Sự tạo thành tinh thể bao gồm hai giai đoạn chính: giai đoạn hình thành mầm tinh thể (nucleation) và giai đoạn phát triển tinh thể (crystal growth). Do đó, đáp án đúng là A.
Quá trình hấp phụ là quá trình một chất (chất bị hấp phụ) tập trung trên bề mặt của một chất khác (chất hấp phụ). Ứng dụng quan trọng nhất của hấp phụ là trong xúc tác không đồng thể, nơi các chất phản ứng được hấp phụ trên bề mặt chất xúc tác để tăng tốc độ phản ứng. Do đó, đáp án C là chính xác.
Phương án A sai vì hấp phụ không tạo ra phản ứng trong pha khí, mà hỗ trợ phản ứng trên bề mặt chất xúc tác. Phương án B sai vì hấp phụ không dùng để phối trộn hỗn hợp khí, mà để tách hoặc làm giàu một chất khí cụ thể. Phương án D sai vì phạm vi ứng dụng của hấp phụ và hấp thụ khác nhau. Hấp thụ liên quan đến việc hòa tan một chất vào một chất lỏng, trong khi hấp phụ liên quan đến việc bám dính trên bề mặt.
Than hoạt tính và silicagel là hai chất hấp phụ phổ biến. - Than hoạt tính có bề mặt riêng lớn hơn nhiều so với silicagel. Bề mặt riêng của than hoạt tính có thể đạt tới hàng nghìn mét vuông trên một gram, trong khi silicagel thường chỉ đạt vài trăm mét vuông trên một gram. - Than hoạt tính được sản xuất từ các nguyên liệu giàu carbon như than đá, gỗ, gáo dừa..., còn silicagel được sản xuất từ natri silicat. - Điều kiện nhiệt độ hấp phụ của hai chất này phụ thuộc vào chất bị hấp phụ. - Quá trình kích hoạt than hoạt tính (nâng cao khả năng hấp phụ) cần nhiệt độ cao hơn nhiều so với silicagel. Vì vậy, đáp án A, B, C, D đều sai. Vì không có đáp án đúng nên ta chọn đáp án không có đáp án đúng.
Hấp phụ gián đoạn có thể tiến hành theo 3 phương pháp:
1. Hấp phụ tĩnh: Chất hấp phụ và pha khí tiếp xúc với nhau trong một thời gian nhất định, sau đó tách ra. 2. Hấp phụ động: Pha khí liên tục đi qua lớp chất hấp phụ. 3. Hấp phụ theo mẻ: Chất hấp phụ được thêm vào pha lỏng hoặc khí theo từng mẻ.
Đồ thị Ranzin (hay còn gọi là đồ thị I-d) biểu diễn trạng thái của không khí ẩm, cho phép xác định các thông số quan trọng như entanpi (I hoặc H), độ ẩm (d hoặc Y), nhiệt độ (to), độ ẩm tương đối (φ), áp suất riêng phần của hơi nước (ph) và dung ẩm (C). Do đó, đáp án đúng nhất là C.
Công thức tính lượng không khí khô qua máy sấy là: L = W / (Y2 - Y1), trong đó: - L là lượng không khí khô (kg/s) - W là lượng vật liệu ướt (kg/s) - Y2 là độ ẩm của không khí ra (kg ẩm/kg không khí khô) - Y1 là độ ẩm của không khí vào (kg ẩm/kg không khí khô)