Theo Tổ chức Thế giới (WHO) định nghĩa: “Bác sỹ gia đình là ……..có chức năng cơ bản là cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe trực tiếp và liên tục cho các thành viên trong hộ gia đình.”.
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Theo định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), bác sĩ gia đình là "thầy thuốc thực hành lâm sàng" có chức năng cơ bản là cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe trực tiếp và liên tục cho các thành viên trong hộ gia đình. Do đó, đáp án A là chính xác nhất. Các đáp án còn lại không phản ánh đầy đủ và chính xác định nghĩa này.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi tập trung vào sự thay đổi trong nhu cầu khám chữa bệnh và chăm sóc sức khỏe của người dân hiện nay.
Phương án A: "Không chỉ điều trị bệnh tật mà còn có nhu cầu tư vấn, giáo dục sức khỏe, dự phòng và nâng cao sức khỏe" - Đây là đáp án chính xác. Nhu cầu của người dân ngày càng tăng cao, không chỉ dừng lại ở việc điều trị bệnh mà còn chú trọng đến việc phòng bệnh, nâng cao sức khỏe và tìm kiếm thông tin, tư vấn sức khỏe.
Phương án B: "Nhu cầu khám chữa các bệnh truyền nhiễm ngày càng cao" - Phương án này không hoàn toàn đúng. Mặc dù bệnh truyền nhiễm vẫn là một vấn đề, nhưng xu hướng chung là người dân quan tâm hơn đến các bệnh mãn tính và các vấn đề sức khỏe liên quan đến lối sống.
Phương án C: "Thời gian chăm sóc người bệnh ngắn hơn" - Phương án này không phản ánh đúng thực tế. Thời gian chăm sóc có thể thay đổi tùy thuộc vào loại bệnh và tình trạng bệnh, nhưng không có xu hướng chung là thời gian chăm sóc ngắn hơn.
Phương án D: "Điều trị nội trú các bệnh lây nhiễm tăng" - Phương án này không chính xác vì số lượng ca bệnh lây nhiễm có thể tăng giảm tùy thuộc vào dịch tễ học và các biện pháp phòng ngừa, không phải là một xu hướng chung trong nhu cầu chăm sóc sức khỏe.
Do đó, đáp án đúng nhất là A.
Phương án A: "Không chỉ điều trị bệnh tật mà còn có nhu cầu tư vấn, giáo dục sức khỏe, dự phòng và nâng cao sức khỏe" - Đây là đáp án chính xác. Nhu cầu của người dân ngày càng tăng cao, không chỉ dừng lại ở việc điều trị bệnh mà còn chú trọng đến việc phòng bệnh, nâng cao sức khỏe và tìm kiếm thông tin, tư vấn sức khỏe.
Phương án B: "Nhu cầu khám chữa các bệnh truyền nhiễm ngày càng cao" - Phương án này không hoàn toàn đúng. Mặc dù bệnh truyền nhiễm vẫn là một vấn đề, nhưng xu hướng chung là người dân quan tâm hơn đến các bệnh mãn tính và các vấn đề sức khỏe liên quan đến lối sống.
Phương án C: "Thời gian chăm sóc người bệnh ngắn hơn" - Phương án này không phản ánh đúng thực tế. Thời gian chăm sóc có thể thay đổi tùy thuộc vào loại bệnh và tình trạng bệnh, nhưng không có xu hướng chung là thời gian chăm sóc ngắn hơn.
Phương án D: "Điều trị nội trú các bệnh lây nhiễm tăng" - Phương án này không chính xác vì số lượng ca bệnh lây nhiễm có thể tăng giảm tùy thuộc vào dịch tễ học và các biện pháp phòng ngừa, không phải là một xu hướng chung trong nhu cầu chăm sóc sức khỏe.
Do đó, đáp án đúng nhất là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Mục tiêu trên hết của việc điều trị tăng huyết áp là hoàn thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài thời gian sống cho người bệnh. Việc kiểm soát huyết áp giúp giảm nguy cơ các biến chứng tim mạch, đột quỵ, bệnh thận và các vấn đề sức khỏe khác liên quan đến tăng huyết áp. Ưu tiên điều trị không dùng thuốc (thay đổi lối sống) là quan trọng, nhưng không phải là mục tiêu duy nhất. Giảm nhanh huyết áp có thể quan trọng trong một số tình huống cấp cứu, nhưng không phải là mục tiêu lâu dài cho tất cả bệnh nhân. Tránh biến chứng là một phần quan trọng của điều trị, nhưng mục tiêu cuối cùng là cải thiện sức khỏe tổng thể và tuổi thọ của bệnh nhân.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là A.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về phân loại mức độ bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) dựa trên chỉ số FEV1 (thể tích thở ra gắng sức trong giây đầu tiên). Theo phân loại GOLD (Global Initiative for Chronic Obstructive Lung Disease), COPD mức độ trung bình (Moderate) được xác định khi FEV1 nằm trong khoảng 50% đến dưới 80% so với giá trị dự đoán, kèm theo hoặc không kèm theo các triệu chứng mạn tính.
* Phương án A: 50%FEV1< 80%, có hoặc không có các triệu chứng mạn tính - Đây là đáp án chính xác theo tiêu chuẩn GOLD để xác định COPD mức độ trung bình.
* Phương án B: 60%FEV1< 80%, có hoặc không có các triệu chứng mạn tính - Khoảng FEV1 này không chính xác cho COPD mức độ trung bình theo tiêu chuẩn GOLD. Mức 60%FEV1 trở lên nằm trong khoảng của mức độ nhẹ đến trung bình tùy thuộc vào các yếu tố khác.
* Phương án C: 50%FEV1< 70%, có hoặc không có các triệu chứng mạn tính - Khoảng FEV1 này không chính xác. 70% là một con số không chính xác trong phân loại này.
* Phương án D: 55%FEV1< 80%, có hoặc không có các triệu chứng mạn tính - Khoảng FEV1 này không chính xác. 55% là một con số không chính xác trong phân loại này.
Do đó, phương án A là đáp án đúng nhất.
* Phương án A: 50%FEV1< 80%, có hoặc không có các triệu chứng mạn tính - Đây là đáp án chính xác theo tiêu chuẩn GOLD để xác định COPD mức độ trung bình.
* Phương án B: 60%FEV1< 80%, có hoặc không có các triệu chứng mạn tính - Khoảng FEV1 này không chính xác cho COPD mức độ trung bình theo tiêu chuẩn GOLD. Mức 60%FEV1 trở lên nằm trong khoảng của mức độ nhẹ đến trung bình tùy thuộc vào các yếu tố khác.
* Phương án C: 50%FEV1< 70%, có hoặc không có các triệu chứng mạn tính - Khoảng FEV1 này không chính xác. 70% là một con số không chính xác trong phân loại này.
* Phương án D: 55%FEV1< 80%, có hoặc không có các triệu chứng mạn tính - Khoảng FEV1 này không chính xác. 55% là một con số không chính xác trong phân loại này.
Do đó, phương án A là đáp án đúng nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Đái tháo đường thai nghén là tình trạng rối loạn dung nạp glucose khởi phát hoặc được phát hiện lần đầu trong thai kỳ. Sau sinh, tình trạng này có thể diễn biến theo nhiều hướng:
* Bình thường trở lại: Ở phần lớn phụ nữ, đặc biệt là những người có chế độ ăn uống và tập luyện hợp lý, mức đường huyết sẽ trở về bình thường sau khi sinh.
* Vẫn tồn tại Đái tháo đường: Một số phụ nữ sẽ tiếp tục bị đái tháo đường sau sinh, thường là đái tháo đường type 2 hoặc, hiếm hơn, đái tháo đường type 1 không được phát hiện trước đó.
* Giảm dung nạp glucose lâu dài: Một số người có thể không còn đủ tiêu chuẩn chẩn đoán đái tháo đường, nhưng vẫn có tình trạng giảm dung nạp glucose, làm tăng nguy cơ mắc đái tháo đường thực sự trong tương lai.
Vì vậy, phương án A là chính xác nhất, bao quát được các khả năng có thể xảy ra sau sinh ở phụ nữ bị đái tháo đường thai nghén. Các phương án khác chỉ đúng trong một số trường hợp cụ thể chứ không phải luôn luôn.
* Bình thường trở lại: Ở phần lớn phụ nữ, đặc biệt là những người có chế độ ăn uống và tập luyện hợp lý, mức đường huyết sẽ trở về bình thường sau khi sinh.
* Vẫn tồn tại Đái tháo đường: Một số phụ nữ sẽ tiếp tục bị đái tháo đường sau sinh, thường là đái tháo đường type 2 hoặc, hiếm hơn, đái tháo đường type 1 không được phát hiện trước đó.
* Giảm dung nạp glucose lâu dài: Một số người có thể không còn đủ tiêu chuẩn chẩn đoán đái tháo đường, nhưng vẫn có tình trạng giảm dung nạp glucose, làm tăng nguy cơ mắc đái tháo đường thực sự trong tương lai.
Vì vậy, phương án A là chính xác nhất, bao quát được các khả năng có thể xảy ra sau sinh ở phụ nữ bị đái tháo đường thai nghén. Các phương án khác chỉ đúng trong một số trường hợp cụ thể chứ không phải luôn luôn.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về chế độ dinh dưỡng cho bệnh nhân đái tháo đường, đặc biệt là về lựa chọn và tỷ lệ chất bột đường (glucid) trong khẩu phần ăn.
* Phương án A: Đúng. Bệnh nhân đái tháo đường nên ưu tiên các loại carbohydrate phức hợp như gạo lứt, gạo giã rối, khoai củ vì chúng có chỉ số đường huyết thấp hơn, giúp kiểm soát đường huyết tốt hơn so với các loại đường đơn giản.
* Phương án B: Sai. Tỷ lệ chất bột đường nên chiếm khoảng 50-60% tổng năng lượng, không nên quá cao.
* Phương án C: Sai. Bệnh nhân đái tháo đường nên hạn chế tối đa đường mía, mật ong, bánh kẹo, nước ngọt có ga và các loại quả khô vì chúng làm tăng đường huyết nhanh chóng.
* Phương án D: Sai. Bệnh nhân đái tháo đường nên lựa chọn thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp hoặc trung bình để kiểm soát đường huyết tốt hơn.
Vậy, đáp án đúng là A.
* Phương án A: Đúng. Bệnh nhân đái tháo đường nên ưu tiên các loại carbohydrate phức hợp như gạo lứt, gạo giã rối, khoai củ vì chúng có chỉ số đường huyết thấp hơn, giúp kiểm soát đường huyết tốt hơn so với các loại đường đơn giản.
* Phương án B: Sai. Tỷ lệ chất bột đường nên chiếm khoảng 50-60% tổng năng lượng, không nên quá cao.
* Phương án C: Sai. Bệnh nhân đái tháo đường nên hạn chế tối đa đường mía, mật ong, bánh kẹo, nước ngọt có ga và các loại quả khô vì chúng làm tăng đường huyết nhanh chóng.
* Phương án D: Sai. Bệnh nhân đái tháo đường nên lựa chọn thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp hoặc trung bình để kiểm soát đường huyết tốt hơn.
Vậy, đáp án đúng là A.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng