Nồng độ protein huyết thanh giảm khoảngtrong thời kỳ mang thai
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Trong thời kỳ mang thai, thể tích huyết tương tăng lên đáng kể (khoảng 50%) trong khi sự tăng tổng khối lượng protein ít hơn. Điều này dẫn đến sự giảm nồng độ protein huyết thanh, thường vào khoảng 10 g/l. Do đó, đáp án đúng là B.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về sự thay đổi dược động học ở người cao tuổi, đặc biệt là ảnh hưởng đến thời gian bán thải (T1/2) của thuốc.
* A. Lượng albumin máu giảm: Ở người cao tuổi, lượng albumin trong máu thường giảm. Albumin là protein chính liên kết với nhiều loại thuốc trong máu. Khi albumin giảm, lượng thuốc tự do (không liên kết) tăng lên, dẫn đến tăng tác dụng dược lý và có thể tăng đào thải, nhưng thường thì sự tăng tác dụng dược lý quan trọng hơn. Sự giảm albumin máu kéo dài thời gian bán thải của thuốc.
* B. Giảm lượng máu qua gan: Chức năng gan suy giảm ở người cao tuổi, làm giảm lưu lượng máu qua gan. Điều này làm giảm khả năng chuyển hóa thuốc của gan, kéo dài thời gian bán thải.
* C. Giảm chức năng thận: Chức năng thận suy giảm ở người cao tuổi làm giảm khả năng đào thải thuốc qua thận. Điều này làm kéo dài thời gian bán thải của thuốc.
* D. Tăng lượng mỡ làm kho dự trữ thuốc trong cơ thể: Người cao tuổi thường có xu hướng tăng tỷ lệ mỡ trong cơ thể. Các thuốc tan trong mỡ có thể tích phân bố lớn hơn, do đó thời gian bán thải kéo dài.
Như vậy, tất cả các yếu tố A, B, C đều dẫn đến tăng thời gian bán thải T1/2 ở người cao tuổi. Vì câu hỏi yêu cầu chọn đáp án NGOẠI TRỪ, nên cần xem xét kỹ hơn.
Trong các yếu tố trên, việc giảm albumin máu làm tăng nồng độ thuốc tự do (dạng hoạt động) trong máu, điều này có thể làm tăng tác dụng của thuốc và thúc đẩy quá trình đào thải (mặc dù không đáng kể so với việc giảm chức năng gan thận), chứ không kéo dài thời gian bán thải một cách trực tiếp như các yếu tố còn lại. Các yếu tố B, C và D đều làm giảm khả năng đào thải thuốc một cách trực tiếp, dẫn đến thời gian bán thải kéo dài hơn.
Vì vậy, đáp án A có thể gây tranh cãi, nhưng nó ít ảnh hưởng đến T1/2 hơn so với các đáp án còn lại.
* A. Lượng albumin máu giảm: Ở người cao tuổi, lượng albumin trong máu thường giảm. Albumin là protein chính liên kết với nhiều loại thuốc trong máu. Khi albumin giảm, lượng thuốc tự do (không liên kết) tăng lên, dẫn đến tăng tác dụng dược lý và có thể tăng đào thải, nhưng thường thì sự tăng tác dụng dược lý quan trọng hơn. Sự giảm albumin máu kéo dài thời gian bán thải của thuốc.
* B. Giảm lượng máu qua gan: Chức năng gan suy giảm ở người cao tuổi, làm giảm lưu lượng máu qua gan. Điều này làm giảm khả năng chuyển hóa thuốc của gan, kéo dài thời gian bán thải.
* C. Giảm chức năng thận: Chức năng thận suy giảm ở người cao tuổi làm giảm khả năng đào thải thuốc qua thận. Điều này làm kéo dài thời gian bán thải của thuốc.
* D. Tăng lượng mỡ làm kho dự trữ thuốc trong cơ thể: Người cao tuổi thường có xu hướng tăng tỷ lệ mỡ trong cơ thể. Các thuốc tan trong mỡ có thể tích phân bố lớn hơn, do đó thời gian bán thải kéo dài.
Như vậy, tất cả các yếu tố A, B, C đều dẫn đến tăng thời gian bán thải T1/2 ở người cao tuổi. Vì câu hỏi yêu cầu chọn đáp án NGOẠI TRỪ, nên cần xem xét kỹ hơn.
Trong các yếu tố trên, việc giảm albumin máu làm tăng nồng độ thuốc tự do (dạng hoạt động) trong máu, điều này có thể làm tăng tác dụng của thuốc và thúc đẩy quá trình đào thải (mặc dù không đáng kể so với việc giảm chức năng gan thận), chứ không kéo dài thời gian bán thải một cách trực tiếp như các yếu tố còn lại. Các yếu tố B, C và D đều làm giảm khả năng đào thải thuốc một cách trực tiếp, dẫn đến thời gian bán thải kéo dài hơn.
Vì vậy, đáp án A có thể gây tranh cãi, nhưng nó ít ảnh hưởng đến T1/2 hơn so với các đáp án còn lại.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu xác định thuốc tương đối an toàn cho phụ nữ mang thai.
* A. Vitamin A liều cao: Có thể gây quái thai, đặc biệt trong 3 tháng đầu thai kỳ. Vì vậy, chống chỉ định dùng vitamin A liều cao cho phụ nữ mang thai.
* B. Carbamazepin: Là thuốc chống động kinh, có nguy cơ gây dị tật bẩm sinh (như tật nứt đốt sống) cho thai nhi.
* C. Erythromycin: Là một kháng sinh nhóm macrolid. Thuốc này thường được coi là tương đối an toàn khi sử dụng cho phụ nữ mang thai, đặc biệt khi các lựa chọn kháng sinh khác không phù hợp. Tuy nhiên, cần sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
* D. Cloramphenicol: Có thể gây hội chứng xám (gray baby syndrome) ở trẻ sơ sinh nếu sử dụng gần thời điểm sinh. Do đó, nên tránh sử dụng cloramphenicol cho phụ nữ mang thai, đặc biệt là trong giai đoạn cuối thai kỳ.
Vậy, erythromycin là lựa chọn tương đối an toàn nhất trong các đáp án đã cho.
* A. Vitamin A liều cao: Có thể gây quái thai, đặc biệt trong 3 tháng đầu thai kỳ. Vì vậy, chống chỉ định dùng vitamin A liều cao cho phụ nữ mang thai.
* B. Carbamazepin: Là thuốc chống động kinh, có nguy cơ gây dị tật bẩm sinh (như tật nứt đốt sống) cho thai nhi.
* C. Erythromycin: Là một kháng sinh nhóm macrolid. Thuốc này thường được coi là tương đối an toàn khi sử dụng cho phụ nữ mang thai, đặc biệt khi các lựa chọn kháng sinh khác không phù hợp. Tuy nhiên, cần sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
* D. Cloramphenicol: Có thể gây hội chứng xám (gray baby syndrome) ở trẻ sơ sinh nếu sử dụng gần thời điểm sinh. Do đó, nên tránh sử dụng cloramphenicol cho phụ nữ mang thai, đặc biệt là trong giai đoạn cuối thai kỳ.
Vậy, erythromycin là lựa chọn tương đối an toàn nhất trong các đáp án đã cho.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Betamethason là một corticosteroid tổng hợp có hoạt tính glucocorticoid rất mạnh, mạnh hơn nhiều so với hydrocortison, prednisolon và triamcinolon. Do đó, nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh viêm nhiễm và dị ứng. Các corticosteroid khác có hoạt tính chống viêm nhưng betamethason có hiệu lực cao nhất trong số các lựa chọn được đưa ra.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Tramadol là một thuốc giảm đau opioid. Tác dụng không mong muốn thường gặp của tramadol bao gồm: chóng mặt, vã mồ hôi, buồn nôn, táo bón, đau đầu và ngủ gà.
* A. Chóng mặt, vã mồ hôi: Đây là các tác dụng phụ thường gặp của tramadol.
* B. Đau thượng vị: Đau thượng vị ít gặp hơn nhưng vẫn có thể xảy ra.
* C. Mề đay: Mề đay là dấu hiệu của dị ứng, không phải tác dụng phụ thường gặp.
* D. Bí tiểu: Bí tiểu ít gặp hơn khi sử dụng tramadol.
* A. Chóng mặt, vã mồ hôi: Đây là các tác dụng phụ thường gặp của tramadol.
* B. Đau thượng vị: Đau thượng vị ít gặp hơn nhưng vẫn có thể xảy ra.
* C. Mề đay: Mề đay là dấu hiệu của dị ứng, không phải tác dụng phụ thường gặp.
* D. Bí tiểu: Bí tiểu ít gặp hơn khi sử dụng tramadol.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Misoprostol là một prostaglandin tổng hợp, có tác dụng gây co bóp tử cung. Do đó, việc sử dụng Misoprostol cho phụ nữ có thai có thể dẫn đến sảy thai. Ngoài ra, Misoprostol còn có thể gây ra các dị tật bẩm sinh ở thai nhi nếu thai kỳ tiếp tục phát triển sau khi sử dụng thuốc. Vì vậy, đáp án C là chính xác nhất. Các đáp án khác không phải là tác dụng chính hoặc nguy hiểm nhất của Misoprostol khi sử dụng cho phụ nữ có thai.
* A. Gây quái thai: Misoprostol có thể gây quái thai, nhưng đây không phải tác dụng không mong muốn duy nhất và quan trọng nhất.
* B. Làm thai nhỏ chậm phát triển: Misoprostol chủ yếu gây co bóp tử cung, làm tăng nguy cơ sảy thai, chứ không phải gây ảnh hưởng đến sự phát triển của thai.
* C. Tăng nguy cơ sảy thai: Đây là tác dụng không mong muốn nguy hiểm nhất của Misoprostol khi sử dụng cho phụ nữ có thai.
* D. Gây chóng mặt buồn nôn ở mẹ: Chóng mặt buồn nôn là tác dụng phụ thường gặp của Misoprostol, nhưng không phải là tác dụng nguy hiểm nhất khi sử dụng cho phụ nữ có thai.
* A. Gây quái thai: Misoprostol có thể gây quái thai, nhưng đây không phải tác dụng không mong muốn duy nhất và quan trọng nhất.
* B. Làm thai nhỏ chậm phát triển: Misoprostol chủ yếu gây co bóp tử cung, làm tăng nguy cơ sảy thai, chứ không phải gây ảnh hưởng đến sự phát triển của thai.
* C. Tăng nguy cơ sảy thai: Đây là tác dụng không mong muốn nguy hiểm nhất của Misoprostol khi sử dụng cho phụ nữ có thai.
* D. Gây chóng mặt buồn nôn ở mẹ: Chóng mặt buồn nôn là tác dụng phụ thường gặp của Misoprostol, nhưng không phải là tác dụng nguy hiểm nhất khi sử dụng cho phụ nữ có thai.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng