RSA là giải thuật
Trả lời:
Đáp án đúng: A
RSA là một thuật toán mật mã hóa khóa công khai. Nó là một trong những thuật toán được sử dụng rộng rãi nhất trong các ứng dụng thương mại điện tử. Vì vậy, đáp án A đúng.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Phép thế là một song ánh từ một tập hợp vào chính nó. Khi thực hiện liên tiếp hai phép thế, ta thu được một phép thế mới. Do đó, tích của hai phép thế cũng là một phép thế.
Phương án A sai vì phép thế không nhất thiết tương đương với hai phép hoán vị. Ví dụ, một phép thế có thể là một phép lật (inversion).
Phương án B sai vì tích của hai phép thế vẫn là một phép thế, không nhất thiết phức tạp hơn. Độ phức tạp phụ thuộc vào từng phép thế cụ thể.
Phương án C sai vì phép thế là một khái niệm toán học cơ bản, có ứng dụng rộng rãi, không chỉ trong mã hiện đại.
Phương án D đúng vì tích của hai phép thế luôn là một phép thế.
Phương án A sai vì phép thế không nhất thiết tương đương với hai phép hoán vị. Ví dụ, một phép thế có thể là một phép lật (inversion).
Phương án B sai vì tích của hai phép thế vẫn là một phép thế, không nhất thiết phức tạp hơn. Độ phức tạp phụ thuộc vào từng phép thế cụ thể.
Phương án C sai vì phép thế là một khái niệm toán học cơ bản, có ứng dụng rộng rãi, không chỉ trong mã hiện đại.
Phương án D đúng vì tích của hai phép thế luôn là một phép thế.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Mã hóa khóa công khai (Public-key cryptography) sử dụng một cặp khóa: khóa công khai (public key) để mã hóa và khóa bí mật (private key) để giải mã. Khóa công khai có thể được chia sẻ rộng rãi, cho phép bất kỳ ai cũng có thể mã hóa thông tin gửi cho người sở hữu khóa bí mật. Chỉ người có khóa bí mật mới có thể giải mã thông tin đó. Vì vậy, cả hai phát biểu A và B đều đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong mật mã học, E là hàm mã hóa (Encryption), k là khóa mã hóa, Y là bản rõ (plaintext), và X là bản mã (ciphertext).
Phương trình X = Ek(Y) mô tả quá trình mã hóa bản rõ Y bằng khóa k để tạo ra bản mã X. Vì vậy, bản mã ở đây là X.
* Đáp án A (Y): Y là bản rõ, không phải bản mã.
* Đáp án B (D): D không xuất hiện trong phương trình, do đó không liên quan.
* Đáp án C (K): K là khóa mã hóa, không phải bản mã.
* Đáp án D (X): X chính là bản mã, theo định nghĩa của phương trình X = Ek(Y).
Phương trình X = Ek(Y) mô tả quá trình mã hóa bản rõ Y bằng khóa k để tạo ra bản mã X. Vì vậy, bản mã ở đây là X.
* Đáp án A (Y): Y là bản rõ, không phải bản mã.
* Đáp án B (D): D không xuất hiện trong phương trình, do đó không liên quan.
* Đáp án C (K): K là khóa mã hóa, không phải bản mã.
* Đáp án D (X): X chính là bản mã, theo định nghĩa của phương trình X = Ek(Y).
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong mô hình ma trận truy cập, thuộc tính "namesalary" thường liên quan đến ngữ cảnh (Context-Dependent). Điều này có nghĩa là quyền truy cập hoặc khả năng xem thông tin "namesalary" phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể mà người dùng đang hoạt động. Ví dụ: một người quản lý có thể có quyền xem "namesalary" của nhân viên trong bộ phận của họ, nhưng không có quyền xem "namesalary" của nhân viên trong các bộ phận khác. Các yếu tố như vai trò, vị trí, hoặc dự án mà người dùng tham gia đều có thể ảnh hưởng đến quyền truy cập này.
A. Time-Dependent (Phụ thuộc thời gian): Quyền truy cập thay đổi dựa trên thời gian cụ thể. Điều này không phù hợp với việc truy cập thông tin "namesalary".
B. Date-Dependent (Phụ thuộc ngày tháng): Tương tự như Time-Dependent, quyền truy cập thay đổi dựa trên ngày tháng. Điều này cũng không phù hợp với việc truy cập thông tin "namesalary".
D. History-Dependent (Phụ thuộc lịch sử): Quyền truy cập phụ thuộc vào lịch sử hành động của người dùng. Mặc dù lịch sử có thể ảnh hưởng đến một số quyền truy cập, nhưng nó không phải là yếu tố chính quyết định quyền truy cập "namesalary".
Do đó, đáp án chính xác nhất là C. Context-Dependent.
A. Time-Dependent (Phụ thuộc thời gian): Quyền truy cập thay đổi dựa trên thời gian cụ thể. Điều này không phù hợp với việc truy cập thông tin "namesalary".
B. Date-Dependent (Phụ thuộc ngày tháng): Tương tự như Time-Dependent, quyền truy cập thay đổi dựa trên ngày tháng. Điều này cũng không phù hợp với việc truy cập thông tin "namesalary".
D. History-Dependent (Phụ thuộc lịch sử): Quyền truy cập phụ thuộc vào lịch sử hành động của người dùng. Mặc dù lịch sử có thể ảnh hưởng đến một số quyền truy cập, nhưng nó không phải là yếu tố chính quyết định quyền truy cập "namesalary".
Do đó, đáp án chính xác nhất là C. Context-Dependent.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Phân tích câu hỏi: Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các loại mã độc và cách thức hoạt động của chúng. Điểm mấu chốt là loại mã độc nào "nằm vùng" và chỉ gây hại khi một điều kiện cụ thể xảy ra.
Đánh giá các phương án:
- A. Sâu: Sâu (worm) là loại mã độc tự nhân bản và lây lan qua mạng, thường gây hại ngay lập tức bằng cách tiêu thụ tài nguyên hệ thống.
- B. Trojan horse: Trojan horse là phần mềm độc hại ngụy trang dưới dạng phần mềm hữu ích, nhưng khi được cài đặt và chạy, nó sẽ thực hiện các hành động độc hại. Trojan horse thường hoạt động ngay sau khi được kích hoạt chứ không chờ điều kiện.
- C. Logic bomb: Logic bomb là một đoạn mã độc được chèn vào phần mềm hoặc hệ thống, nó sẽ không gây hại cho đến khi một điều kiện cụ thể (ví dụ: ngày giờ, sự kiện, hành động của người dùng) được đáp ứng. Khi điều kiện này xảy ra, logic bomb sẽ "kích nổ" và thực hiện các hành động độc hại đã được lập trình sẵn.
- D. Stealth virus: Stealth virus là loại virus tìm cách che giấu sự hiện diện của nó trên hệ thống, ví dụ như bằng cách thay đổi kích thước file hoặc chặn các chương trình chống virus. Tuy nhiên, stealth virus vẫn hoạt động và lây lan ngay khi có cơ hội, không nhất thiết phải chờ một điều kiện cụ thể.
Kết luận: Phương án C (Logic bomb) là đáp án chính xác nhất vì nó mô tả đúng loại mã độc "nằm vùng" và chỉ hoạt động khi một điều kiện cụ thể được kích hoạt.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng