Theo chức năng phụ phạm vi bảo trì không bao gồm nhiệm vụ nào sau đây?
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Chức năng phụ của bảo trì bao gồm nhiều nhiệm vụ hỗ trợ hoạt động bảo trì chính. Các nhiệm vụ này có thể bao gồm quản lý kho tàng, bảo vệ nhà máy, giải quyết chất thải, quản lý bất động sản, thống kê tài sản, và chống ô nhiễm tiếng ồn. Tuy nhiên, bảo trì các thiết bị hiện có của nhà máy thuộc chức năng chính của bảo trì, không phải chức năng phụ.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Phân tích ABC trong quản trị hàng tồn kho là một phương pháp phân loại hàng hóa dựa trên giá trị sử dụng của chúng, thường được đo bằng doanh số hoặc lợi nhuận. Mục tiêu là tập trung nguồn lực vào các mặt hàng quan trọng nhất.
A. Đúng: Hàng nhóm A chiếm tỷ trọng lớn về giá trị nên cần ưu tiên đầu tư quản lý.
B. Đúng: Hàng nhóm A cần được ưu tiên kiểm soát chặt chẽ hơn về mặt vật lý.
C. Sai: Kỹ thuật ABC giúp phân loại hàng hóa để quản lý hiệu quả hơn chứ không trực tiếp làm tăng trình độ nhân viên. Mặc dù việc áp dụng ABC có thể gián tiếp dẫn đến việc nâng cao hiệu quả công việc của nhân viên kho, nhưng đây không phải là vai trò trực tiếp của kỹ thuật này.
D. Sai: Thông thường, nhóm A cần được dự báo cẩn thận hơn nhóm C vì sai sót trong dự báo nhóm A có thể gây thiệt hại lớn hơn. Nhóm C thường ít quan trọng hơn và có thể sử dụng các phương pháp dự báo đơn giản hơn hoặc ít tốn kém hơn.
Vì câu hỏi yêu cầu chọn đáp án ngoại trừ vai trò của phân tích ABC, đáp án đúng là C và D. Tuy nhiên, trong các lựa chọn chỉ có C và D phù hợp, C chính xác hơn vì D sai bản chất trong khi C vẫn có thể gián tiếp tác động đến hiệu quả của nhân viên kho.
A. Đúng: Hàng nhóm A chiếm tỷ trọng lớn về giá trị nên cần ưu tiên đầu tư quản lý.
B. Đúng: Hàng nhóm A cần được ưu tiên kiểm soát chặt chẽ hơn về mặt vật lý.
C. Sai: Kỹ thuật ABC giúp phân loại hàng hóa để quản lý hiệu quả hơn chứ không trực tiếp làm tăng trình độ nhân viên. Mặc dù việc áp dụng ABC có thể gián tiếp dẫn đến việc nâng cao hiệu quả công việc của nhân viên kho, nhưng đây không phải là vai trò trực tiếp của kỹ thuật này.
D. Sai: Thông thường, nhóm A cần được dự báo cẩn thận hơn nhóm C vì sai sót trong dự báo nhóm A có thể gây thiệt hại lớn hơn. Nhóm C thường ít quan trọng hơn và có thể sử dụng các phương pháp dự báo đơn giản hơn hoặc ít tốn kém hơn.
Vì câu hỏi yêu cầu chọn đáp án ngoại trừ vai trò của phân tích ABC, đáp án đúng là C và D. Tuy nhiên, trong các lựa chọn chỉ có C và D phù hợp, C chính xác hơn vì D sai bản chất trong khi C vẫn có thể gián tiếp tác động đến hiệu quả của nhân viên kho.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Để xác định sản lượng tối ưu trong trường hợp có chiết khấu khối lượng, cần xem xét sự cân bằng giữa việc giảm chi phí đơn vị nhờ chiết khấu và chi phí tăng thêm do tăng lượng hàng tồn kho. Với mức chiết khấu áp dụng cho sản lượng từ 50 đến 249, chúng ta cần một con số nằm trong khoảng này.
* A. 50: Là mức sản lượng tối thiểu để được hưởng chiết khấu, có thể là một lựa chọn tốt nếu chi phí tồn kho cao.
* B. 134: Là một giá trị nằm giữa khoảng 50 và 249, có thể là một điểm cân bằng hợp lý giữa chiết khấu và chi phí tồn kho.
* C. 249: Là mức sản lượng tối đa để được hưởng chiết khấu, phù hợp nếu chi phí tồn kho thấp và muốn tận dụng tối đa chiết khấu.
* D. 120: Cũng là một giá trị nằm giữa khoảng 50 và 249, tương tự như lựa chọn B.
Nếu không có thêm thông tin về hàm chi phí, chúng ta không thể xác định chính xác sản lượng tối ưu. Tuy nhiên, nếu đề bài yêu cầu *tính gần đúng*, và không có thông tin thêm để tối ưu hóa, thì ta chọn giá trị nằm giữa khoảng để cân bằng chiết khấu và chi phí. Trong trường hợp này, 134 và 120 đều có thể chấp nhận được, nhưng 134 có vẻ hợp lý hơn vì nó gần với trung điểm của khoảng (50, 249). Tuy nhiên, để chắc chắn, cần có thêm dữ liệu về chi phí lưu kho và mức chiết khấu cụ thể ở các mức sản lượng khác nhau. Trong trường hợp không có dữ liệu khác, ta chọn B là đáp án hợp lý nhất.
* A. 50: Là mức sản lượng tối thiểu để được hưởng chiết khấu, có thể là một lựa chọn tốt nếu chi phí tồn kho cao.
* B. 134: Là một giá trị nằm giữa khoảng 50 và 249, có thể là một điểm cân bằng hợp lý giữa chiết khấu và chi phí tồn kho.
* C. 249: Là mức sản lượng tối đa để được hưởng chiết khấu, phù hợp nếu chi phí tồn kho thấp và muốn tận dụng tối đa chiết khấu.
* D. 120: Cũng là một giá trị nằm giữa khoảng 50 và 249, tương tự như lựa chọn B.
Nếu không có thêm thông tin về hàm chi phí, chúng ta không thể xác định chính xác sản lượng tối ưu. Tuy nhiên, nếu đề bài yêu cầu *tính gần đúng*, và không có thông tin thêm để tối ưu hóa, thì ta chọn giá trị nằm giữa khoảng để cân bằng chiết khấu và chi phí. Trong trường hợp này, 134 và 120 đều có thể chấp nhận được, nhưng 134 có vẻ hợp lý hơn vì nó gần với trung điểm của khoảng (50, 249). Tuy nhiên, để chắc chắn, cần có thêm dữ liệu về chi phí lưu kho và mức chiết khấu cụ thể ở các mức sản lượng khác nhau. Trong trường hợp không có dữ liệu khác, ta chọn B là đáp án hợp lý nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Mục đích chính của bảo trì là duy trì năng lực hoạt động của hệ thống, bao gồm máy móc, thiết bị, và cơ sở vật chất. Điều này bao gồm việc ngăn ngừa sự cố, sửa chữa khi cần thiết, và đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả và an toàn. Các lựa chọn khác chỉ là các khía cạnh hoặc kết quả phụ của việc bảo trì, chứ không phải là mục đích cốt lõi.
A. Sai hỏng máy móc có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm, nhưng đây không phải là mục đích duy nhất của bảo trì.
B. Không thể đảm bảo rằng sai hỏng sẽ không bao giờ xảy ra, bảo trì chỉ giúp giảm thiểu rủi ro.
C. Chi phí bảo trì là một yếu tố cần xem xét, nhưng không phải là mục đích chính.
A. Sai hỏng máy móc có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm, nhưng đây không phải là mục đích duy nhất của bảo trì.
B. Không thể đảm bảo rằng sai hỏng sẽ không bao giờ xảy ra, bảo trì chỉ giúp giảm thiểu rủi ro.
C. Chi phí bảo trì là một yếu tố cần xem xét, nhưng không phải là mục đích chính.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này liên quan đến việc tìm tổng chi phí hàng tồn kho tối ưu (bao gồm chi phí đặt hàng, lưu kho và mua hàng) khi có chiết khấu theo số lượng (cụ thể là chiết khấu 2). Để giải quyết, cần thực hiện các bước sau:
1. Tính toán EOQ (Economic Order Quantity - Sản lượng đặt hàng kinh tế) cho từng mức giá: Sử dụng công thức EOQ = sqrt((2DS)/H), trong đó D là nhu cầu hàng năm, S là chi phí đặt hàng mỗi lần, và H là chi phí lưu kho trên mỗi đơn vị mỗi năm. Do có chiết khấu 2, cần tính EOQ tương ứng với mức giá sau chiết khấu.
2. Kiểm tra tính khả thi của EOQ: Nếu EOQ tính được nằm trong khoảng sản lượng được hưởng chiết khấu, nó là khả thi. Nếu không, cần điều chỉnh.
3. Tính tổng chi phí cho EOQ khả thi: Tổng chi phí = Chi phí đặt hàng + Chi phí lưu kho + Chi phí mua hàng. Trong đó: Chi phí đặt hàng = (D/EOQ) * S; Chi phí lưu kho = (EOQ/2) * H; Chi phí mua hàng = D * Giá.
4. So sánh tổng chi phí: Nếu EOQ không khả thi, cần tính tổng chi phí tại điểm số lượng tối thiểu để được hưởng chiết khấu và so sánh với tổng chi phí của EOQ khả thi (nếu có) hoặc các điểm số lượng chiết khấu khác. Chọn mức sản lượng cho tổng chi phí thấp nhất.
5. Kết quả: Dựa vào các bước trên, sau khi tính toán, tổng chi phí tối ưu gần đúng là $94.527.
Do đó, đáp án đúng là C.
1. Tính toán EOQ (Economic Order Quantity - Sản lượng đặt hàng kinh tế) cho từng mức giá: Sử dụng công thức EOQ = sqrt((2DS)/H), trong đó D là nhu cầu hàng năm, S là chi phí đặt hàng mỗi lần, và H là chi phí lưu kho trên mỗi đơn vị mỗi năm. Do có chiết khấu 2, cần tính EOQ tương ứng với mức giá sau chiết khấu.
2. Kiểm tra tính khả thi của EOQ: Nếu EOQ tính được nằm trong khoảng sản lượng được hưởng chiết khấu, nó là khả thi. Nếu không, cần điều chỉnh.
3. Tính tổng chi phí cho EOQ khả thi: Tổng chi phí = Chi phí đặt hàng + Chi phí lưu kho + Chi phí mua hàng. Trong đó: Chi phí đặt hàng = (D/EOQ) * S; Chi phí lưu kho = (EOQ/2) * H; Chi phí mua hàng = D * Giá.
4. So sánh tổng chi phí: Nếu EOQ không khả thi, cần tính tổng chi phí tại điểm số lượng tối thiểu để được hưởng chiết khấu và so sánh với tổng chi phí của EOQ khả thi (nếu có) hoặc các điểm số lượng chiết khấu khác. Chọn mức sản lượng cho tổng chi phí thấp nhất.
5. Kết quả: Dựa vào các bước trên, sau khi tính toán, tổng chi phí tối ưu gần đúng là $94.527.
Do đó, đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Quản trị hàng dự trữ tối ưu là việc cân bằng giữa chi phí tồn kho (bao gồm chi phí lưu trữ, bảo quản, hao hụt, vốn...) và lợi ích mà việc dự trữ mang lại (đáp ứng nhu cầu khách hàng, tránh gián đoạn sản xuất, tận dụng cơ hội giảm giá...). Vì vậy, đáp án D là chính xác nhất. Các đáp án khác không bao quát được đầy đủ các yếu tố cần cân bằng trong quản trị hàng dự trữ.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng