenac là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID), và dexamethason là một corticosteroid. Sử dụng cùng nhau có thể làm tăng nguy cơ viêm loét dạ dày tá tràng và chảy máu tiêu hóa, nhưng đây không phải là hiệp đồng vượt mức mà là tác dụng cộng hợp.
* C. Sulfadoxin pyrimethamin: Đây là sự kết hợp của hai thuốc điều trị sốt rét, chúng tác động hiệp đồng để ngăn chặn các giai đoạn khác nhau trong quá trình tổng hợp acid folic của ký sinh trùng sốt rét. Tuy nhiên, đây không phải là hiệp đồng vượt mức.
* D. Vitamin C-theophylin: Vitamin C có thể ảnh hưởng đến độ thanh thải của theophylin, nhưng đây thường không gây ra tương tác nghiêm trọng đến mức hiệp đồng vượt mức.
Vì vậy, đáp án A là chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
NSAID (Non-Steroidal Anti-Inflammatory Drugs) ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), làm giảm sản xuất prostaglandin. Ở một số người, đặc biệt là những người bị hen suyễn hoặc nhạy cảm với aspirin, sự ức chế con đường COX dẫn đến sự chuyển hướng sản xuất arachidonic acid sang con đường lipoxygenase, làm tăng sản xuất leukotriene. Leukotriene là chất trung gian hóa học gây co thắt phế quản, tăng tiết chất nhầy và phù nề đường thở, dẫn đến cơn hen giả. Bradykinin, prostaglandin và serotonin không phải là chất trung gian chính gây ra cơn hen giả do NSAID.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Kháng sinh dự phòng trong phẫu thuật cần có các đặc điểm sau:
* Phổ kháng khuẩn hẹp: Ưu tiên các kháng sinh nhắm mục tiêu vào các vi khuẩn thường gặp gây nhiễm trùng vết mổ, thay vì sử dụng kháng sinh phổ rộng, giúp giảm nguy cơ phát triển vi khuẩn kháng thuốc.
* Thời gian bán thải ngắn: Đảm bảo nồng độ kháng sinh hiệu quả tại thời điểm phẫu thuật và giảm thiểu thời gian tiếp xúc của vi khuẩn với kháng sinh sau phẫu thuật, giúp giảm nguy cơ kháng thuốc.
* Khả năng khuếch tán tốt: Kháng sinh cần có khả năng thâm nhập tốt vào các mô bị tổn thương trong quá trình phẫu thuật để đạt hiệu quả điều trị tối ưu.
Do đó, đáp án C là phù hợp nhất.
* Phổ kháng khuẩn hẹp: Ưu tiên các kháng sinh nhắm mục tiêu vào các vi khuẩn thường gặp gây nhiễm trùng vết mổ, thay vì sử dụng kháng sinh phổ rộng, giúp giảm nguy cơ phát triển vi khuẩn kháng thuốc.
* Thời gian bán thải ngắn: Đảm bảo nồng độ kháng sinh hiệu quả tại thời điểm phẫu thuật và giảm thiểu thời gian tiếp xúc của vi khuẩn với kháng sinh sau phẫu thuật, giúp giảm nguy cơ kháng thuốc.
* Khả năng khuếch tán tốt: Kháng sinh cần có khả năng thâm nhập tốt vào các mô bị tổn thương trong quá trình phẫu thuật để đạt hiệu quả điều trị tối ưu.
Do đó, đáp án C là phù hợp nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Tạp chí Sức khỏe và Đời sống là một tạp chí phổ biến kiến thức về y tế và sức khỏe cho cộng đồng. Thông tin đăng tải trên tạp chí này thường được coi là nguồn thông tin cấp 2, vì nó đã qua quá trình biên tập và kiểm duyệt, nhưng không phải là nghiên cứu khoa học gốc (cấp 1) hoặc hướng dẫn chuyên môn sâu (cấp 3).
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng