The value chain model classifies all company activities as either primary or support activities.
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Mô hình chuỗi giá trị phân loại các hoạt động của công ty thành hai loại chính: hoạt động chính (primary activities) và hoạt động hỗ trợ (support activities). Hoạt động chính liên quan trực tiếp đến việc tạo ra và phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ, trong khi hoạt động hỗ trợ giúp các hoạt động chính này thực hiện hiệu quả hơn. Do đó, câu trả lời "A. True" là đúng.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Sự thay đổi về mặt xã hội - kỹ thuật (sociotechnical) ảnh hưởng đến một công ty khi áp dụng hệ thống thông tin mới và yêu cầu thay đổi tổ chức có thể được coi là "Sociotechnical transitions" (các chuyển đổi xã hội - kỹ thuật). Thuật ngữ này thể hiện sự thay đổi đồng thời về mặt xã hội (con người, quy trình làm việc) và kỹ thuật (công nghệ, hệ thống) trong một tổ chức. Các lựa chọn khác không bao hàm đầy đủ ý nghĩa của sự thay đổi toàn diện này.
* A. Sociotechnical transitions: Chuyển đổi xã hội - kỹ thuật, phản ánh đúng bản chất của sự thay đổi. Đây là đáp án chính xác.
* B. Organizational adjustments: Điều chỉnh tổ chức, chỉ đề cập đến khía cạnh tổ chức mà bỏ qua khía cạnh kỹ thuật.
* C. Systems alterations: Thay đổi hệ thống, chỉ đề cập đến khía cạnh hệ thống, kỹ thuật mà bỏ qua khía cạnh xã hội.
* D. Strategic transitions: Chuyển đổi chiến lược, liên quan đến thay đổi mục tiêu và phương hướng lớn của công ty, không trực tiếp liên quan đến việc triển khai hệ thống thông tin mới.
* E. Business goal transitions: Chuyển đổi mục tiêu kinh doanh, tương tự như chuyển đổi chiến lược, không phải là trọng tâm của câu hỏi.
* A. Sociotechnical transitions: Chuyển đổi xã hội - kỹ thuật, phản ánh đúng bản chất của sự thay đổi. Đây là đáp án chính xác.
* B. Organizational adjustments: Điều chỉnh tổ chức, chỉ đề cập đến khía cạnh tổ chức mà bỏ qua khía cạnh kỹ thuật.
* C. Systems alterations: Thay đổi hệ thống, chỉ đề cập đến khía cạnh hệ thống, kỹ thuật mà bỏ qua khía cạnh xã hội.
* D. Strategic transitions: Chuyển đổi chiến lược, liên quan đến thay đổi mục tiêu và phương hướng lớn của công ty, không trực tiếp liên quan đến việc triển khai hệ thống thông tin mới.
* E. Business goal transitions: Chuyển đổi mục tiêu kinh doanh, tương tự như chuyển đổi chiến lược, không phải là trọng tâm của câu hỏi.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Luật năng suất giảm dần (Law of Diminishing Returns) là một nguyên tắc kinh tế học, không chỉ áp dụng riêng cho sản phẩm kỹ thuật số. Nó nói rằng khi bạn tăng một yếu tố đầu vào (ví dụ: lao động) trong khi các yếu tố khác được giữ cố định (ví dụ: vốn), thì đến một điểm nào đó, việc tăng thêm yếu tố đầu vào sẽ dẫn đến sự tăng trưởng sản lượng ít hơn so với trước đây. Điều này đúng với nhiều loại sản phẩm và dịch vụ, không chỉ sản phẩm kỹ thuật số. Do đó, phát biểu "The law of diminishing returns only applies to digital products" là sai.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Chi phí chuyển đổi (Switching costs) là những chi phí mà khách hàng hoặc công ty phải chịu khi thay đổi từ một nhà cung cấp hoặc hệ thống này sang một nhà cung cấp hoặc hệ thống cạnh tranh khác. Chi phí này bao gồm mất thời gian, nguồn lực và các bất tiện khác. Các lựa chọn khác không phù hợp vì chúng không liên quan đến chi phí phát sinh do việc thay đổi nhà cung cấp hoặc hệ thống.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về một khái niệm kinh tế cơ bản: quy luật lợi suất giảm dần. Quy luật này phát biểu rằng khi một yếu tố sản xuất được tăng lên trong khi các yếu tố khác được giữ nguyên, lợi ích cận biên (marginal gain) thu được từ mỗi đơn vị tăng thêm của yếu tố đó sẽ giảm dần. Đến một điểm, việc tăng thêm yếu tố sản xuất đó sẽ không mang lại thêm bất kỳ lợi ích nào, thậm chí có thể làm giảm tổng sản lượng.
* A. Virtual economics (Kinh tế ảo): Là một lĩnh vực liên quan đến các mô hình kinh tế dựa trên môi trường ảo, không liên quan trực tiếp đến quy luật lợi suất giảm dần.
* B. The point of no return (Điểm không quay đầu): Thường được sử dụng để mô tả một tình huống mà sau một hành động nhất định, không thể quay trở lại trạng thái ban đầu, không liên quan đến sản xuất và lợi suất.
* C. Supply and demand (Cung và cầu): Là một mô hình kinh tế mô tả sự tương tác giữa người bán và người mua để xác định giá cả và số lượng hàng hóa/dịch vụ được giao dịch trên thị trường.
* D. The law of diminishing returns (Quy luật lợi suất giảm dần): Đây chính là đáp án đúng, vì nó mô tả chính xác hiện tượng lợi ích cận biên giảm khi tăng thêm một yếu tố sản xuất.
* E. Network inelasticity (Tính không co giãn của mạng lưới): Liên quan đến độ nhạy của nhu cầu đối với sự thay đổi về giá cả trong mạng lưới, không liên quan đến lợi suất sản xuất.
Vì vậy, đáp án chính xác là D.
* A. Virtual economics (Kinh tế ảo): Là một lĩnh vực liên quan đến các mô hình kinh tế dựa trên môi trường ảo, không liên quan trực tiếp đến quy luật lợi suất giảm dần.
* B. The point of no return (Điểm không quay đầu): Thường được sử dụng để mô tả một tình huống mà sau một hành động nhất định, không thể quay trở lại trạng thái ban đầu, không liên quan đến sản xuất và lợi suất.
* C. Supply and demand (Cung và cầu): Là một mô hình kinh tế mô tả sự tương tác giữa người bán và người mua để xác định giá cả và số lượng hàng hóa/dịch vụ được giao dịch trên thị trường.
* D. The law of diminishing returns (Quy luật lợi suất giảm dần): Đây chính là đáp án đúng, vì nó mô tả chính xác hiện tượng lợi ích cận biên giảm khi tăng thêm một yếu tố sản xuất.
* E. Network inelasticity (Tính không co giãn của mạng lưới): Liên quan đến độ nhạy của nhu cầu đối với sự thay đổi về giá cả trong mạng lưới, không liên quan đến lợi suất sản xuất.
Vì vậy, đáp án chính xác là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Các hoạt động hỗ trợ (Support activities) là các hoạt động của tổ chức, bao gồm cơ sở hạ tầng, nguồn nhân lực, công nghệ và mua sắm, tạo điều kiện cho việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty. Các hoạt động này không trực tiếp tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ, nhưng chúng rất quan trọng để hỗ trợ các hoạt động chính (primary activities). Ví dụ, bộ phận nhân sự hỗ trợ tuyển dụng và đào tạo nhân viên, bộ phận công nghệ thông tin hỗ trợ hệ thống máy tính và mạng, bộ phận mua sắm đảm bảo nguồn cung cấp vật tư và thiết bị cần thiết. Do đó, đáp án D là chính xác.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng