Mục đích của quá trình đánh tơi thủy lực
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Quá trình đánh tơi thủy lực có mục đích chính là phân tán và tách rời các tấm bột hoặc cục bột thành các xơ sợi riêng lẻ. Điều này rất quan trọng để chuẩn bị cho các công đoạn tiếp theo trong quá trình sản xuất, đảm bảo sự đồng đều và chất lượng của sản phẩm cuối cùng. Do đó, đáp án A là chính xác nhất.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Quá trình đánh tơi, đặc biệt trong công nghiệp thực phẩm (ví dụ như sản xuất bột mì), chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Trong các đáp án được đưa ra:
* A. Nồng độ bột, nhiệt độ và pH: Đây là các yếu tố quan trọng. Nồng độ bột ảnh hưởng đến độ đặc của hỗn hợp, nhiệt độ ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme và quá trình hydrat hóa, còn pH ảnh hưởng đến tính chất của protein và các thành phần khác.
* B. Áp lực, thời gian: Áp lực có thể quan trọng trong một số quy trình nhất định, nhưng thường không phải là yếu tố chính trong đánh tơi. Thời gian là một yếu tố, nhưng không đầy đủ.
* C. Thời gian, lượng nước: Thời gian và lượng nước là các yếu tố quan trọng, nhưng không bao gồm các yếu tố hóa học và vật lý quan trọng khác như pH và nhiệt độ.
* D. Không có yếu tố nào ảnh hưởng: Điều này chắc chắn là sai.
Vì vậy, đáp án A bao gồm các yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến hiệu quả của quá trình đánh tơi.
* A. Nồng độ bột, nhiệt độ và pH: Đây là các yếu tố quan trọng. Nồng độ bột ảnh hưởng đến độ đặc của hỗn hợp, nhiệt độ ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme và quá trình hydrat hóa, còn pH ảnh hưởng đến tính chất của protein và các thành phần khác.
* B. Áp lực, thời gian: Áp lực có thể quan trọng trong một số quy trình nhất định, nhưng thường không phải là yếu tố chính trong đánh tơi. Thời gian là một yếu tố, nhưng không đầy đủ.
* C. Thời gian, lượng nước: Thời gian và lượng nước là các yếu tố quan trọng, nhưng không bao gồm các yếu tố hóa học và vật lý quan trọng khác như pH và nhiệt độ.
* D. Không có yếu tố nào ảnh hưởng: Điều này chắc chắn là sai.
Vì vậy, đáp án A bao gồm các yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến hiệu quả của quá trình đánh tơi.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này liên quan đến nguyên lý hoạt động của máy đánh tơi bột thủy lực. Trong máy này, bột được đánh tơi chủ yếu nhờ lực cắt thủy lực. Lực này được tạo ra do sự chuyển động của chất lỏng, làm phân tán các miếng bột lớn thành các mảnh nhỏ hơn. Các yếu tố khác như va chạm với gờ thành bể hoặc lực cắt của dao nghiền có thể đóng vai trò phụ trợ, nhưng lực cắt thủy lực là yếu tố chính.
* Phương án A đúng vì nêu rõ vai trò của lực cắt thủy lực trong việc phân tán bột.
* Phương án B có thể đúng một phần, nhưng không phải là yếu tố chính.
* Phương án C không hoàn toàn chính xác vì dao nghiền không phải là bộ phận chính trong mọi máy đánh tơi thủy lực.
* Phương án D không chính xác vì không phải tất cả các yếu tố đều đóng vai trò chính.
* Phương án A đúng vì nêu rõ vai trò của lực cắt thủy lực trong việc phân tán bột.
* Phương án B có thể đúng một phần, nhưng không phải là yếu tố chính.
* Phương án C không hoàn toàn chính xác vì dao nghiền không phải là bộ phận chính trong mọi máy đánh tơi thủy lực.
* Phương án D không chính xác vì không phải tất cả các yếu tố đều đóng vai trò chính.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Nồng độ bột tại máy nghiền thủy lực là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả nghiền và chất lượng bột giấy sau nghiền. Nồng độ bột giấy chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, trong đó quan trọng nhất là khả năng làm việc của máy nghiền thủy lực (công suất, thiết kế rotor,...) và loại bột giấy (độ nghiền ban đầu, độ dài sợi,...).
Phương án A: Loại bột giấy và loại giấy được sản xuất – Loại giấy được sản xuất ảnh hưởng đến loại bột giấy sử dụng, nhưng không trực tiếp quyết định nồng độ bột tại máy nghiền.
Phương án B: Tỷ lệ phối trộn giữa các loại bột – Tỷ lệ phối trộn có ảnh hưởng đến tính chất của hỗn hợp bột giấy sau nghiền, nhưng không phải là yếu tố chính quyết định nồng độ bột tại máy nghiền.
Phương án C: Khả năng làm việc của máy nghiền thủy lực và loại bột giấy – Đây là yếu tố chính quyết định nồng độ bột tại máy nghiền. Máy nghiền có công suất và thiết kế phù hợp sẽ nghiền được bột ở nồng độ cao hơn. Loại bột giấy cũng ảnh hưởng đến nồng độ, ví dụ bột giấy có độ nghiền ban đầu cao thì có thể nghiền ở nồng độ cao hơn.
Phương án D: Tỷ lệ phối trộn giữa các loại bột và lượng nước sử dụng – Lượng nước sử dụng ảnh hưởng đến nồng độ, nhưng tỷ lệ phối trộn không phải là yếu tố chính.
Vậy, đáp án đúng nhất là C.
Phương án A: Loại bột giấy và loại giấy được sản xuất – Loại giấy được sản xuất ảnh hưởng đến loại bột giấy sử dụng, nhưng không trực tiếp quyết định nồng độ bột tại máy nghiền.
Phương án B: Tỷ lệ phối trộn giữa các loại bột – Tỷ lệ phối trộn có ảnh hưởng đến tính chất của hỗn hợp bột giấy sau nghiền, nhưng không phải là yếu tố chính quyết định nồng độ bột tại máy nghiền.
Phương án C: Khả năng làm việc của máy nghiền thủy lực và loại bột giấy – Đây là yếu tố chính quyết định nồng độ bột tại máy nghiền. Máy nghiền có công suất và thiết kế phù hợp sẽ nghiền được bột ở nồng độ cao hơn. Loại bột giấy cũng ảnh hưởng đến nồng độ, ví dụ bột giấy có độ nghiền ban đầu cao thì có thể nghiền ở nồng độ cao hơn.
Phương án D: Tỷ lệ phối trộn giữa các loại bột và lượng nước sử dụng – Lượng nước sử dụng ảnh hưởng đến nồng độ, nhưng tỷ lệ phối trộn không phải là yếu tố chính.
Vậy, đáp án đúng nhất là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Độ nghiền oSR (Oil Sorbent Retention) là một chỉ số quan trọng trong quá trình sản xuất giấy, đặc biệt liên quan đến khả năng giữ dầu của bột giấy. Độ nghiền oSR càng cao, bột giấy càng mịn và có diện tích bề mặt lớn hơn. Điều này dẫn đến các hệ quả sau:
* Bột càng khó thoát nước: Do diện tích bề mặt lớn và cấu trúc mịn, nước khó thoát ra khỏi khối bột, làm tăng thời gian và năng lượng cần thiết cho quá trình ép và sấy khô.
* Bột càng bị phân tơ chổi hóa nhiều: Quá trình nghiền ở độ oSR cao có xu hướng làm xơ sợi giấy bị tước ra, tạo thành các tơ nhỏ giống như chổi.
Do đó, đáp án đúng nhất là B và D.
* Bột càng khó thoát nước: Do diện tích bề mặt lớn và cấu trúc mịn, nước khó thoát ra khỏi khối bột, làm tăng thời gian và năng lượng cần thiết cho quá trình ép và sấy khô.
* Bột càng bị phân tơ chổi hóa nhiều: Quá trình nghiền ở độ oSR cao có xu hướng làm xơ sợi giấy bị tước ra, tạo thành các tơ nhỏ giống như chổi.
Do đó, đáp án đúng nhất là B và D.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này liên quan đến việc điều chỉnh áp lực nghiền trong máy nghiền hoạt động gián đoạn. Trong các máy nghiền gián đoạn (ví dụ, máy nghiền bi, máy nghiền đứng), áp lực nghiền không thể điều chỉnh trực tiếp như các máy nghiền liên tục. Thay vào đó, ta tác động gián tiếp thông qua các yếu tố khác.
* A. Tăng thời gian nghiền: Tăng thời gian nghiền cho phép vật liệu chịu tác động nghiền lâu hơn, dẫn đến kích thước hạt nhỏ hơn, tương đương với việc tăng hiệu quả của quá trình nghiền.
* B. Giảm khe hở giữa dao trên roto và dao trên stato: Phương án này không phù hợp với máy nghiền hoạt động gián đoạn (ví dụ: máy nghiền bi, máy nghiền đứng). Khe hở này chỉ tồn tại trong máy nghiền có dao, thường là máy nghiền liên tục.
* C. Tăng nồng độ bột: Tăng nồng độ bột (tức là tăng lượng vật liệu nghiền trong mỗi mẻ) có thể làm tăng số lượng va chạm giữa các hạt, nhưng cũng có thể làm giảm hiệu quả nghiền nếu nồng độ quá cao.
* D. Tăng số máy nghiền mắc nối tiếp: Tăng số lượng máy nghiền mắc nối tiếp là một giải pháp để tăng mức độ nghiền, nhưng nó liên quan đến việc thay đổi cấu hình hệ thống, không phải là một phương pháp điều chỉnh áp lực nghiền trực tiếp trong một máy nghiền cụ thể.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là tăng thời gian nghiền.
* A. Tăng thời gian nghiền: Tăng thời gian nghiền cho phép vật liệu chịu tác động nghiền lâu hơn, dẫn đến kích thước hạt nhỏ hơn, tương đương với việc tăng hiệu quả của quá trình nghiền.
* B. Giảm khe hở giữa dao trên roto và dao trên stato: Phương án này không phù hợp với máy nghiền hoạt động gián đoạn (ví dụ: máy nghiền bi, máy nghiền đứng). Khe hở này chỉ tồn tại trong máy nghiền có dao, thường là máy nghiền liên tục.
* C. Tăng nồng độ bột: Tăng nồng độ bột (tức là tăng lượng vật liệu nghiền trong mỗi mẻ) có thể làm tăng số lượng va chạm giữa các hạt, nhưng cũng có thể làm giảm hiệu quả nghiền nếu nồng độ quá cao.
* D. Tăng số máy nghiền mắc nối tiếp: Tăng số lượng máy nghiền mắc nối tiếp là một giải pháp để tăng mức độ nghiền, nhưng nó liên quan đến việc thay đổi cấu hình hệ thống, không phải là một phương pháp điều chỉnh áp lực nghiền trực tiếp trong một máy nghiền cụ thể.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là tăng thời gian nghiền.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng