Sự phối hợp giữa furosemid và gentamicin thể dẫn đến:
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Furosemid là một thuốc lợi tiểu quai, và gentamicin là một kháng sinh aminoglycosid. Cả hai thuốc này đều có độc tính trên thận và tai. Khi sử dụng đồng thời, chúng có thể làm tăng nguy cơ suy thận và điếc do tác động hiệp đồng gây độc trên thận và tai. Vì vậy, đáp án D là chính xác.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong điều trị ung thư gan, các thuốc điều trị đích và liệu pháp miễn dịch thường được áp dụng ở giai đoạn tiến triển, di căn. Ở giai đoạn này, ung thư đã lan rộng ra ngoài gan, việc phẫu thuật hoặc các phương pháp điều trị tại chỗ thường không còn hiệu quả. Điều trị đích và liệu pháp miễn dịch có thể giúp kiểm soát sự phát triển của ung thư và kéo dài tuổi thọ cho bệnh nhân.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Sinh khả dụng (Bioavailability) là một thông số dược động học quan trọng, thể hiện tốc độ và mức độ hấp thu của một hoạt chất từ một dạng bào chế vào tuần hoàn chung và có mặt tại nơi tác dụng. Nó thường được biểu thị bằng tỷ lệ phần trăm (%) so với liều đã dùng.
* Phương án A: Chỉ đề cập đến tổng lượng thuốc vào được vòng tuần hoàn chung mà không đề cập đến tỷ lệ so với liều dùng, do đó không đầy đủ.
* Phương án B: Đây là định nghĩa chính xác nhất về sinh khả dụng, thể hiện tỷ lệ phần trăm thuốc còn hoạt tính vào được vòng tuần hoàn chung so với liều đã dùng.
* Phương án C: Đề cập đến tốc độ và cường độ, nhưng cách diễn đạt không chính xác và không phải là định nghĩa chuẩn.
* Phương án D: AUC (Area Under the Curve) là một thông số để tính toán sinh khả dụng, chứ không phải là định nghĩa của sinh khả dụng.
Do đó, phương án B là đáp án chính xác nhất.
* Phương án A: Chỉ đề cập đến tổng lượng thuốc vào được vòng tuần hoàn chung mà không đề cập đến tỷ lệ so với liều dùng, do đó không đầy đủ.
* Phương án B: Đây là định nghĩa chính xác nhất về sinh khả dụng, thể hiện tỷ lệ phần trăm thuốc còn hoạt tính vào được vòng tuần hoàn chung so với liều đã dùng.
* Phương án C: Đề cập đến tốc độ và cường độ, nhưng cách diễn đạt không chính xác và không phải là định nghĩa chuẩn.
* Phương án D: AUC (Area Under the Curve) là một thông số để tính toán sinh khả dụng, chứ không phải là định nghĩa của sinh khả dụng.
Do đó, phương án B là đáp án chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) ức chế cyclooxygenase (COX), enzyme xúc tác quá trình chuyển acid arachidonic thành prostaglandin và thromboxane. Ở một số người, đặc biệt là những người có tiền sử hen suyễn hoặc polyp mũi, việc ức chế COX có thể làm chuyển hướng acid arachidonic sang con đường lipoxygenase, dẫn đến tăng sản xuất leukotriene. Leukotriene là các chất trung gian gây viêm mạnh, có thể gây co thắt phế quản, tăng tiết chất nhầy và phù nề đường thở, dẫn đến các triệu chứng tương tự như hen suyễn (cơn hen giả).
Do đó, đáp án đúng là A. Tăng tổng hợp Leucotrien.
Do đó, đáp án đúng là A. Tăng tổng hợp Leucotrien.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về ảnh hưởng của thức ăn đối với quá trình hấp thu thuốc.
* Phương án A: Sai. Erythromycin có thể bị phá hủy bởi acid dạ dày, do đó việc lưu lại lâu trong dạ dày sẽ làm giảm hấp thu thuốc.
* Phương án B: Sai. Các thuốc có độ tan kém có thể được hấp thu tốt hơn khi có mặt thức ăn do thức ăn có thể giúp hòa tan thuốc hoặc kéo dài thời gian thuốc tiếp xúc với niêm mạc ruột.
* Phương án C: Đúng. Thức ăn làm thay đổi thời gian rỗng của dạ dày, ảnh hưởng đến tốc độ thuốc được đưa xuống ruột non để hấp thu. Thời gian rỗng dạ dày chậm có thể làm chậm quá trình hấp thu của thuốc.
* Phương án D: Sai. Thức ăn kích thích sự tiết mật có lợi cho việc hấp thu các thuốc tan nhiều trong mỡ như griseofulvin, vì mật giúp hòa tan và hấp thu các chất béo, bao gồm cả các thuốc tan trong mỡ.
Vậy đáp án đúng là C.
* Phương án A: Sai. Erythromycin có thể bị phá hủy bởi acid dạ dày, do đó việc lưu lại lâu trong dạ dày sẽ làm giảm hấp thu thuốc.
* Phương án B: Sai. Các thuốc có độ tan kém có thể được hấp thu tốt hơn khi có mặt thức ăn do thức ăn có thể giúp hòa tan thuốc hoặc kéo dài thời gian thuốc tiếp xúc với niêm mạc ruột.
* Phương án C: Đúng. Thức ăn làm thay đổi thời gian rỗng của dạ dày, ảnh hưởng đến tốc độ thuốc được đưa xuống ruột non để hấp thu. Thời gian rỗng dạ dày chậm có thể làm chậm quá trình hấp thu của thuốc.
* Phương án D: Sai. Thức ăn kích thích sự tiết mật có lợi cho việc hấp thu các thuốc tan nhiều trong mỡ như griseofulvin, vì mật giúp hòa tan và hấp thu các chất béo, bao gồm cả các thuốc tan trong mỡ.
Vậy đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Đáp án đúng là D. Clarithromycin + simvastatin.
Giải thích:
Tiêu cơ vân (Rhabdomyolysis) là một hội chứng nghiêm trọng do tổn thương cơ vân, dẫn đến giải phóng các thành phần tế bào cơ vào máu. Một số thuốc có thể gây tiêu cơ vân, đặc biệt khi phối hợp với nhau.
A. Furosemide (thuốc lợi tiểu) và gentamycin (kháng sinh nhóm aminoglycosid) có thể gây độc tính trên thận và tai, nhưng không phải là nguyên nhân trực tiếp gây tiêu cơ vân.
B. Thuốc giãn cơ cura và thuốc mê có thể gây ra hội chứng tăng thân nhiệt ác tính (malignant hyperthermia), một biến chứng nguy hiểm trong gây mê, nhưng không trực tiếp gây tiêu cơ vân.
C. Phối hợp hai kháng sinh nhóm aminoglycosid (ví dụ: gentamycin, amikacin) làm tăng độc tính trên thận và tai, không phải là nguyên nhân chính gây tiêu cơ vân.
D. Clarithromycin (kháng sinh macrolid) ức chế CYP3A4, một enzyme quan trọng trong chuyển hóa simvastatin (thuốc hạ lipid máu nhóm statin). Khi dùng chung, clarithromycin làm tăng nồng độ simvastatin trong máu, làm tăng nguy cơ gây tiêu cơ vân. Đây là một tương tác thuốc nguy hiểm và cần tránh.
Do đó, tương tác clarithromycin và simvastatin là nguyên nhân gây tiêu cơ vân và các bệnh về cơ.
Giải thích:
Tiêu cơ vân (Rhabdomyolysis) là một hội chứng nghiêm trọng do tổn thương cơ vân, dẫn đến giải phóng các thành phần tế bào cơ vào máu. Một số thuốc có thể gây tiêu cơ vân, đặc biệt khi phối hợp với nhau.
A. Furosemide (thuốc lợi tiểu) và gentamycin (kháng sinh nhóm aminoglycosid) có thể gây độc tính trên thận và tai, nhưng không phải là nguyên nhân trực tiếp gây tiêu cơ vân.
B. Thuốc giãn cơ cura và thuốc mê có thể gây ra hội chứng tăng thân nhiệt ác tính (malignant hyperthermia), một biến chứng nguy hiểm trong gây mê, nhưng không trực tiếp gây tiêu cơ vân.
C. Phối hợp hai kháng sinh nhóm aminoglycosid (ví dụ: gentamycin, amikacin) làm tăng độc tính trên thận và tai, không phải là nguyên nhân chính gây tiêu cơ vân.
D. Clarithromycin (kháng sinh macrolid) ức chế CYP3A4, một enzyme quan trọng trong chuyển hóa simvastatin (thuốc hạ lipid máu nhóm statin). Khi dùng chung, clarithromycin làm tăng nồng độ simvastatin trong máu, làm tăng nguy cơ gây tiêu cơ vân. Đây là một tương tác thuốc nguy hiểm và cần tránh.
Do đó, tương tác clarithromycin và simvastatin là nguyên nhân gây tiêu cơ vân và các bệnh về cơ.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng