Khoảng bao nhiêu phần trăm tổng sản phẩm thế giới được chi cho các dự án?
Đáp án đúng: B
Câu hỏi liên quan
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về định nghĩa dự án (project) trong quản lý dự án. Theo định nghĩa chuẩn, dự án là một nỗ lực có tính tạm thời, được thực hiện để tạo ra một sản phẩm, dịch vụ hoặc kết quả độc nhất.
- A. Chương trình: Thường bao gồm một nhóm các dự án có liên quan, được quản lý một cách phối hợp để đạt được lợi ích mà việc quản lý riêng lẻ từng dự án không thể mang lại.
- B. Quá trình: Là một tập hợp các hành động có liên quan và được thực hiện để tạo ra một sản phẩm, dịch vụ hoặc kết quả xác định. Quá trình thường lặp đi lặp lại, không có tính tạm thời như dự án.
- C. Dự án (project): Đúng, vì dự án được định nghĩa là một nỗ lực tạm thời nhằm tạo ra một sản phẩm, dịch vụ hoặc kết quả độc nhất. Tính 'tạm thời' nghĩa là dự án có điểm bắt đầu và điểm kết thúc xác định. Tính 'độc nhất' nghĩa là sản phẩm hoặc dịch vụ được tạo ra khác biệt so với những sản phẩm, dịch vụ khác.
- D. Danh mục đầu tư: Là một tập hợp các dự án, chương trình, danh mục đầu tư con và các hoạt động vận hành được quản lý như một nhóm để đạt được các mục tiêu chiến lược cụ thể.
Vậy đáp án đúng là C.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về quản lý dự án, cụ thể là sự khác biệt giữa danh mục đầu tư, chương trình và các khái niệm liên quan khác.
- A. Danh mục đầu tư: Danh mục đầu tư là tập hợp các dự án, chương trình, danh mục đầu tư con và các hoạt động khác được nhóm lại để đạt được các mục tiêu chiến lược. Các dự án trong cùng một nhóm chức năng có thể được quản lý như một phần của danh mục đầu tư để tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực và đạt được các mục tiêu kinh doanh tổng thể.
- B. Chương trình: Chương trình là một nhóm các dự án có liên quan và được quản lý một cách phối hợp để đạt được các lợi ích mà nếu quản lý riêng lẻ sẽ không đạt được. Mặc dù các dự án trong chương trình có thể liên quan đến nhau, nhưng chúng không nhất thiết phải thuộc cùng một nhóm chức năng.
- C. Sự đầu tư: Đầu tư là việc bỏ vốn vào một hoạt động hoặc tài sản với hy vọng thu được lợi nhuận trong tương lai. Đây không phải là một cách quản lý các dự án phát triển ứng dụng.
- D. Hợp tác: Hợp tác là sự làm việc chung giữa các cá nhân hoặc tổ chức để đạt được một mục tiêu chung. Mặc dù hợp tác rất quan trọng trong quản lý dự án, nhưng nó không phải là một cách quản lý các dự án phát triển ứng dụng cho cùng một nhóm chức năng.
Do đó, đáp án đúng nhất là A. Danh mục đầu tư.
Câu hỏi yêu cầu tìm phát biểu không đúng về quản lý dự án. Xét từng đáp án:
- A: "Hầu hết các công ty Mỹ đều có văn phòng quản lý dự án" - Đây là một nhận định có thể đúng hoặc sai tùy thuộc vào quy mô và loại hình công ty, nhưng không thể khẳng định chắc chắn là đúng.
- B: "Bạn có thể kiếm được bằng cấp cao về quản lý dự án từ hàng trăm trường cao đẳng và các trường đại học" - Hiện nay, có rất nhiều trường đại học và cao đẳng trên thế giới cung cấp các chương trình đào tạo về quản lý dự án, do đó phát biểu này là đúng.
- C: "Các nhà tuyển dụng đang tìm kiếm kỹ năng quản lý dự án ở sinh viên mới ra trường" - Trong bối cảnh các dự án ngày càng phổ biến, kỹ năng quản lý dự án trở nên quan trọng và được các nhà tuyển dụng đánh giá cao, ngay cả đối với sinh viên mới ra trường. Phát biểu này là đúng.
- D: "Các nhà quản lý tuyển dụng CNTT đã báo cáo rằng chứng chỉ quản lý dự án không ảnh hưởng đến việc trả lương khởi điểm" - Chứng chỉ quản lý dự án là một lợi thế lớn và có thể ảnh hưởng tích cực đến mức lương khởi điểm, đặc biệt trong lĩnh vực CNTT. Do đó, phát biểu này là sai.
Vậy, đáp án không đúng nhất là D. Mặc dù đáp án A có thể gây tranh cãi, nhưng đáp án D khẳng định một điều ngược lại với thực tế thông thường về vai trò của chứng chỉ quản lý dự án đối với lương khởi điểm trong ngành CNTT.
* A. Vòng đời của một dự án phân tích là một tập hợp các giai đoạn của dự án: Mệnh đề này đúng. Vòng đời dự án bao gồm các giai đoạn như khởi tạo, lập kế hoạch, thực hiện, kiểm soát và kết thúc.
* B. Vòng đời của sản phẩm cũng giống như vòng đời của dự án: Mệnh đề này sai. Vòng đời sản phẩm liên quan đến sự phát triển và tồn tại của sản phẩm trên thị trường, từ khi ra mắt đến khi ngừng sản xuất hoặc bị thay thế. Vòng đời dự án tập trung vào các giai đoạn để hoàn thành một dự án cụ thể, có tính chất tạm thời. Hai khái niệm này khác nhau.
* C. Cách tiếp cận thác nước là một ví dụ về mô hình vòng đời dự đoán: Mệnh đề này đúng. Mô hình thác nước là một mô hình dự đoán, trong đó các giai đoạn được thực hiện tuần tự.
* D. Agile là một ví dụ về mô hình vòng đời thích ứng: Mệnh đề này đúng. Agile là một mô hình linh hoạt và thích ứng, cho phép thay đổi và điều chỉnh trong quá trình phát triển.
Vậy, đáp án sai là B.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.