Phương pháp định lượng BISACODYL:
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Bisacodyl có thể được định lượng bằng phương pháp chuẩn độ acid trong môi trường khan (do có chứa nhóm amin bậc ba) và bằng phương pháp đo quang phổ UV (do có chứa các hệ thống liên hợp hấp thụ ánh sáng UV). Vì vậy, đáp án C là đáp án chính xác nhất.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Magnesi sulfat (MgSO4) có nhiều ứng dụng trong y học. Hãy xem xét từng lựa chọn:
* A. Tiêu chảy: Magnesi sulfat có tác dụng nhuận tràng, tẩy xổ, do đó được sử dụng để điều trị táo bón, không dùng trong tiêu chảy.
* B. Táo bón: Magnesi sulfat được sử dụng để điều trị táo bón nhờ tác dụng tăng nhu động ruột.
* C. Phối hợp tẩy giun: Magnesi sulfat có thể được sử dụng phối hợp để tẩy giun, giúp làm sạch đường ruột sau khi dùng thuốc tẩy giun.
* D. Co giật do thiếu Mg2+: Magnesi sulfat được sử dụng để điều trị co giật do thiếu magie (Mg2+), đặc biệt trong sản giật.
Như vậy, magnesi sulfat không được chỉ định trong trường hợp tiêu chảy.
* A. Tiêu chảy: Magnesi sulfat có tác dụng nhuận tràng, tẩy xổ, do đó được sử dụng để điều trị táo bón, không dùng trong tiêu chảy.
* B. Táo bón: Magnesi sulfat được sử dụng để điều trị táo bón nhờ tác dụng tăng nhu động ruột.
* C. Phối hợp tẩy giun: Magnesi sulfat có thể được sử dụng phối hợp để tẩy giun, giúp làm sạch đường ruột sau khi dùng thuốc tẩy giun.
* D. Co giật do thiếu Mg2+: Magnesi sulfat được sử dụng để điều trị co giật do thiếu magie (Mg2+), đặc biệt trong sản giật.
Như vậy, magnesi sulfat không được chỉ định trong trường hợp tiêu chảy.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm thuốc không thuộc nhóm nhuận tràng thẩm thấu.
* A. Sorbitol: Là một loại đường alcohol, có tác dụng nhuận tràng thẩm thấu. Nó kéo nước vào ruột, làm mềm phân và kích thích nhu động ruột.
* B. Lactulose: Là một đường disaccharide tổng hợp, cũng là một thuốc nhuận tràng thẩm thấu. Lactulose không được hấp thu ở ruột non mà đi xuống ruột già, nơi nó được chuyển hóa bởi vi khuẩn tạo thành các acid hữu cơ, làm tăng áp suất thẩm thấu và kích thích nhu động ruột.
* C. Muối docusat: Là một chất làm mềm phân. Nó hoạt động bằng cách tăng lượng nước mà phân hấp thụ, giúp làm mềm phân và dễ dàng đi ngoài hơn. Nó không thuộc nhóm nhuận tràng thẩm thấu.
* D. Magnesi sulfat: Là một muối có tác dụng nhuận tràng thẩm thấu mạnh. Nó kéo nước vào ruột, làm tăng thể tích phân và kích thích nhu động ruột.
Vậy, đáp án đúng là C: Muối docusat.
* A. Sorbitol: Là một loại đường alcohol, có tác dụng nhuận tràng thẩm thấu. Nó kéo nước vào ruột, làm mềm phân và kích thích nhu động ruột.
* B. Lactulose: Là một đường disaccharide tổng hợp, cũng là một thuốc nhuận tràng thẩm thấu. Lactulose không được hấp thu ở ruột non mà đi xuống ruột già, nơi nó được chuyển hóa bởi vi khuẩn tạo thành các acid hữu cơ, làm tăng áp suất thẩm thấu và kích thích nhu động ruột.
* C. Muối docusat: Là một chất làm mềm phân. Nó hoạt động bằng cách tăng lượng nước mà phân hấp thụ, giúp làm mềm phân và dễ dàng đi ngoài hơn. Nó không thuộc nhóm nhuận tràng thẩm thấu.
* D. Magnesi sulfat: Là một muối có tác dụng nhuận tràng thẩm thấu mạnh. Nó kéo nước vào ruột, làm tăng thể tích phân và kích thích nhu động ruột.
Vậy, đáp án đúng là C: Muối docusat.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Đáp án đúng là A:
- Loperamid là một loại thuốc chống tiêu chảy. Nó hoạt động bằng cách làm chậm nhu động ruột, giúp giảm số lần đi tiêu và làm cho phân đặc hơn.
- Dầu parafin là một loại thuốc nhuận tràng, được sử dụng để điều trị táo bón, không phải tiêu chảy.
- Sorbitol là một loại đường có thể gây tiêu chảy nếu dùng quá nhiều. Nó cũng được sử dụng như một thuốc nhuận tràng.
- Bisacodyl là một thuốc kích thích nhuận tràng, được sử dụng để điều trị táo bón.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Testosterone thường được tiêm bắp (IM - Intramuscular). Đường tiêm bắp cho phép thuốc hấp thu chậm và kéo dài tác dụng, phù hợp với việc bổ sung testosterone thường xuyên. Các đường tiêm khác không phù hợp bằng:
* SC (Subcutaneous - Tiêm dưới da): Ít được sử dụng hơn vì hấp thu không ổn định.
* ID (Intradermal - Tiêm trong da): Không dùng cho testosterone.
* IV (Intravenous - Tiêm tĩnh mạch): Không phù hợp vì testosterone cần tác dụng kéo dài, tiêm tĩnh mạch sẽ làm thuốc thải trừ nhanh chóng.
* SC (Subcutaneous - Tiêm dưới da): Ít được sử dụng hơn vì hấp thu không ổn định.
* ID (Intradermal - Tiêm trong da): Không dùng cho testosterone.
* IV (Intravenous - Tiêm tĩnh mạch): Không phù hợp vì testosterone cần tác dụng kéo dài, tiêm tĩnh mạch sẽ làm thuốc thải trừ nhanh chóng.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Testosteron là hormone sinh dục nam chính, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và duy trì các đặc điểm sinh học của nam giới.
* A. Kích thích tạo tinh trùng: Testosteron rất cần thiết cho quá trình sinh tinh (sản xuất tinh trùng) ở tinh hoàn.
* B. Phát triển và duy trì cơ quan sinh dục nam: Testosteron giúp phát triển các cơ quan sinh dục nam như dương vật, tinh hoàn và tuyến tiền liệt, đồng thời duy trì chức năng của chúng.
* C. Phát triển giới tính thứ cấp: vóc dáng, giọng nói, lông, tóc, râu: Testosteron chịu trách nhiệm cho sự phát triển các đặc điểm nam tính như tăng khối lượng cơ bắp, giọng nói trầm hơn, và sự phát triển của lông trên mặt và cơ thể.
Vì testosteron có tất cả các tác dụng trên, nên đáp án đúng là D.
* A. Kích thích tạo tinh trùng: Testosteron rất cần thiết cho quá trình sinh tinh (sản xuất tinh trùng) ở tinh hoàn.
* B. Phát triển và duy trì cơ quan sinh dục nam: Testosteron giúp phát triển các cơ quan sinh dục nam như dương vật, tinh hoàn và tuyến tiền liệt, đồng thời duy trì chức năng của chúng.
* C. Phát triển giới tính thứ cấp: vóc dáng, giọng nói, lông, tóc, râu: Testosteron chịu trách nhiệm cho sự phát triển các đặc điểm nam tính như tăng khối lượng cơ bắp, giọng nói trầm hơn, và sự phát triển của lông trên mặt và cơ thể.
Vì testosteron có tất cả các tác dụng trên, nên đáp án đúng là D.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng