Theo quy định hiện nay, lao động nam được tính lương hưu thêm tỷ lệ là bao nhiêu kể từ năm thứ 16 cho mỗi năm đóng BHXH?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam về bảo hiểm xã hội, cụ thể là Khoản 2 Điều 56 của Luật Bảo hiểm xã hội số 58/2014/QH13, quy định về mức lương hưu hằng tháng như sau:
1. **Mức lương hưu cơ bản:** Người lao động đủ điều kiện hưởng lương hưu sẽ được tính mức lương hưu hằng tháng bằng 45% mức bình quân tiền lương tháng đóng bảo hiểm xã hội.
2. **Số năm đóng BHXH để đạt 45%:**
* **Đối với lao động nam:** Có lộ trình tăng dần số năm đóng bảo hiểm xã hội để đạt mức 45% lương hưu:
* Nghỉ hưu vào năm 2018: 16 năm đóng BHXH.
* Nghỉ hưu vào năm 2019: 17 năm đóng BHXH.
* Nghỉ hưu vào năm 2020: 18 năm đóng BHXH.
* Nghỉ hưu vào năm 2021: 19 năm đóng BHXH.
* Nghỉ hưu từ năm 2022 trở đi: 20 năm đóng BHXH.
* **Đối với lao động nữ:** Nghỉ hưu từ năm 2018 trở đi là 15 năm đóng BHXH.
3. **Tỷ lệ tính thêm cho mỗi năm vượt mức:** Sau khi đã đạt đủ số năm đóng bảo hiểm xã hội tương ứng để hưởng mức lương hưu 45% (ví dụ, 16 năm đối với nam nghỉ hưu năm 2018, hoặc 20 năm đối với nam nghỉ hưu từ 2022 trở đi), cứ thêm mỗi năm đóng bảo hiểm xã hội, người lao động (bao gồm cả nam và nữ) sẽ được tính thêm 2% vào mức lương hưu hằng tháng. Mức hưởng tối đa không vượt quá 75% mức bình quân tiền lương tháng đóng bảo hiểm xã hội.
Như vậy, câu hỏi đề cập đến tỷ lệ tính thêm kể từ năm thứ 16, điều này phù hợp với lộ trình áp dụng từ năm 2018 trở đi. Tỷ lệ này là 2% cho mỗi năm đóng bảo hiểm xã hội tăng thêm sau khi đã đủ số năm tối thiểu để hưởng 45%.
Do đó, đáp án đúng là 2%.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu vận chuyển bằng đường biển, Giá trị bảo hiểm (GTBH) là số tiền mà hợp đồng bảo hiểm cam kết bồi thường trong trường hợp hàng hóa gặp rủi ro được bảo hiểm. Việc xác định GTBH một cách chính xác là rất quan trọng để đảm bảo quyền lợi của người được bảo hiểm và công bằng cho công ty bảo hiểm.
Các yếu tố thường được sử dụng để xác định GTBH bao gồm:
1. Tiền hàng ghi trên hóa đơn thương mại (1): Đây là giá trị cơ bản của hàng hóa, là chi phí gốc mà người mua phải trả cho người bán. Tùy thuộc vào điều kiện Incoterms (như FOB, CFR, CIF), giá trị này có thể đã bao gồm một số chi phí khác hoặc chỉ là giá trị thuần của hàng hóa tại điểm giao hàng.
2. Cước phí vận chuyển (2): Cước phí vận chuyển là chi phí để đưa hàng hóa từ cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng. Nếu điều kiện giao hàng là FOB hoặc FCA, cước phí vận chuyển sẽ do người mua chịu và cần được cộng vào GTBH. Ngay cả khi đã bao gồm trong giá hàng (như CIF), nó vẫn là một phần của tổng chi phí cần được bảo hiểm để đảm bảo phục hồi toàn bộ giá trị hàng hóa tại nơi đến.
3. Lãi ước tính (3): Trong bảo hiểm hàng hóa, người được bảo hiểm thường được phép cộng thêm một khoản "lãi ước tính" hoặc "lãi dự kiến" vào GTBH, thường là 10% của tổng giá trị hàng hóa và các chi phí liên quan (ví dụ: giá CIF + 10%). Khoản này nhằm bù đắp cho phần lợi nhuận dự kiến mà người được bảo hiểm sẽ mất nếu hàng hóa bị tổn thất hoàn toàn, giúp họ không chỉ phục hồi chi phí mà còn cả lợi nhuận hợp lý đã mất.
Như vậy, để xác định đầy đủ và chính xác GTBH cho hàng hóa xuất nhập khẩu vận chuyển bằng đường biển, cần phải căn cứ vào tất cả các yếu tố trên: tiền hàng ghi trên hóa đơn thương mại, cước phí vận chuyển và lãi ước tính (nếu có yêu cầu).
Các yếu tố thường được sử dụng để xác định GTBH bao gồm:
1. Tiền hàng ghi trên hóa đơn thương mại (1): Đây là giá trị cơ bản của hàng hóa, là chi phí gốc mà người mua phải trả cho người bán. Tùy thuộc vào điều kiện Incoterms (như FOB, CFR, CIF), giá trị này có thể đã bao gồm một số chi phí khác hoặc chỉ là giá trị thuần của hàng hóa tại điểm giao hàng.
2. Cước phí vận chuyển (2): Cước phí vận chuyển là chi phí để đưa hàng hóa từ cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng. Nếu điều kiện giao hàng là FOB hoặc FCA, cước phí vận chuyển sẽ do người mua chịu và cần được cộng vào GTBH. Ngay cả khi đã bao gồm trong giá hàng (như CIF), nó vẫn là một phần của tổng chi phí cần được bảo hiểm để đảm bảo phục hồi toàn bộ giá trị hàng hóa tại nơi đến.
3. Lãi ước tính (3): Trong bảo hiểm hàng hóa, người được bảo hiểm thường được phép cộng thêm một khoản "lãi ước tính" hoặc "lãi dự kiến" vào GTBH, thường là 10% của tổng giá trị hàng hóa và các chi phí liên quan (ví dụ: giá CIF + 10%). Khoản này nhằm bù đắp cho phần lợi nhuận dự kiến mà người được bảo hiểm sẽ mất nếu hàng hóa bị tổn thất hoàn toàn, giúp họ không chỉ phục hồi chi phí mà còn cả lợi nhuận hợp lý đã mất.
Như vậy, để xác định đầy đủ và chính xác GTBH cho hàng hóa xuất nhập khẩu vận chuyển bằng đường biển, cần phải căn cứ vào tất cả các yếu tố trên: tiền hàng ghi trên hóa đơn thương mại, cước phí vận chuyển và lãi ước tính (nếu có yêu cầu).
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong lĩnh vực bảo hiểm, cơ cấu của một khoản phí bảo hiểm (BH) thông thường được cấu thành từ hai bộ phận chính:
1. Phí thuần (Net Premium): Đây là phần cốt lõi của phí bảo hiểm, được tính toán dựa trên các số liệu thống kê, xác suất rủi ro, và bảng tỷ lệ tử vong (đối với bảo hiểm nhân thọ) hoặc tần suất/mức độ tổn thất (đối với bảo hiểm phi nhân thọ). Mục đích chính của phí thuần là để bù đắp cho các khoản chi trả bồi thường hoặc quyền lợi bảo hiểm khi sự kiện bảo hiểm xảy ra. Phí thuần chỉ đủ để chi trả cho rủi ro thuần túy, chưa bao gồm các chi phí hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm.
2. Phụ phí (Loading/Surcharge): Là phần được cộng thêm vào phí thuần để bù đắp cho các chi phí phát sinh trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm và tạo ra lợi nhuận. Phụ phí bao gồm:
* Chi phí khai thác, quản lý hợp đồng: Bao gồm chi phí quảng cáo, hoa hồng đại lý, chi phí thẩm định, chi phí in ấn hợp đồng, chi phí phục vụ khách hàng, v.v.
* Chi phí quản lý doanh nghiệp: Lương nhân viên, chi phí thuê văn phòng, điện nước, khấu hao tài sản, v.v.
* Dự phòng rủi ro: Một phần dự trữ để đối phó với những rủi ro bất thường hoặc những tổn thất vượt quá mức dự kiến.
* Lợi nhuận dự kiến: Phần lợi nhuận mà doanh nghiệp bảo hiểm mong muốn đạt được.
Như vậy, tổng phí bảo hiểm mà người tham gia bảo hiểm phải đóng = Phí thuần + Phụ phí.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: phí thuần và phụ phí - Đây là câu trả lời chính xác nhất, phản ánh đầy đủ hai thành phần cơ bản cấu thành phí bảo hiểm.
* Phương án 2: phí thuần - Chỉ là một phần của phí bảo hiểm, chưa đầy đủ vì không bao gồm các chi phí hoạt động và lợi nhuận.
* Phương án 3: chi phí kí kết hợp đồng - Đây là một loại chi phí hoạt động, nằm trong thành phần phụ phí, không phải là một bộ phận ngang hàng với phí thuần.
* Phương án 4: chi phí quản lí - Tương tự như phương án 3, đây là một loại chi phí hoạt động, nằm trong thành phần phụ phí, không phải là một bộ phận ngang hàng với phí thuần.
Do đó, cơ cấu phí bảo hiểm bao gồm phí thuần và phụ phí.
1. Phí thuần (Net Premium): Đây là phần cốt lõi của phí bảo hiểm, được tính toán dựa trên các số liệu thống kê, xác suất rủi ro, và bảng tỷ lệ tử vong (đối với bảo hiểm nhân thọ) hoặc tần suất/mức độ tổn thất (đối với bảo hiểm phi nhân thọ). Mục đích chính của phí thuần là để bù đắp cho các khoản chi trả bồi thường hoặc quyền lợi bảo hiểm khi sự kiện bảo hiểm xảy ra. Phí thuần chỉ đủ để chi trả cho rủi ro thuần túy, chưa bao gồm các chi phí hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm.
2. Phụ phí (Loading/Surcharge): Là phần được cộng thêm vào phí thuần để bù đắp cho các chi phí phát sinh trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm và tạo ra lợi nhuận. Phụ phí bao gồm:
* Chi phí khai thác, quản lý hợp đồng: Bao gồm chi phí quảng cáo, hoa hồng đại lý, chi phí thẩm định, chi phí in ấn hợp đồng, chi phí phục vụ khách hàng, v.v.
* Chi phí quản lý doanh nghiệp: Lương nhân viên, chi phí thuê văn phòng, điện nước, khấu hao tài sản, v.v.
* Dự phòng rủi ro: Một phần dự trữ để đối phó với những rủi ro bất thường hoặc những tổn thất vượt quá mức dự kiến.
* Lợi nhuận dự kiến: Phần lợi nhuận mà doanh nghiệp bảo hiểm mong muốn đạt được.
Như vậy, tổng phí bảo hiểm mà người tham gia bảo hiểm phải đóng = Phí thuần + Phụ phí.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: phí thuần và phụ phí - Đây là câu trả lời chính xác nhất, phản ánh đầy đủ hai thành phần cơ bản cấu thành phí bảo hiểm.
* Phương án 2: phí thuần - Chỉ là một phần của phí bảo hiểm, chưa đầy đủ vì không bao gồm các chi phí hoạt động và lợi nhuận.
* Phương án 3: chi phí kí kết hợp đồng - Đây là một loại chi phí hoạt động, nằm trong thành phần phụ phí, không phải là một bộ phận ngang hàng với phí thuần.
* Phương án 4: chi phí quản lí - Tương tự như phương án 3, đây là một loại chi phí hoạt động, nằm trong thành phần phụ phí, không phải là một bộ phận ngang hàng với phí thuần.
Do đó, cơ cấu phí bảo hiểm bao gồm phí thuần và phụ phí.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để phân tích câu hỏi này, chúng ta cần xem xét từng đặc điểm của hợp đồng bảo hiểm hàng hóa ngoại thương được nêu ra:
1. Hợp đồng song vụ: Hợp đồng bảo hiểm là hợp đồng song vụ. Điều này có nghĩa là cả hai bên tham gia (bên mua bảo hiểm và bên bảo hiểm) đều có quyền và nghĩa vụ đối ứng với nhau. Bên mua bảo hiểm có nghĩa vụ đóng phí bảo hiểm, và bên bảo hiểm có nghĩa vụ bồi thường hoặc trả tiền bảo hiểm khi sự kiện bảo hiểm xảy ra theo thỏa thuận. Đây là một đặc điểm cơ bản của hợp đồng bảo hiểm.
2. Tính đền bù không xác định được ở thời điểm giao kết: Tại thời điểm hợp đồng bảo hiểm được ký kết, không ai có thể xác định chính xác giá trị tổn thất (nếu có) và số tiền bồi thường cụ thể sẽ là bao nhiêu. Việc bồi thường chỉ phát sinh và được xác định khi sự kiện bảo hiểm xảy ra và tổn thất được đánh giá. Mức bồi thường tối đa có thể được quy định, nhưng giá trị bồi thường thực tế là biến số. Đây là một đặc trưng của hợp đồng bảo hiểm do tính chất rủi ro của nó.
3. Là hợp đồng theo mẫu: Hầu hết các hợp đồng bảo hiểm, đặc biệt là bảo hiểm hàng hóa, thường được soạn thảo sẵn dưới dạng mẫu bởi công ty bảo hiểm. Người mua bảo hiểm thường chỉ có lựa chọn chấp nhận toàn bộ các điều khoản đã được in sẵn hoặc không, mà không có nhiều khả năng đàm phán từng điều khoản cụ thể. Đây còn được gọi là hợp đồng gia nhập (adhesion contract).
4. Là hợp đồng mang tính may rủi (aleatory contract): Việc thực hiện nghĩa vụ của một bên (cụ thể là bên bảo hiểm chi trả bồi thường) phụ thuộc vào một sự kiện không chắc chắn, ngẫu nhiên có xảy ra hay không (sự kiện bảo hiểm). Cả hai bên đều không biết chắc chắn tại thời điểm ký kết rằng sự kiện bảo hiểm có xảy ra hay không và mức độ thiệt hại sẽ như thế nào. Điều này tạo nên tính may rủi đặc trưng của hợp đồng bảo hiểm.
Từ phân tích trên, tất cả các đặc điểm nêu trong câu hỏi (song vụ, tính đền bù không xác định, theo mẫu, may rủi) đều là những đặc điểm đúng và cơ bản của hợp đồng bảo hiểm hàng hóa ngoại thương.
Bây giờ chúng ta xem xét các phương án:
* Phương án 1: "không đúng, vì mang tính may rủi thì còn gì là hợp đồng" - Sai. Hợp đồng bảo hiểm vẫn là một loại hợp đồng hợp pháp dù mang tính may rủi. Tính may rủi chính là bản chất của bảo hiểm.
* Phương án 2: "hoàn toàn đúng, vì bảo hiểm chỉ là quyên góp, mấy khi đền" - Sai. Mặc dù kết luận "hoàn toàn đúng" là chính xác về các đặc điểm, nhưng lý do "bảo hiểm chỉ là quyên góp, mấy khi đền" là hoàn toàn sai. Bảo hiểm là một cơ chế chuyển giao rủi ro dựa trên nguyên tắc pháp lý, không phải là quyên góp, và bên bảo hiểm có nghĩa vụ phải bồi thường khi đủ điều kiện.
* Phương án 3: "không đúng, vì ngay lúc ký kết đã không nghĩ đến đền bù" - Sai. Lý do này không đúng. Tại thời điểm ký kết, cả hai bên đều nghĩ đến khả năng đền bù nếu rủi ro xảy ra. Mục đích của bên mua bảo hiểm là được đền bù, và bên bảo hiểm tính toán rủi ro để đưa ra mức phí hợp lý cho việc đền bù đó.
* Phương án 4: "hoàn toàn đúng, dù rằng hợp đồng ký theo mẫu in sẵn" - Đúng. Phương án này khẳng định tất cả các đặc điểm là đúng, và phần giải thích thêm "dù rằng hợp đồng ký theo mẫu in sẵn" càng làm rõ thêm một trong các đặc điểm được nêu, không hề mâu thuẫn hay đưa ra lý lẽ sai lệch. Đây là phương án chính xác nhất.
1. Hợp đồng song vụ: Hợp đồng bảo hiểm là hợp đồng song vụ. Điều này có nghĩa là cả hai bên tham gia (bên mua bảo hiểm và bên bảo hiểm) đều có quyền và nghĩa vụ đối ứng với nhau. Bên mua bảo hiểm có nghĩa vụ đóng phí bảo hiểm, và bên bảo hiểm có nghĩa vụ bồi thường hoặc trả tiền bảo hiểm khi sự kiện bảo hiểm xảy ra theo thỏa thuận. Đây là một đặc điểm cơ bản của hợp đồng bảo hiểm.
2. Tính đền bù không xác định được ở thời điểm giao kết: Tại thời điểm hợp đồng bảo hiểm được ký kết, không ai có thể xác định chính xác giá trị tổn thất (nếu có) và số tiền bồi thường cụ thể sẽ là bao nhiêu. Việc bồi thường chỉ phát sinh và được xác định khi sự kiện bảo hiểm xảy ra và tổn thất được đánh giá. Mức bồi thường tối đa có thể được quy định, nhưng giá trị bồi thường thực tế là biến số. Đây là một đặc trưng của hợp đồng bảo hiểm do tính chất rủi ro của nó.
3. Là hợp đồng theo mẫu: Hầu hết các hợp đồng bảo hiểm, đặc biệt là bảo hiểm hàng hóa, thường được soạn thảo sẵn dưới dạng mẫu bởi công ty bảo hiểm. Người mua bảo hiểm thường chỉ có lựa chọn chấp nhận toàn bộ các điều khoản đã được in sẵn hoặc không, mà không có nhiều khả năng đàm phán từng điều khoản cụ thể. Đây còn được gọi là hợp đồng gia nhập (adhesion contract).
4. Là hợp đồng mang tính may rủi (aleatory contract): Việc thực hiện nghĩa vụ của một bên (cụ thể là bên bảo hiểm chi trả bồi thường) phụ thuộc vào một sự kiện không chắc chắn, ngẫu nhiên có xảy ra hay không (sự kiện bảo hiểm). Cả hai bên đều không biết chắc chắn tại thời điểm ký kết rằng sự kiện bảo hiểm có xảy ra hay không và mức độ thiệt hại sẽ như thế nào. Điều này tạo nên tính may rủi đặc trưng của hợp đồng bảo hiểm.
Từ phân tích trên, tất cả các đặc điểm nêu trong câu hỏi (song vụ, tính đền bù không xác định, theo mẫu, may rủi) đều là những đặc điểm đúng và cơ bản của hợp đồng bảo hiểm hàng hóa ngoại thương.
Bây giờ chúng ta xem xét các phương án:
* Phương án 1: "không đúng, vì mang tính may rủi thì còn gì là hợp đồng" - Sai. Hợp đồng bảo hiểm vẫn là một loại hợp đồng hợp pháp dù mang tính may rủi. Tính may rủi chính là bản chất của bảo hiểm.
* Phương án 2: "hoàn toàn đúng, vì bảo hiểm chỉ là quyên góp, mấy khi đền" - Sai. Mặc dù kết luận "hoàn toàn đúng" là chính xác về các đặc điểm, nhưng lý do "bảo hiểm chỉ là quyên góp, mấy khi đền" là hoàn toàn sai. Bảo hiểm là một cơ chế chuyển giao rủi ro dựa trên nguyên tắc pháp lý, không phải là quyên góp, và bên bảo hiểm có nghĩa vụ phải bồi thường khi đủ điều kiện.
* Phương án 3: "không đúng, vì ngay lúc ký kết đã không nghĩ đến đền bù" - Sai. Lý do này không đúng. Tại thời điểm ký kết, cả hai bên đều nghĩ đến khả năng đền bù nếu rủi ro xảy ra. Mục đích của bên mua bảo hiểm là được đền bù, và bên bảo hiểm tính toán rủi ro để đưa ra mức phí hợp lý cho việc đền bù đó.
* Phương án 4: "hoàn toàn đúng, dù rằng hợp đồng ký theo mẫu in sẵn" - Đúng. Phương án này khẳng định tất cả các đặc điểm là đúng, và phần giải thích thêm "dù rằng hợp đồng ký theo mẫu in sẵn" càng làm rõ thêm một trong các đặc điểm được nêu, không hề mâu thuẫn hay đưa ra lý lẽ sai lệch. Đây là phương án chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Chủ đề chính của câu hỏi là về khả năng tham gia nhiều hợp đồng bảo hiểm con người (bao gồm bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm tai nạn con người) đồng thời với nhiều công ty bảo hiểm khác nhau. Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các nguyên tắc cơ bản trong bảo hiểm, đặc biệt là sự khác biệt giữa bảo hiểm tài sản và bảo hiểm con người về nguyên tắc bồi thường.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Có": Phương án này khẳng định rằng một người có thể tham gia nhiều hợp đồng bảo hiểm con người. Về mặt pháp lý và nguyên tắc bảo hiểm, đây là một nhận định đúng. Khác với bảo hiểm tài sản, bảo hiểm con người không tuân thủ nghiêm ngặt nguyên tắc bồi thường (nguyên tắc không được lợi hơn sau khi bồi thường) vì giá trị của sinh mạng, sức khỏe con người là vô giá và không thể định lượng bằng tiền một cách tuyệt đối để tránh việc trục lợi. Do đó, việc tham gia nhiều hợp đồng là hoàn toàn hợp lệ và mỗi hợp đồng sẽ chi trả quyền lợi độc lập.
* Phương án 2: "Không": Phương án này là sai. Pháp luật về kinh doanh bảo hiểm và thực tiễn thị trường đều cho phép một người tham gia nhiều hợp đồng bảo hiểm con người với nhiều công ty.
* Phương án 3: "Có thể được nhưng phải tham gia cùng loại hình bảo hiểm và cùng rủi ro": Phương án này đặt ra một điều kiện không chính xác. Một người hoàn toàn có thể tham gia các loại hình bảo hiểm con người khác nhau (ví dụ: một hợp đồng bảo hiểm nhân thọ trọn đời, một hợp đồng bảo hiểm sức khỏe, một hợp đồng bảo hiểm tai nạn cá nhân) và với các công ty khác nhau. Không có quy định bắt buộc phải cùng loại hình bảo hiểm hay cùng rủi ro khi tham gia nhiều hợp đồng.
* Phương án 4: "Có thể tham gia nhưng khi bồi thường có thể quyền lợi sẽ không giống nhau do sự khác biệt của các điều kiện bảo hiểm và rủi ro": Phương án này là chính xác và đầy đủ nhất. Nó khẳng định khả năng tham gia nhiều hợp đồng ("Có thể tham gia") và đồng thời chỉ ra một thực tế quan trọng: quyền lợi được chi trả từ mỗi hợp đồng có thể khác nhau. Sự khác biệt này là do các điều khoản, điều kiện, phạm vi bảo hiểm, số tiền bảo hiểm và các yếu tố rủi ro được đánh giá khác nhau giữa các hợp đồng của các công ty bảo hiểm khác nhau, hoặc ngay cả giữa các sản phẩm khác nhau của cùng một công ty. Mỗi hợp đồng bảo hiểm là một cam kết độc lập giữa bên mua bảo hiểm và công ty bảo hiểm.
Kết luận: Phương án 4 là phương án chính xác và toàn diện nhất. Nó không chỉ khẳng định khả năng tham gia nhiều hợp đồng bảo hiểm con người mà còn cung cấp thêm thông tin quan trọng về sự khác biệt trong quyền lợi bồi thường, điều này là hoàn toàn phù hợp với thực tiễn thị trường bảo hiểm và các nguyên tắc nghiệp vụ.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Có": Phương án này khẳng định rằng một người có thể tham gia nhiều hợp đồng bảo hiểm con người. Về mặt pháp lý và nguyên tắc bảo hiểm, đây là một nhận định đúng. Khác với bảo hiểm tài sản, bảo hiểm con người không tuân thủ nghiêm ngặt nguyên tắc bồi thường (nguyên tắc không được lợi hơn sau khi bồi thường) vì giá trị của sinh mạng, sức khỏe con người là vô giá và không thể định lượng bằng tiền một cách tuyệt đối để tránh việc trục lợi. Do đó, việc tham gia nhiều hợp đồng là hoàn toàn hợp lệ và mỗi hợp đồng sẽ chi trả quyền lợi độc lập.
* Phương án 2: "Không": Phương án này là sai. Pháp luật về kinh doanh bảo hiểm và thực tiễn thị trường đều cho phép một người tham gia nhiều hợp đồng bảo hiểm con người với nhiều công ty.
* Phương án 3: "Có thể được nhưng phải tham gia cùng loại hình bảo hiểm và cùng rủi ro": Phương án này đặt ra một điều kiện không chính xác. Một người hoàn toàn có thể tham gia các loại hình bảo hiểm con người khác nhau (ví dụ: một hợp đồng bảo hiểm nhân thọ trọn đời, một hợp đồng bảo hiểm sức khỏe, một hợp đồng bảo hiểm tai nạn cá nhân) và với các công ty khác nhau. Không có quy định bắt buộc phải cùng loại hình bảo hiểm hay cùng rủi ro khi tham gia nhiều hợp đồng.
* Phương án 4: "Có thể tham gia nhưng khi bồi thường có thể quyền lợi sẽ không giống nhau do sự khác biệt của các điều kiện bảo hiểm và rủi ro": Phương án này là chính xác và đầy đủ nhất. Nó khẳng định khả năng tham gia nhiều hợp đồng ("Có thể tham gia") và đồng thời chỉ ra một thực tế quan trọng: quyền lợi được chi trả từ mỗi hợp đồng có thể khác nhau. Sự khác biệt này là do các điều khoản, điều kiện, phạm vi bảo hiểm, số tiền bảo hiểm và các yếu tố rủi ro được đánh giá khác nhau giữa các hợp đồng của các công ty bảo hiểm khác nhau, hoặc ngay cả giữa các sản phẩm khác nhau của cùng một công ty. Mỗi hợp đồng bảo hiểm là một cam kết độc lập giữa bên mua bảo hiểm và công ty bảo hiểm.
Kết luận: Phương án 4 là phương án chính xác và toàn diện nhất. Nó không chỉ khẳng định khả năng tham gia nhiều hợp đồng bảo hiểm con người mà còn cung cấp thêm thông tin quan trọng về sự khác biệt trong quyền lợi bồi thường, điều này là hoàn toàn phù hợp với thực tiễn thị trường bảo hiểm và các nguyên tắc nghiệp vụ.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này đề cập đến sự khác biệt về bản chất trách nhiệm pháp lý giữa chủ xe và doanh nghiệp bảo hiểm đối với người thứ ba bị nạn trong các vụ tai nạn giao thông. Đây là kiến thức quan trọng trong lĩnh vực pháp luật dân sự và bảo hiểm.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Chủ xe bồi thường theo mức trách nhiệm được bảo hiểm, còn lại do doanh nghiệp có trách nhiệm bồi thường"
* Phương án này không chính xác. Thực tế, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ bồi thường cho người bị nạn (hoặc cho chủ xe) trong phạm vi giới hạn trách nhiệm bảo hiểm đã thỏa thuận. Nếu thiệt hại vượt quá mức trách nhiệm bảo hiểm, phần còn lại sẽ do chủ xe tự chịu trách nhiệm bồi thường. Phương án này mô tả sai thứ tự và giới hạn trách nhiệm.
* Phương án 2: "Như nhau vì cùng phải chịu trách nhiệm đối với thiệt hại của người thứ ba bị nạn"
* Phương án này sai. Mặc dù cả hai đều liên quan đến việc bồi thường thiệt hại cho người thứ ba, nhưng bản chất và cơ sở pháp lý của trách nhiệm là hoàn toàn khác nhau. Trách nhiệm của chủ xe là trách nhiệm trực tiếp, còn trách nhiệm của nhà bảo hiểm là gián tiếp, phát sinh từ hợp đồng.
* Phương án 3: "Trách nhiệm của chủ xe đối với người thứ ba là trách nhiệm ngoài hợp đồng của chủ sở hữu, còn trách nhiệm của doanh nghiệp bảo hiểm đối với chủ xe tham gia bảo hiểm là trách nhiệm trong hợp đồng bảo hiểm mà đối tượng của hợp đồng chính là trách nhiệm đền bù của chủ xe đối với thiệt hại của người thứ ba"
* Đây là phương án chính xác nhất.
* Trách nhiệm của chủ xe đối với người thứ ba: Là trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng (trách nhiệm dân sự) theo Bộ luật Dân sự, phát sinh khi chủ xe (hoặc người điều khiển xe do chủ xe giao) gây ra thiệt hại cho người khác. Trách nhiệm này là trực tiếp và mang tính pháp luật công.
* Trách nhiệm của doanh nghiệp bảo hiểm đối với chủ xe: Là trách nhiệm phát sinh từ hợp đồng bảo hiểm mà chủ xe đã ký với doanh nghiệp bảo hiểm. Trong hợp đồng này, doanh nghiệp bảo hiểm cam kết sẽ chi trả (bồi thường) thay cho chủ xe một phần hoặc toàn bộ trách nhiệm bồi thường mà chủ xe phải gánh chịu đối với người thứ ba, trong giới hạn và điều kiện của hợp đồng bảo hiểm. Đối tượng của hợp đồng bảo hiểm ở đây chính là trách nhiệm dân sự của chủ xe đối với người thứ ba. Trách nhiệm này là gián tiếp và mang tính pháp luật tư (hợp đồng).
* Phương án 4: "Doanh nghiệp bảo hiểm thương lượng bồi thường theo mức trách nhiệm cho người bị nạn, còn lại do chủ xe thương lượng tiếp"
* Phương án này mô tả một phần của quy trình giải quyết bồi thường, nhưng không giải thích được sự khác biệt về *bản chất pháp lý* của trách nhiệm giữa chủ xe và nhà bảo hiểm. Nó tập trung vào việc ai làm gì, chứ không phải *tại sao* họ có trách nhiệm đó và trách nhiệm đó khác nhau như thế nào về mặt pháp lý.
Kết luận: Phương án 3 đưa ra sự phân tích rõ ràng và chính xác nhất về bản chất pháp lý khác nhau của trách nhiệm giữa chủ xe và doanh nghiệp bảo hiểm, thể hiện được mối quan hệ giữa trách nhiệm ngoài hợp đồng (của chủ xe) và trách nhiệm theo hợp đồng (của doanh nghiệp bảo hiểm).
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Chủ xe bồi thường theo mức trách nhiệm được bảo hiểm, còn lại do doanh nghiệp có trách nhiệm bồi thường"
* Phương án này không chính xác. Thực tế, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ bồi thường cho người bị nạn (hoặc cho chủ xe) trong phạm vi giới hạn trách nhiệm bảo hiểm đã thỏa thuận. Nếu thiệt hại vượt quá mức trách nhiệm bảo hiểm, phần còn lại sẽ do chủ xe tự chịu trách nhiệm bồi thường. Phương án này mô tả sai thứ tự và giới hạn trách nhiệm.
* Phương án 2: "Như nhau vì cùng phải chịu trách nhiệm đối với thiệt hại của người thứ ba bị nạn"
* Phương án này sai. Mặc dù cả hai đều liên quan đến việc bồi thường thiệt hại cho người thứ ba, nhưng bản chất và cơ sở pháp lý của trách nhiệm là hoàn toàn khác nhau. Trách nhiệm của chủ xe là trách nhiệm trực tiếp, còn trách nhiệm của nhà bảo hiểm là gián tiếp, phát sinh từ hợp đồng.
* Phương án 3: "Trách nhiệm của chủ xe đối với người thứ ba là trách nhiệm ngoài hợp đồng của chủ sở hữu, còn trách nhiệm của doanh nghiệp bảo hiểm đối với chủ xe tham gia bảo hiểm là trách nhiệm trong hợp đồng bảo hiểm mà đối tượng của hợp đồng chính là trách nhiệm đền bù của chủ xe đối với thiệt hại của người thứ ba"
* Đây là phương án chính xác nhất.
* Trách nhiệm của chủ xe đối với người thứ ba: Là trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng (trách nhiệm dân sự) theo Bộ luật Dân sự, phát sinh khi chủ xe (hoặc người điều khiển xe do chủ xe giao) gây ra thiệt hại cho người khác. Trách nhiệm này là trực tiếp và mang tính pháp luật công.
* Trách nhiệm của doanh nghiệp bảo hiểm đối với chủ xe: Là trách nhiệm phát sinh từ hợp đồng bảo hiểm mà chủ xe đã ký với doanh nghiệp bảo hiểm. Trong hợp đồng này, doanh nghiệp bảo hiểm cam kết sẽ chi trả (bồi thường) thay cho chủ xe một phần hoặc toàn bộ trách nhiệm bồi thường mà chủ xe phải gánh chịu đối với người thứ ba, trong giới hạn và điều kiện của hợp đồng bảo hiểm. Đối tượng của hợp đồng bảo hiểm ở đây chính là trách nhiệm dân sự của chủ xe đối với người thứ ba. Trách nhiệm này là gián tiếp và mang tính pháp luật tư (hợp đồng).
* Phương án 4: "Doanh nghiệp bảo hiểm thương lượng bồi thường theo mức trách nhiệm cho người bị nạn, còn lại do chủ xe thương lượng tiếp"
* Phương án này mô tả một phần của quy trình giải quyết bồi thường, nhưng không giải thích được sự khác biệt về *bản chất pháp lý* của trách nhiệm giữa chủ xe và nhà bảo hiểm. Nó tập trung vào việc ai làm gì, chứ không phải *tại sao* họ có trách nhiệm đó và trách nhiệm đó khác nhau như thế nào về mặt pháp lý.
Kết luận: Phương án 3 đưa ra sự phân tích rõ ràng và chính xác nhất về bản chất pháp lý khác nhau của trách nhiệm giữa chủ xe và doanh nghiệp bảo hiểm, thể hiện được mối quan hệ giữa trách nhiệm ngoài hợp đồng (của chủ xe) và trách nhiệm theo hợp đồng (của doanh nghiệp bảo hiểm).
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng