Số lượng thành viên của công ty TNHH 2 thành viên trở lên:
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Công ty TNHH hai thành viên trở lên theo quy định của Luật Doanh nghiệp phải có tối thiểu 2 thành viên và số lượng thành viên tối đa không vượt quá 50. Vì vậy, đáp án A là chính xác.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: E
Hệ thống kiểm kê Just-in-Time (JIT) là một phương pháp quản lý hàng tồn kho, trong đó hàng hóa chỉ được nhận khi cần thiết trong quá trình sản xuất. Mục tiêu chính của JIT là giảm thiểu chi phí liên quan đến việc lưu trữ và duy trì hàng tồn kho, bao gồm chi phí kho bãi, chi phí bảo hiểm, và chi phí do hàng hóa bị lỗi thời hoặc hư hỏng.
* A. Việc lên lịch: Lên lịch là một phần quan trọng của sản xuất, nhưng JIT không tập trung trực tiếp vào việc giảm thiểu nó.
* B. Chi phí xuất kho: Chi phí xuất kho là một phần nhỏ trong tổng chi phí liên quan đến hàng tồn kho.
* C. Khiếu nại của khách hàng: JIT có thể gián tiếp giúp giảm khiếu nại của khách hàng bằng cách cải thiện chất lượng sản phẩm và thời gian giao hàng, nhưng đây không phải là mục tiêu chính.
* D. Lập kế hoạch tài nguyên vật liệu: Lập kế hoạch tài nguyên vật liệu (MRP) là một hệ thống khác được sử dụng để quản lý hàng tồn kho và lập kế hoạch sản xuất. JIT có thể được sử dụng kết hợp với MRP, nhưng mục tiêu chính của nó không phải là giảm thiểu MRP.
* E. Lưu trữ và giữ chi phí kho bãi: Đây là mục tiêu chính của hệ thống JIT. Bằng cách chỉ nhận hàng khi cần, doanh nghiệp có thể giảm đáng kể chi phí liên quan đến việc lưu trữ hàng tồn kho.
Do đó, đáp án chính xác nhất là E.
* A. Việc lên lịch: Lên lịch là một phần quan trọng của sản xuất, nhưng JIT không tập trung trực tiếp vào việc giảm thiểu nó.
* B. Chi phí xuất kho: Chi phí xuất kho là một phần nhỏ trong tổng chi phí liên quan đến hàng tồn kho.
* C. Khiếu nại của khách hàng: JIT có thể gián tiếp giúp giảm khiếu nại của khách hàng bằng cách cải thiện chất lượng sản phẩm và thời gian giao hàng, nhưng đây không phải là mục tiêu chính.
* D. Lập kế hoạch tài nguyên vật liệu: Lập kế hoạch tài nguyên vật liệu (MRP) là một hệ thống khác được sử dụng để quản lý hàng tồn kho và lập kế hoạch sản xuất. JIT có thể được sử dụng kết hợp với MRP, nhưng mục tiêu chính của nó không phải là giảm thiểu MRP.
* E. Lưu trữ và giữ chi phí kho bãi: Đây là mục tiêu chính của hệ thống JIT. Bằng cách chỉ nhận hàng khi cần, doanh nghiệp có thể giảm đáng kể chi phí liên quan đến việc lưu trữ hàng tồn kho.
Do đó, đáp án chính xác nhất là E.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi mô tả quá trình phát triển của một sản phẩm từ khi ra mắt đến khi suy thoái. Quá trình này, với các giai đoạn tăng trưởng, đỉnh cao và suy giảm, được gọi là vòng đời sản phẩm. Các giai đoạn này bao gồm giới thiệu, tăng trưởng, trưởng thành và suy thoái, mỗi giai đoạn có đặc điểm riêng về doanh thu, lợi nhuận và chiến lược marketing.
- A. giai đoạn chu kỳ: Chu kỳ kinh doanh thường liên quan đến các biến động kinh tế vĩ mô, không chỉ riêng một sản phẩm.
- B. doanh thu không ổn định: Mô tả tình trạng doanh thu biến động, không phản ánh đầy đủ quá trình phát triển sản phẩm.
- C. vòng đời sản phẩm: Đáp án đúng, mô tả đầy đủ quá trình phát triển của sản phẩm từ khi ra mắt đến khi suy thoái.
- D. các giai đoạn sản phẩm: Cách diễn đạt chung chung, không cụ thể như "vòng đời sản phẩm".
- E. tăng trưởng và giảm sản phẩm: Chỉ mô tả một phần của vòng đời sản phẩm, không bao gồm giai đoạn giới thiệu và trưởng thành.
Lời giải:
Đáp án đúng: E
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các loại hình doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp hợp danh. Trong doanh nghiệp hợp danh, có hai loại thành viên: thành viên hợp danh và thành viên góp vốn. Thành viên hợp danh phải chịu trách nhiệm vô hạn về các khoản nợ của công ty.
* A. Chủ doanh nghiệp tư nhân: Chủ doanh nghiệp tư nhân chịu trách nhiệm vô hạn, nhưng không có đồng sở hữu như trong doanh nghiệp hợp danh.
* B. Cổ đông: Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn góp vào công ty cổ phần.
* C. Thành viên góp vốn: Thành viên góp vốn chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn cam kết góp vào công ty hợp danh.
* D. Thành viên có trách nhiệm hữu hạn: Đây không phải là thuật ngữ chính xác trong doanh nghiệp hợp danh, mà thường liên quan đến công ty trách nhiệm hữu hạn.
* E. Thành viên hợp danh: Thành viên hợp danh có toàn bộ quyền đồng sở hữu và chịu trách nhiệm vô hạn về các khoản nợ của công ty.
Vậy đáp án đúng là E.
* A. Chủ doanh nghiệp tư nhân: Chủ doanh nghiệp tư nhân chịu trách nhiệm vô hạn, nhưng không có đồng sở hữu như trong doanh nghiệp hợp danh.
* B. Cổ đông: Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn góp vào công ty cổ phần.
* C. Thành viên góp vốn: Thành viên góp vốn chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn cam kết góp vào công ty hợp danh.
* D. Thành viên có trách nhiệm hữu hạn: Đây không phải là thuật ngữ chính xác trong doanh nghiệp hợp danh, mà thường liên quan đến công ty trách nhiệm hữu hạn.
* E. Thành viên hợp danh: Thành viên hợp danh có toàn bộ quyền đồng sở hữu và chịu trách nhiệm vô hạn về các khoản nợ của công ty.
Vậy đáp án đúng là E.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Đạo đức kinh doanh là tập hợp các nguyên tắc, chuẩn mực có tác dụng điều chỉnh, đánh giá, hướng dẫn và kiểm soát hành vi của các chủ thể kinh doanh. Các nguyên tắc này phù hợp với môi trường kinh doanh cụ thể.
Phương án A là đáp án chính xác nhất vì nó bao hàm đầy đủ các khía cạnh của đạo đức kinh doanh, bao gồm cả chức năng điều chỉnh, đánh giá, hướng dẫn và kiểm soát hành vi. Các phương án khác chỉ đề cập đến một phần của khái niệm hoặc không chính xác.
Phương án B sai vì đạo đức kinh doanh không chỉ là các quy tắc được xác định rõ, mà còn bao gồm các nguyên tắc và chuẩn mực mang tính định hướng.
Phương án C sai vì đạo đức kinh doanh có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa, xã hội và môi trường kinh doanh.
Phương án D sai vì đạo đức kinh doanh quan trọng đối với tất cả các công ty, không chỉ riêng các công ty quảng cáo.
Phương án E sai vì đạo đức kinh doanh khác với luật pháp và quy định, mặc dù có thể có sự liên quan.
Phương án A là đáp án chính xác nhất vì nó bao hàm đầy đủ các khía cạnh của đạo đức kinh doanh, bao gồm cả chức năng điều chỉnh, đánh giá, hướng dẫn và kiểm soát hành vi. Các phương án khác chỉ đề cập đến một phần của khái niệm hoặc không chính xác.
Phương án B sai vì đạo đức kinh doanh không chỉ là các quy tắc được xác định rõ, mà còn bao gồm các nguyên tắc và chuẩn mực mang tính định hướng.
Phương án C sai vì đạo đức kinh doanh có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa, xã hội và môi trường kinh doanh.
Phương án D sai vì đạo đức kinh doanh quan trọng đối với tất cả các công ty, không chỉ riêng các công ty quảng cáo.
Phương án E sai vì đạo đức kinh doanh khác với luật pháp và quy định, mặc dù có thể có sự liên quan.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Ngân hàng có dữ liệu chứa toàn bộ thông tin về kỹ năng và kinh nghiệm của nhân viên được gọi là hồ sơ kỹ năng. Hồ sơ này giúp ngân hàng quản lý và khai thác tối ưu nguồn nhân lực, phục vụ cho việc phân công công việc, đào tạo và phát triển nhân viên.
- Sơ đồ thay thế: Thường được sử dụng để xác định người kế nhiệm cho các vị trí quan trọng, không phải là cơ sở dữ liệu toàn diện về kỹ năng.
- Khảo sát bồi thường: Liên quan đến việc thu thập và phân tích dữ liệu về mức lương và phúc lợi, không liên quan trực tiếp đến kỹ năng.
- Quản lý phát triển: Là một quá trình rộng hơn, bao gồm nhiều hoạt động như đào tạo, cố vấn, và đánh giá hiệu suất, không phải là một kho dữ liệu cụ thể.
- Dự trữ nguồn nhân lực: Là kế hoạch đảm bảo có đủ nhân lực cho tương lai, không phải là một cơ sở dữ liệu chi tiết về kỹ năng hiện tại.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng