Tên 4 lớp của mô hình TCP/IP là:
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Mô hình TCP/IP có 4 lớp, từ trên xuống dưới (từ lớp ứng dụng đến lớp vật lý) là: Lớp ứng dụng (Application), Lớp giao vận (Transport), Lớp liên mạng (Internet), và Lớp giao diện mạng (Network Interface). Do đó, đáp án B là chính xác.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trojan là một loại phần mềm độc hại ngụy trang dưới dạng phần mềm vô hại hoặc hữu ích. Khi người dùng cài đặt và chạy phần mềm này, trojan sẽ âm thầm hoạt động, cho phép kẻ tấn công điều khiển máy tính từ xa. Do đó, đáp án D là chính xác nhất.
Các đáp án khác không chính xác vì:
* Đáp án A: Can thiệp trực tiếp để lấy thông tin là một hình thức tấn công khác, không phải đặc trưng của Trojan.
* Đáp án B: Đánh cắp dữ liệu trên mạng là hình thức tấn công Man-in-the-middle hoặc Sniffing.
* Đáp án C: Tấn công làm tê liệt hệ thống mạng là tấn công từ chối dịch vụ (DoS hoặc DDoS).
Các đáp án khác không chính xác vì:
* Đáp án A: Can thiệp trực tiếp để lấy thông tin là một hình thức tấn công khác, không phải đặc trưng của Trojan.
* Đáp án B: Đánh cắp dữ liệu trên mạng là hình thức tấn công Man-in-the-middle hoặc Sniffing.
* Đáp án C: Tấn công làm tê liệt hệ thống mạng là tấn công từ chối dịch vụ (DoS hoặc DDoS).
Lời giải:
Đáp án đúng: B
System Hacking là một phương thức tấn công mà kẻ tấn công can thiệp trực tiếp vào hệ thống của nạn nhân để thu thập các thông tin quan trọng. Điều này có thể bao gồm việc truy cập trái phép vào hệ thống, cài đặt phần mềm độc hại, hoặc khai thác các lỗ hổng bảo mật để chiếm quyền kiểm soát và đánh cắp dữ liệu.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cấu hình NAT (Network Address Translation) trên Windows Server 2003 sử dụng RRAS (Routing and Remote Access Service), đặc biệt là ảnh hưởng của nó đến các dịch vụ như FTP. Khi SecureNAT được cấu hình, SERVER1 đóng vai trò là một router, cho phép các máy bên trong mạng LAN truy cập internet thông qua một địa chỉ IP công cộng duy nhất. Tuy nhiên, cấu hình NAT mặc định có thể ảnh hưởng đến khả năng truy cập các dịch vụ từ bên ngoài mạng LAN, ví dụ như FTP server.
* Đáp án A: Sai. Việc cấu hình NAT không trực tiếp ảnh hưởng đến username/password của FTP server. Nếu người dùng trước đây đã truy cập được FTP server, thì sau khi cấu hình NAT, vấn đề không phải là username/password bị từ chối, mà là kết nối không thể thiết lập được.
* Đáp án B: Sai. Nếu cấu hình NAT thành công, các máy bên trong mạng LAN *vẫn* có thể truy cập internet. Mục đích chính của NAT là cho phép nhiều máy tính trong mạng LAN chia sẻ một kết nối internet duy nhất.
* Đáp án C: Sai. Đây là đáp án sai. Sau khi cấu hình NAT, các máy ở chi nhánh (bên ngoài mạng LAN) *có thể* không truy cập được FTP server. Nguyên nhân là do NAT server (SERVER1) sẽ che giấu địa chỉ IP của FTP server. Để cho phép truy cập từ bên ngoài, cần phải cấu hình port forwarding trên NAT server để chuyển các yêu cầu đến cổng FTP (thường là cổng 21) đến địa chỉ IP nội bộ của FTP server.
* Đáp án D: Đúng. Đây là đáp án chính xác nhất. Theo mặc định, khi cấu hình NAT, các kết nối từ bên ngoài mạng LAN vào các dịch vụ bên trong (như FTP server) sẽ bị chặn. Điều này là do NAT server không biết làm thế nào để chuyển các yêu cầu này đến đúng máy chủ bên trong mạng. Để khắc phục điều này, cần phải cấu hình port forwarding (chuyển cổng) trên NAT server.
Do đó, đáp án chính xác là D.
* Đáp án A: Sai. Việc cấu hình NAT không trực tiếp ảnh hưởng đến username/password của FTP server. Nếu người dùng trước đây đã truy cập được FTP server, thì sau khi cấu hình NAT, vấn đề không phải là username/password bị từ chối, mà là kết nối không thể thiết lập được.
* Đáp án B: Sai. Nếu cấu hình NAT thành công, các máy bên trong mạng LAN *vẫn* có thể truy cập internet. Mục đích chính của NAT là cho phép nhiều máy tính trong mạng LAN chia sẻ một kết nối internet duy nhất.
* Đáp án C: Sai. Đây là đáp án sai. Sau khi cấu hình NAT, các máy ở chi nhánh (bên ngoài mạng LAN) *có thể* không truy cập được FTP server. Nguyên nhân là do NAT server (SERVER1) sẽ che giấu địa chỉ IP của FTP server. Để cho phép truy cập từ bên ngoài, cần phải cấu hình port forwarding trên NAT server để chuyển các yêu cầu đến cổng FTP (thường là cổng 21) đến địa chỉ IP nội bộ của FTP server.
* Đáp án D: Đúng. Đây là đáp án chính xác nhất. Theo mặc định, khi cấu hình NAT, các kết nối từ bên ngoài mạng LAN vào các dịch vụ bên trong (như FTP server) sẽ bị chặn. Điều này là do NAT server không biết làm thế nào để chuyển các yêu cầu này đến đúng máy chủ bên trong mạng. Để khắc phục điều này, cần phải cấu hình port forwarding (chuyển cổng) trên NAT server.
Do đó, đáp án chính xác là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Phân tích câu hỏi:
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về nguyên nhân gây lỗi kết nối VPN Remote-Access, đặc biệt khi một người dùng cụ thể gặp sự cố trong khi những người dùng khác kết nối bình thường.
Đánh giá các phương án:
* A. Tài khoản của người dùng A không được cấp phép đăng nhập từ xa: Đây là một nguyên nhân rất phổ biến. VPN Server thường có cơ chế quản lý quyền truy cập từ xa cho từng tài khoản người dùng. Nếu tài khoản của người dùng A chưa được bật quyền này, họ sẽ không thể kết nối, mặc dù thông tin đăng nhập chính xác.
* B. IP address trên máy người dùng A không cùng Net.ID với IP address trong Văn phòng Công ty: VPN tạo ra một kết nối an toàn, thường là một tunnel, giữa máy người dùng và mạng công ty. IP address của máy người dùng (trước khi kết nối VPN) không ảnh hưởng đến khả năng kết nối VPN. Sau khi kết nối VPN thành công, máy người dùng sẽ được cấp một IP address nằm trong dải IP của mạng công ty (hoặc có thể NAT qua một IP khác).
* C. Hệ Điều hành trên máy người dùng A và Hệ Điều hành trên máy VPN Server không tương thích nhau: Mặc dù khả năng tương thích là một yếu tố cần xem xét, nhưng trong hầu hết các trường hợp, các hệ điều hành hiện đại đều hỗ trợ các giao thức VPN phổ biến (ví dụ: PPTP, L2TP/IPsec, OpenVPN, SSTP). Nếu có vấn đề về tương thích, thường sẽ có thông báo lỗi cụ thể hơn.
* D. Hệ Điều hành trên máy người dùng A không hỗ trợ kết nối VPN: Các hệ điều hành hiện đại (Windows, macOS, Linux, Android, iOS) đều hỗ trợ các giao thức VPN. Vì vậy, phương án này ít khả năng xảy ra.
Kết luận:
Phương án A là nguyên nhân hợp lý và phổ biến nhất gây ra lỗi trong tình huống này, vì nó giải thích tại sao chỉ một người dùng gặp sự cố trong khi những người khác kết nối bình thường.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về nguyên nhân gây lỗi kết nối VPN Remote-Access, đặc biệt khi một người dùng cụ thể gặp sự cố trong khi những người dùng khác kết nối bình thường.
Đánh giá các phương án:
* A. Tài khoản của người dùng A không được cấp phép đăng nhập từ xa: Đây là một nguyên nhân rất phổ biến. VPN Server thường có cơ chế quản lý quyền truy cập từ xa cho từng tài khoản người dùng. Nếu tài khoản của người dùng A chưa được bật quyền này, họ sẽ không thể kết nối, mặc dù thông tin đăng nhập chính xác.
* B. IP address trên máy người dùng A không cùng Net.ID với IP address trong Văn phòng Công ty: VPN tạo ra một kết nối an toàn, thường là một tunnel, giữa máy người dùng và mạng công ty. IP address của máy người dùng (trước khi kết nối VPN) không ảnh hưởng đến khả năng kết nối VPN. Sau khi kết nối VPN thành công, máy người dùng sẽ được cấp một IP address nằm trong dải IP của mạng công ty (hoặc có thể NAT qua một IP khác).
* C. Hệ Điều hành trên máy người dùng A và Hệ Điều hành trên máy VPN Server không tương thích nhau: Mặc dù khả năng tương thích là một yếu tố cần xem xét, nhưng trong hầu hết các trường hợp, các hệ điều hành hiện đại đều hỗ trợ các giao thức VPN phổ biến (ví dụ: PPTP, L2TP/IPsec, OpenVPN, SSTP). Nếu có vấn đề về tương thích, thường sẽ có thông báo lỗi cụ thể hơn.
* D. Hệ Điều hành trên máy người dùng A không hỗ trợ kết nối VPN: Các hệ điều hành hiện đại (Windows, macOS, Linux, Android, iOS) đều hỗ trợ các giao thức VPN. Vì vậy, phương án này ít khả năng xảy ra.
Kết luận:
Phương án A là nguyên nhân hợp lý và phổ biến nhất gây ra lỗi trong tình huống này, vì nó giải thích tại sao chỉ một người dùng gặp sự cố trong khi những người khác kết nối bình thường.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
RSA là một thuật toán mật mã hóa khóa công khai. Nó là một trong những thuật toán được sử dụng rộng rãi nhất trong các ứng dụng thương mại điện tử. Vì vậy, đáp án A đúng.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng