Khoản tiền mà người tham gia bảo hiểm phải trả để nhận được sự đảm bảo trước các rủi ro đã được người bảo hiểm chấp nhận gọi là gì?
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Để nhận được sự đảm bảo trước các rủi ro đã được người bảo hiểm chấp nhận, người tham gia bảo hiểm (bên mua bảo hiểm) phải thanh toán một khoản tiền định kỳ hoặc một lần cho người bảo hiểm (doanh nghiệp bảo hiểm). Khoản tiền này được gọi là Phí bảo hiểm.
Phân tích các phương án:
- **STBT (Số tiền bồi thường)**: Đây là khoản tiền mà người bảo hiểm phải trả cho người được bảo hiểm khi xảy ra sự kiện bảo hiểm thuộc phạm vi bảo hiểm. Nó không phải là khoản tiền người tham gia bảo hiểm phải trả.
- **Phí BH (Phí bảo hiểm)**: Đây là đáp án đúng. Phí bảo hiểm là khoản tiền mà bên mua bảo hiểm cam kết trả cho doanh nghiệp bảo hiểm theo thỏa thuận trong hợp đồng bảo hiểm. Đây là yếu tố cốt lõi để hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực và người được bảo hiểm nhận được sự bảo vệ.
- **GTBH (Giá trị bảo hiểm)**: Thuật ngữ này thường dùng để chỉ giá trị của đối tượng được bảo hiểm (ví dụ: giá trị tài sản, giá trị con người) hoặc là cơ sở để tính toán số tiền bảo hiểm. Nó không phải là khoản phí mà người tham gia bảo hiểm phải trả.
- **STBH (Số tiền bảo hiểm)**: Đây là khoản tiền tối đa mà người bảo hiểm có thể phải trả cho người được bảo hiểm khi xảy ra sự kiện bảo hiểm. Nó là giới hạn trách nhiệm của người bảo hiểm, không phải khoản phí người tham gia bảo hiểm phải đóng.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần hiểu rõ bản chất của hợp đồng tái bảo hiểm và mối quan hệ giữa các bên liên quan.
Phân tích câu hỏi và các phương án:
* Chủ đề chính: Quan hệ hợp đồng trong tái bảo hiểm, cụ thể là quyền khiếu nại của người được bảo hiểm đối với công ty nhận tái bảo hiểm.
* Khái niệm trọng tâm: Nguyên tắc không có quan hệ hợp đồng trực tiếp (lack of privity of contract) giữa người được bảo hiểm và công ty tái bảo hiểm.
* Phương án 1: Có, khi nhà bảo hiểm gốc không bồi thường thỏa đáng.
* Phân tích: Mặc dù nhà bảo hiểm gốc có thể không bồi thường thỏa đáng, điều này không tạo ra quyền khiếu nại trực tiếp của người được bảo hiểm đối với công ty tái bảo hiểm. Người được bảo hiểm chỉ có quan hệ hợp đồng với nhà bảo hiểm gốc và phải khiếu nại nhà bảo hiểm gốc. Việc nhà bảo hiểm gốc không bồi thường thỏa đáng là vấn đề giữa người được bảo hiểm và nhà bảo hiểm gốc, có thể dẫn đến tranh chấp pháp lý với nhà bảo hiểm gốc, chứ không phải với nhà tái bảo hiểm.
* Kết luận: Phương án này sai.
* Phương án 2: Có, khi các nhà tái bảo hiểm chấp nhận khiếu nại của khách hàng.
* Phân tích: Về nguyên tắc, không có cơ sở pháp lý để nhà tái bảo hiểm chấp nhận khiếu nại trực tiếp từ khách hàng (người được bảo hiểm). Hợp đồng tái bảo hiểm là hợp đồng giữa công ty bảo hiểm gốc và công ty tái bảo hiểm, nhằm bảo vệ công ty bảo hiểm gốc khỏi rủi ro quá lớn. Trách nhiệm bồi thường đối với người được bảo hiểm luôn thuộc về công ty bảo hiểm gốc.
* Kết luận: Phương án này sai.
* Phương án 3: Có, tùy từng trường hợp.
* Phân tích: Mặc dù trong một số trường hợp rất hiếm hoi và đặc biệt (ví dụ, theo các điều khoản đặc biệt của hợp đồng tái bảo hiểm được thiết kế riêng hoặc trong trường hợp công ty bảo hiểm gốc bị phá sản và có sự thỏa thuận rõ ràng giữa các bên và cơ quan quản lý), quyền khiếu nại trực tiếp có thể được xem xét. Tuy nhiên, đây không phải là nguyên tắc chung và rất ít khi xảy ra. Trong hầu hết các trường hợp, nguyên tắc không có quan hệ hợp đồng trực tiếp được áp dụng nghiêm ngặt.
* Kết luận: Phương án này không phản ánh nguyên tắc chung và có thể gây hiểu lầm.
* Phương án 4: Không.
* Phân tích: Đây là nguyên tắc cơ bản và phổ biến nhất trong tái bảo hiểm. Người được bảo hiểm chỉ có quan hệ hợp đồng với công ty bảo hiểm gốc (người nhượng tái bảo hiểm). Công ty tái bảo hiểm có quan hệ hợp đồng với công ty bảo hiểm gốc, không phải với người được bảo hiểm. Do đó, người được bảo hiểm không có quyền trực tiếp khiếu nại hoặc đòi bồi thường từ công ty tái bảo hiểm. Mọi yêu cầu bồi thường phải được thực hiện thông qua công ty bảo hiểm gốc, công ty này sau đó sẽ yêu cầu bồi hoàn từ công ty tái bảo hiểm theo hợp đồng tái bảo hiểm đã ký.
* Kết luận: Phương án này đúng theo nguyên tắc cơ bản của tái bảo hiểm.
Lời giải thích chi tiết:
Hợp đồng tái bảo hiểm (reinsurance contract) là một thỏa thuận giữa công ty bảo hiểm gốc (cedent/reinsured) và công ty tái bảo hiểm (reinsurer), theo đó công ty tái bảo hiểm đồng ý nhận một phần hoặc toàn bộ rủi ro từ công ty bảo hiểm gốc để đổi lấy phí tái bảo hiểm. Mục đích chính của tái bảo hiểm là giúp công ty bảo hiểm gốc phân tán rủi ro, ổn định tài chính và tăng khả năng nhận bảo hiểm cho các hợp đồng lớn.
Một nguyên tắc cốt lõi và gần như bất di bất dịch trong ngành bảo hiểm là không có quan hệ hợp đồng trực tiếp (privity of contract) giữa người được bảo hiểm và công ty tái bảo hiểm. Điều này có nghĩa là:
1. Hợp đồng riêng biệt: Có hai hợp đồng độc lập tồn tại: một là hợp đồng bảo hiểm giữa người được bảo hiểm và công ty bảo hiểm gốc; hai là hợp đồng tái bảo hiểm giữa công ty bảo hiểm gốc và công ty tái bảo hiểm.
2. Trách nhiệm của công ty bảo hiểm gốc: Công ty bảo hiểm gốc luôn là bên chịu trách nhiệm duy nhất và trực tiếp đối với người được bảo hiểm về việc chi trả bồi thường theo hợp đồng bảo hiểm gốc, bất kể công ty đó có tái bảo hiểm cho rủi ro đó hay không. Ngay cả khi công ty tái bảo hiểm từ chối thanh toán cho công ty bảo hiểm gốc, công ty bảo hiểm gốc vẫn phải có trách nhiệm bồi thường cho người được bảo hiểm.
3. Người được bảo hiểm không biết về tái bảo hiểm: Trong nhiều trường hợp, người được bảo hiểm thậm chí không biết rằng rủi ro của mình đã được tái bảo hiểm. Các thỏa thuận tái bảo hiểm hoàn toàn nằm ngoài phạm vi quan hệ giữa người được bảo hiểm và công ty bảo hiểm gốc.
Vì vậy, theo nguyên tắc chung và thực tiễn của ngành bảo hiểm, người được bảo hiểm không thể khiếu nại trực tiếp với công ty nhận tái bảo hiểm để đòi bồi thường cho mình. Mọi khiếu nại phải được gửi đến công ty bảo hiểm gốc.
Phân tích câu hỏi và các phương án:
* Chủ đề chính: Quan hệ hợp đồng trong tái bảo hiểm, cụ thể là quyền khiếu nại của người được bảo hiểm đối với công ty nhận tái bảo hiểm.
* Khái niệm trọng tâm: Nguyên tắc không có quan hệ hợp đồng trực tiếp (lack of privity of contract) giữa người được bảo hiểm và công ty tái bảo hiểm.
* Phương án 1: Có, khi nhà bảo hiểm gốc không bồi thường thỏa đáng.
* Phân tích: Mặc dù nhà bảo hiểm gốc có thể không bồi thường thỏa đáng, điều này không tạo ra quyền khiếu nại trực tiếp của người được bảo hiểm đối với công ty tái bảo hiểm. Người được bảo hiểm chỉ có quan hệ hợp đồng với nhà bảo hiểm gốc và phải khiếu nại nhà bảo hiểm gốc. Việc nhà bảo hiểm gốc không bồi thường thỏa đáng là vấn đề giữa người được bảo hiểm và nhà bảo hiểm gốc, có thể dẫn đến tranh chấp pháp lý với nhà bảo hiểm gốc, chứ không phải với nhà tái bảo hiểm.
* Kết luận: Phương án này sai.
* Phương án 2: Có, khi các nhà tái bảo hiểm chấp nhận khiếu nại của khách hàng.
* Phân tích: Về nguyên tắc, không có cơ sở pháp lý để nhà tái bảo hiểm chấp nhận khiếu nại trực tiếp từ khách hàng (người được bảo hiểm). Hợp đồng tái bảo hiểm là hợp đồng giữa công ty bảo hiểm gốc và công ty tái bảo hiểm, nhằm bảo vệ công ty bảo hiểm gốc khỏi rủi ro quá lớn. Trách nhiệm bồi thường đối với người được bảo hiểm luôn thuộc về công ty bảo hiểm gốc.
* Kết luận: Phương án này sai.
* Phương án 3: Có, tùy từng trường hợp.
* Phân tích: Mặc dù trong một số trường hợp rất hiếm hoi và đặc biệt (ví dụ, theo các điều khoản đặc biệt của hợp đồng tái bảo hiểm được thiết kế riêng hoặc trong trường hợp công ty bảo hiểm gốc bị phá sản và có sự thỏa thuận rõ ràng giữa các bên và cơ quan quản lý), quyền khiếu nại trực tiếp có thể được xem xét. Tuy nhiên, đây không phải là nguyên tắc chung và rất ít khi xảy ra. Trong hầu hết các trường hợp, nguyên tắc không có quan hệ hợp đồng trực tiếp được áp dụng nghiêm ngặt.
* Kết luận: Phương án này không phản ánh nguyên tắc chung và có thể gây hiểu lầm.
* Phương án 4: Không.
* Phân tích: Đây là nguyên tắc cơ bản và phổ biến nhất trong tái bảo hiểm. Người được bảo hiểm chỉ có quan hệ hợp đồng với công ty bảo hiểm gốc (người nhượng tái bảo hiểm). Công ty tái bảo hiểm có quan hệ hợp đồng với công ty bảo hiểm gốc, không phải với người được bảo hiểm. Do đó, người được bảo hiểm không có quyền trực tiếp khiếu nại hoặc đòi bồi thường từ công ty tái bảo hiểm. Mọi yêu cầu bồi thường phải được thực hiện thông qua công ty bảo hiểm gốc, công ty này sau đó sẽ yêu cầu bồi hoàn từ công ty tái bảo hiểm theo hợp đồng tái bảo hiểm đã ký.
* Kết luận: Phương án này đúng theo nguyên tắc cơ bản của tái bảo hiểm.
Lời giải thích chi tiết:
Hợp đồng tái bảo hiểm (reinsurance contract) là một thỏa thuận giữa công ty bảo hiểm gốc (cedent/reinsured) và công ty tái bảo hiểm (reinsurer), theo đó công ty tái bảo hiểm đồng ý nhận một phần hoặc toàn bộ rủi ro từ công ty bảo hiểm gốc để đổi lấy phí tái bảo hiểm. Mục đích chính của tái bảo hiểm là giúp công ty bảo hiểm gốc phân tán rủi ro, ổn định tài chính và tăng khả năng nhận bảo hiểm cho các hợp đồng lớn.
Một nguyên tắc cốt lõi và gần như bất di bất dịch trong ngành bảo hiểm là không có quan hệ hợp đồng trực tiếp (privity of contract) giữa người được bảo hiểm và công ty tái bảo hiểm. Điều này có nghĩa là:
1. Hợp đồng riêng biệt: Có hai hợp đồng độc lập tồn tại: một là hợp đồng bảo hiểm giữa người được bảo hiểm và công ty bảo hiểm gốc; hai là hợp đồng tái bảo hiểm giữa công ty bảo hiểm gốc và công ty tái bảo hiểm.
2. Trách nhiệm của công ty bảo hiểm gốc: Công ty bảo hiểm gốc luôn là bên chịu trách nhiệm duy nhất và trực tiếp đối với người được bảo hiểm về việc chi trả bồi thường theo hợp đồng bảo hiểm gốc, bất kể công ty đó có tái bảo hiểm cho rủi ro đó hay không. Ngay cả khi công ty tái bảo hiểm từ chối thanh toán cho công ty bảo hiểm gốc, công ty bảo hiểm gốc vẫn phải có trách nhiệm bồi thường cho người được bảo hiểm.
3. Người được bảo hiểm không biết về tái bảo hiểm: Trong nhiều trường hợp, người được bảo hiểm thậm chí không biết rằng rủi ro của mình đã được tái bảo hiểm. Các thỏa thuận tái bảo hiểm hoàn toàn nằm ngoài phạm vi quan hệ giữa người được bảo hiểm và công ty bảo hiểm gốc.
Vì vậy, theo nguyên tắc chung và thực tiễn của ngành bảo hiểm, người được bảo hiểm không thể khiếu nại trực tiếp với công ty nhận tái bảo hiểm để đòi bồi thường cho mình. Mọi khiếu nại phải được gửi đến công ty bảo hiểm gốc.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để phân tích câu hỏi này, chúng ta cần hiểu rõ các khái niệm về tổn thất trong lĩnh vực vận tải và bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu.
Chủ đề chính của câu hỏi là phân loại các dạng tổn thất đối với hàng hóa xuất nhập khẩu.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Tổn thất bộ phận" – Đây là một loại tổn thất, nghĩa là hàng hóa bị hư hỏng, mất mát một phần nhưng vẫn còn tồn tại và có giá trị sử dụng nhất định. Tuy nhiên, không phải tất cả các tổn thất đều là tổn thất bộ phận.
* Phương án 2: "Là tổn thất toàn bộ" – Đây cũng là một loại tổn thất, nghĩa là hàng hóa bị phá hủy hoàn toàn, mất mát không còn tìm thấy hoặc hư hỏng nặng đến mức không còn giá trị sử dụng như ban đầu. Tuy nhiên, không phải tất cả các tổn thất đều là tổn thất toàn bộ.
* Phương án 3: "Hoặc là tổn thất toàn bộ hoặc là tổn thất bộ phận" – Đây là phương án chính xác nhất. Trong bảo hiểm hàng hải và vận tải hàng hóa, tổn thất đối với hàng hóa về cơ bản được chia thành hai loại chính: tổn thất toàn bộ (Total Loss) và tổn thất bộ phận (Partial Loss). Mọi sự cố gây thiệt hại cho hàng hóa đều sẽ thuộc một trong hai loại này.
* Tổn thất toàn bộ có thể là tổn thất toàn bộ thực tế (Actual Total Loss – hàng hóa bị phá hủy hoàn toàn, mất tích, hoặc không còn tính chất ban đầu) hoặc tổn thất toàn bộ ước tính/giả định (Constructive Total Loss – chi phí sửa chữa hoặc cứu vớt hàng hóa vượt quá giá trị bảo hiểm của nó).
* Tổn thất bộ phận là bất kỳ tổn thất nào không phải là tổn thất toàn bộ, bao gồm hư hỏng, mất mát một phần của hàng hóa.
* Phương án 4: "Là tổn thất chung, trong đó gồm tất cả tổn thất bộ phận" – Phương án này không chính xác.
* Tổn thất chung (General Average) là một khái niệm đặc thù trong luật hàng hải, xảy ra khi có một hành động hy sinh hoặc chi phí đặc biệt được thực hiện một cách cố ý và hợp lý để cứu vãn toàn bộ chuyến đi biển khỏi nguy hiểm chung. Chi phí và thiệt hại này sẽ được phân bổ cho tất cả các bên có lợi ích trong chuyến đi (chủ tàu, chủ hàng hóa). Tổn thất chung không phải là một cách phân loại tổn thất vật lý trực tiếp của hàng hóa theo kiểu toàn bộ hay bộ phận. Nó là một nguyên tắc phân chia tổn thất, có thể bao gồm việc một phần hàng hóa bị hy sinh (tức là tổn thất bộ phận đối với hàng hóa đó) hoặc toàn bộ hàng hóa của một chủ hàng bị mất, nhưng mục đích chính không phải là phân loại tổn thất về mặt vật lý. Hơn nữa, việc nói rằng tổn thất chung "gồm tất cả tổn thất bộ phận" là sai, vì tổn thất bộ phận có thể do nguyên nhân riêng lẻ (tổn thất riêng – Particular Average) không liên quan đến tổn thất chung.
Kết luận: Bất kỳ sự cố nào gây thiệt hại cho hàng hóa xuất nhập khẩu đều sẽ được phân loại là tổn thất toàn bộ hoặc tổn thất bộ phận dựa trên mức độ hư hại và mất mát.
Chủ đề chính của câu hỏi là phân loại các dạng tổn thất đối với hàng hóa xuất nhập khẩu.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Tổn thất bộ phận" – Đây là một loại tổn thất, nghĩa là hàng hóa bị hư hỏng, mất mát một phần nhưng vẫn còn tồn tại và có giá trị sử dụng nhất định. Tuy nhiên, không phải tất cả các tổn thất đều là tổn thất bộ phận.
* Phương án 2: "Là tổn thất toàn bộ" – Đây cũng là một loại tổn thất, nghĩa là hàng hóa bị phá hủy hoàn toàn, mất mát không còn tìm thấy hoặc hư hỏng nặng đến mức không còn giá trị sử dụng như ban đầu. Tuy nhiên, không phải tất cả các tổn thất đều là tổn thất toàn bộ.
* Phương án 3: "Hoặc là tổn thất toàn bộ hoặc là tổn thất bộ phận" – Đây là phương án chính xác nhất. Trong bảo hiểm hàng hải và vận tải hàng hóa, tổn thất đối với hàng hóa về cơ bản được chia thành hai loại chính: tổn thất toàn bộ (Total Loss) và tổn thất bộ phận (Partial Loss). Mọi sự cố gây thiệt hại cho hàng hóa đều sẽ thuộc một trong hai loại này.
* Tổn thất toàn bộ có thể là tổn thất toàn bộ thực tế (Actual Total Loss – hàng hóa bị phá hủy hoàn toàn, mất tích, hoặc không còn tính chất ban đầu) hoặc tổn thất toàn bộ ước tính/giả định (Constructive Total Loss – chi phí sửa chữa hoặc cứu vớt hàng hóa vượt quá giá trị bảo hiểm của nó).
* Tổn thất bộ phận là bất kỳ tổn thất nào không phải là tổn thất toàn bộ, bao gồm hư hỏng, mất mát một phần của hàng hóa.
* Phương án 4: "Là tổn thất chung, trong đó gồm tất cả tổn thất bộ phận" – Phương án này không chính xác.
* Tổn thất chung (General Average) là một khái niệm đặc thù trong luật hàng hải, xảy ra khi có một hành động hy sinh hoặc chi phí đặc biệt được thực hiện một cách cố ý và hợp lý để cứu vãn toàn bộ chuyến đi biển khỏi nguy hiểm chung. Chi phí và thiệt hại này sẽ được phân bổ cho tất cả các bên có lợi ích trong chuyến đi (chủ tàu, chủ hàng hóa). Tổn thất chung không phải là một cách phân loại tổn thất vật lý trực tiếp của hàng hóa theo kiểu toàn bộ hay bộ phận. Nó là một nguyên tắc phân chia tổn thất, có thể bao gồm việc một phần hàng hóa bị hy sinh (tức là tổn thất bộ phận đối với hàng hóa đó) hoặc toàn bộ hàng hóa của một chủ hàng bị mất, nhưng mục đích chính không phải là phân loại tổn thất về mặt vật lý. Hơn nữa, việc nói rằng tổn thất chung "gồm tất cả tổn thất bộ phận" là sai, vì tổn thất bộ phận có thể do nguyên nhân riêng lẻ (tổn thất riêng – Particular Average) không liên quan đến tổn thất chung.
Kết luận: Bất kỳ sự cố nào gây thiệt hại cho hàng hóa xuất nhập khẩu đều sẽ được phân loại là tổn thất toàn bộ hoặc tổn thất bộ phận dựa trên mức độ hư hại và mất mát.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Tổn thất chung (General Average) là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực bảo hiểm hàng hải, đặc biệt là bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu. Nó được định nghĩa là một hành động hy sinh tài sản hoặc phát sinh chi phí bất thường một cách cố ý và hợp lý để cứu vãn toàn bộ tài sản (gồm tàu, hàng hóa và cước phí) thoát khỏi một mối nguy hiểm chung, cận kề và thực tế. Sau đó, những tổn thất hoặc chi phí này sẽ được phân bổ một cách công bằng cho tất cả các bên có quyền lợi trong chuyến đi (chủ tàu, chủ hàng, người thuê tàu, người hưởng cước phí) theo tỷ lệ giá trị tài sản của họ đã được cứu vãn.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Là sự hi sinh quyền lợi của chủ tàu hay một số ít chủ hàng do hành động tổn thất chung gây ra nhằm cứu vãn quyền lợi của tất cả các chủ hàng, chủ tàu trên hành trình khi gặp nạn"
* Đây là định nghĩa chính xác và đầy đủ nhất về tổn thất chung. Nó bao gồm các yếu tố cốt lõi: "sự hi sinh quyền lợi" (hành động hy sinh tài sản), "của chủ tàu hay một số ít chủ hàng" (hành động cố ý và hợp lý, thường do thuyền trưởng hoặc đại diện chủ tàu quyết định nhưng ảnh hưởng đến tất cả), "nhằm cứu vãn quyền lợi của tất cả các chủ hàng, chủ tàu" (mục đích cứu vãn lợi ích chung), và "khi gặp nạn" (tình huống nguy hiểm chung). Do đó, phương án này là đúng.
* Phương án 2: "Là sự đóng góp của tất cả chủ hàng trên tàu để bảo vệ an toàn quyền lợi chung"
* Phương án này mô tả phần "đóng góp" trong tổn thất chung, nhưng không phải là định nghĩa đầy đủ về "hành động tổn thất chung" (General Average Act). Sự đóng góp (contribution) là hệ quả sau khi hành động tổn thất chung đã xảy ra và các chi phí đã được xác định. Hơn nữa, nó chỉ nhắc đến "chủ hàng" mà bỏ qua "chủ tàu" và các bên liên quan khác, vốn cũng là đối tượng phải đóng góp.
* Phương án 3: "Là tổn thất liên quan đến mọi chủ hàng trên tàu"
* Phương án này quá mơ hồ và chung chung. Tổn thất chung là một loại tổn thất rất cụ thể, không phải bất kỳ tổn thất nào liên quan đến mọi chủ hàng. Nó thiếu đi yếu tố "hành động hy sinh cố ý" và "mục đích cứu vãn chung" trong tình huống nguy hiểm.
* Phương án 4: "Là tổn thất của tàu trên hành trình được phân bổ cho mọi chủ hàng"
* Phương án này không chính xác. Tổn thất chung không chỉ là tổn thất của tàu, mà có thể là tổn thất của hàng hóa hoặc các chi phí phát sinh. Hơn nữa, việc phân bổ không chỉ dừng lại ở "mọi chủ hàng" mà còn bao gồm cả chủ tàu và các bên khác có lợi ích được cứu vãn. Điều quan trọng là chỉ những tổn thất do hành động tổn thất chung mới được phân bổ, không phải bất kỳ tổn thất nào của tàu.
Kết luận: Phương án 1 là câu trả lời chính xác nhất, mô tả đúng bản chất và các yếu tố cấu thành của tổn thất chung trong bảo hiểm hàng hải.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Là sự hi sinh quyền lợi của chủ tàu hay một số ít chủ hàng do hành động tổn thất chung gây ra nhằm cứu vãn quyền lợi của tất cả các chủ hàng, chủ tàu trên hành trình khi gặp nạn"
* Đây là định nghĩa chính xác và đầy đủ nhất về tổn thất chung. Nó bao gồm các yếu tố cốt lõi: "sự hi sinh quyền lợi" (hành động hy sinh tài sản), "của chủ tàu hay một số ít chủ hàng" (hành động cố ý và hợp lý, thường do thuyền trưởng hoặc đại diện chủ tàu quyết định nhưng ảnh hưởng đến tất cả), "nhằm cứu vãn quyền lợi của tất cả các chủ hàng, chủ tàu" (mục đích cứu vãn lợi ích chung), và "khi gặp nạn" (tình huống nguy hiểm chung). Do đó, phương án này là đúng.
* Phương án 2: "Là sự đóng góp của tất cả chủ hàng trên tàu để bảo vệ an toàn quyền lợi chung"
* Phương án này mô tả phần "đóng góp" trong tổn thất chung, nhưng không phải là định nghĩa đầy đủ về "hành động tổn thất chung" (General Average Act). Sự đóng góp (contribution) là hệ quả sau khi hành động tổn thất chung đã xảy ra và các chi phí đã được xác định. Hơn nữa, nó chỉ nhắc đến "chủ hàng" mà bỏ qua "chủ tàu" và các bên liên quan khác, vốn cũng là đối tượng phải đóng góp.
* Phương án 3: "Là tổn thất liên quan đến mọi chủ hàng trên tàu"
* Phương án này quá mơ hồ và chung chung. Tổn thất chung là một loại tổn thất rất cụ thể, không phải bất kỳ tổn thất nào liên quan đến mọi chủ hàng. Nó thiếu đi yếu tố "hành động hy sinh cố ý" và "mục đích cứu vãn chung" trong tình huống nguy hiểm.
* Phương án 4: "Là tổn thất của tàu trên hành trình được phân bổ cho mọi chủ hàng"
* Phương án này không chính xác. Tổn thất chung không chỉ là tổn thất của tàu, mà có thể là tổn thất của hàng hóa hoặc các chi phí phát sinh. Hơn nữa, việc phân bổ không chỉ dừng lại ở "mọi chủ hàng" mà còn bao gồm cả chủ tàu và các bên khác có lợi ích được cứu vãn. Điều quan trọng là chỉ những tổn thất do hành động tổn thất chung mới được phân bổ, không phải bất kỳ tổn thất nào của tàu.
Kết luận: Phương án 1 là câu trả lời chính xác nhất, mô tả đúng bản chất và các yếu tố cấu thành của tổn thất chung trong bảo hiểm hàng hải.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để xác định Quỹ Bảo hiểm y tế (BHYT) chi trả chi phí khám chữa bệnh ngoại trú và nội trú trong trường hợp nào, chúng ta cần căn cứ vào các quy định của Luật Bảo hiểm y tế và các văn bản hướng dẫn thi hành. Các chi phí được BHYT chi trả thường bao gồm một danh mục rộng các dịch vụ y tế cần thiết.
Phân tích từng phương án:
* Phương án 1: "Khám bệnh, chuẩn đoán và điều trị, xét nghiệm, chiếu chụp X quang, thăm dò chức năng, thuốc trong danh mục theo quy định của Bộ y tế, máu, dịch truyền, sử dụng vật tư thiết bị y tế và giường bệnh". Phương án này liệt kê đầy đủ và chính xác các hạng mục chi phí mà Quỹ BHYT thường chi trả, từ các dịch vụ cơ bản như khám, chẩn đoán, điều trị đến các cận lâm sàng (xét nghiệm, chiếu chụp), thăm dò chức năng, thuốc (đặc biệt nhấn mạnh "trong danh mục theo quy định của Bộ y tế" - đây là một điểm rất quan trọng của BHYT), máu, dịch truyền, vật tư y tế và chi phí giường bệnh. Đây là mô tả toàn diện nhất và phù hợp với quy định hiện hành.
* Phương án 2: "Khám bệnh, chuẩn đoán và điều trị, xét nghiệm, chiếu chụp X quang, sử dụng vật tư thiết bị y tế, giường bệnh, loại trừ những thủ thuật mới không có trong danh mục quy định của BHYT". Phương án này thiếu đi mục "thuốc trong danh mục" và "máu, dịch truyền" - những chi phí quan trọng thường được BHYT chi trả. Mặc dù BHYT có loại trừ những dịch vụ ngoài danh mục, nhưng cách diễn đạt và việc thiếu các hạng mục quan trọng khiến phương án này không đầy đủ bằng phương án 1.
* Phương án 3: "Xét nghiệm, chiếu chụp X quang và thăm dò chức năng". Phương án này quá hẹp, chỉ tập trung vào các dịch vụ cận lâm sàng mà bỏ qua các chi phí khám, chẩn đoán, điều trị, thuốc, vật tư y tế, giường bệnh, v.v. Do đó, phương án này không chính xác.
* Phương án 4: "Khám chữa bệnh, thăm dò chức năng, thuốc trong danh mục quy định của Bộ y tế, loại trừ phẫu thuật thay van tim". Phương án này có đề cập đến thuốc trong danh mục nhưng lại đưa ra một ngoại lệ cụ thể là "loại trừ phẫu thuật thay van tim". Trên thực tế, nhiều ca phẫu thuật tim phức tạp, bao gồm cả thay van tim, vẫn có thể được BHYT chi trả theo mức độ và điều kiện nhất định. Việc loại trừ tuyệt đối một loại phẫu thuật cụ thể mà không có ngữ cảnh rõ ràng làm cho phương án này không phản ánh đúng toàn bộ phạm vi chi trả của BHYT.
Kết luận: Phương án 1 cung cấp mô tả đầy đủ và chính xác nhất về các chi phí khám chữa bệnh ngoại trú và nội trú mà Quỹ BHYT chi trả theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Phân tích từng phương án:
* Phương án 1: "Khám bệnh, chuẩn đoán và điều trị, xét nghiệm, chiếu chụp X quang, thăm dò chức năng, thuốc trong danh mục theo quy định của Bộ y tế, máu, dịch truyền, sử dụng vật tư thiết bị y tế và giường bệnh". Phương án này liệt kê đầy đủ và chính xác các hạng mục chi phí mà Quỹ BHYT thường chi trả, từ các dịch vụ cơ bản như khám, chẩn đoán, điều trị đến các cận lâm sàng (xét nghiệm, chiếu chụp), thăm dò chức năng, thuốc (đặc biệt nhấn mạnh "trong danh mục theo quy định của Bộ y tế" - đây là một điểm rất quan trọng của BHYT), máu, dịch truyền, vật tư y tế và chi phí giường bệnh. Đây là mô tả toàn diện nhất và phù hợp với quy định hiện hành.
* Phương án 2: "Khám bệnh, chuẩn đoán và điều trị, xét nghiệm, chiếu chụp X quang, sử dụng vật tư thiết bị y tế, giường bệnh, loại trừ những thủ thuật mới không có trong danh mục quy định của BHYT". Phương án này thiếu đi mục "thuốc trong danh mục" và "máu, dịch truyền" - những chi phí quan trọng thường được BHYT chi trả. Mặc dù BHYT có loại trừ những dịch vụ ngoài danh mục, nhưng cách diễn đạt và việc thiếu các hạng mục quan trọng khiến phương án này không đầy đủ bằng phương án 1.
* Phương án 3: "Xét nghiệm, chiếu chụp X quang và thăm dò chức năng". Phương án này quá hẹp, chỉ tập trung vào các dịch vụ cận lâm sàng mà bỏ qua các chi phí khám, chẩn đoán, điều trị, thuốc, vật tư y tế, giường bệnh, v.v. Do đó, phương án này không chính xác.
* Phương án 4: "Khám chữa bệnh, thăm dò chức năng, thuốc trong danh mục quy định của Bộ y tế, loại trừ phẫu thuật thay van tim". Phương án này có đề cập đến thuốc trong danh mục nhưng lại đưa ra một ngoại lệ cụ thể là "loại trừ phẫu thuật thay van tim". Trên thực tế, nhiều ca phẫu thuật tim phức tạp, bao gồm cả thay van tim, vẫn có thể được BHYT chi trả theo mức độ và điều kiện nhất định. Việc loại trừ tuyệt đối một loại phẫu thuật cụ thể mà không có ngữ cảnh rõ ràng làm cho phương án này không phản ánh đúng toàn bộ phạm vi chi trả của BHYT.
Kết luận: Phương án 1 cung cấp mô tả đầy đủ và chính xác nhất về các chi phí khám chữa bệnh ngoại trú và nội trú mà Quỹ BHYT chi trả theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Quyết định số 09 QĐ/TCBH ngày 07/01/1992 của Bộ Tài chính (về việc ban hành Điều lệ bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu vận chuyển bằng đường biển, đường bộ, đường sông và đường hàng không) là một văn bản quan trọng mở rộng phạm vi hoạt động của bảo hiểm tại Việt Nam vào thời điểm đó. Theo Quyết định này, bên cạnh việc cho phép bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường bộ, đường sắt và đường thủy trong phạm vi lãnh thổ Việt Nam, Bộ Tài chính còn cho phép các doanh nghiệp bảo hiểm Việt Nam thực hiện nghiệp vụ bảo hiểm cho hàng hóa được vận chuyển từ Việt Nam đi các nước lân cận. Điều này nhằm đáp ứng nhu cầu giao thương, xuất nhập khẩu ngày càng tăng giữa Việt Nam và các quốc gia có chung đường biên giới hoặc gần kề.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "của các tàu vào cảng Việt Nam lánh nạn" – Đây là một trường hợp rất cụ thể liên quan đến rủi ro hàng hải và việc tìm nơi trú ẩn, không phải là sự mở rộng chung về phạm vi địa lý hoặc tuyến đường vận chuyển của hàng hóa trong chính sách bảo hiểm ban đầu. Mặc dù có thể được bảo hiểm dưới các điều khoản nhất định, nó không phải là trọng tâm của việc mở rộng phạm vi tổng thể.
* Phương án 2: "hàng từ Việt Nam đi các nước lân cận" – Đây là phương án chính xác nhất. Việc mở rộng bảo hiểm cho hàng hóa vận chuyển từ Việt Nam sang các nước láng giềng là một bước đi hợp lý và cần thiết để thúc đẩy thương mại quốc tế, đặc biệt là với các nước có chung đường biên giới (Lào, Campuchia, Trung Quốc) hoặc các nước trong khu vực Đông Nam Á thông qua đường biển/đường bộ. Điều này trực tiếp mở rộng phạm vi địa lý của bảo hiểm ra ngoài lãnh thổ quốc gia.
* Phương án 3: "hàng từ các nước lân cận sang nước khác" – Phương án này mô tả việc vận chuyển quá cảnh không nhất thiết phải có điểm khởi đầu hoặc điểm cuối là Việt Nam. Mặc dù Việt Nam có thể tham gia vào chuỗi cung ứng quá cảnh, nhưng việc bảo hiểm trực tiếp cho hàng hóa chỉ đi qua mà không liên quan đến xuất nhập khẩu của Việt Nam thường thuộc về các chính sách bảo hiểm quốc tế hoặc các thỏa thuận riêng, không phải là trọng tâm mở rộng từ quyết định này.
* Phương án 4: "hàng tạm nhập tái xuất ra vào Việt Nam" – Đây là một loại hình hàng hóa cụ thể với quy trình hải quan đặc biệt. Mặc dù những hàng hóa này chắc chắn cần được bảo hiểm khi vận chuyển, nhưng đây là một loại hình hàng hóa cụ thể chứ không phải là sự mở rộng về phạm vi địa lý của tuyến đường vận chuyển như câu hỏi đang đề cập.
Như vậy, Quyết định số 09 QĐ/TCBH của Bộ Tài chính năm 1992 đã mở rộng phạm vi bảo hiểm hàng hóa ra khỏi lãnh thổ Việt Nam để bao gồm cả việc vận chuyển hàng hóa từ Việt Nam đến các nước lân cận.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "của các tàu vào cảng Việt Nam lánh nạn" – Đây là một trường hợp rất cụ thể liên quan đến rủi ro hàng hải và việc tìm nơi trú ẩn, không phải là sự mở rộng chung về phạm vi địa lý hoặc tuyến đường vận chuyển của hàng hóa trong chính sách bảo hiểm ban đầu. Mặc dù có thể được bảo hiểm dưới các điều khoản nhất định, nó không phải là trọng tâm của việc mở rộng phạm vi tổng thể.
* Phương án 2: "hàng từ Việt Nam đi các nước lân cận" – Đây là phương án chính xác nhất. Việc mở rộng bảo hiểm cho hàng hóa vận chuyển từ Việt Nam sang các nước láng giềng là một bước đi hợp lý và cần thiết để thúc đẩy thương mại quốc tế, đặc biệt là với các nước có chung đường biên giới (Lào, Campuchia, Trung Quốc) hoặc các nước trong khu vực Đông Nam Á thông qua đường biển/đường bộ. Điều này trực tiếp mở rộng phạm vi địa lý của bảo hiểm ra ngoài lãnh thổ quốc gia.
* Phương án 3: "hàng từ các nước lân cận sang nước khác" – Phương án này mô tả việc vận chuyển quá cảnh không nhất thiết phải có điểm khởi đầu hoặc điểm cuối là Việt Nam. Mặc dù Việt Nam có thể tham gia vào chuỗi cung ứng quá cảnh, nhưng việc bảo hiểm trực tiếp cho hàng hóa chỉ đi qua mà không liên quan đến xuất nhập khẩu của Việt Nam thường thuộc về các chính sách bảo hiểm quốc tế hoặc các thỏa thuận riêng, không phải là trọng tâm mở rộng từ quyết định này.
* Phương án 4: "hàng tạm nhập tái xuất ra vào Việt Nam" – Đây là một loại hình hàng hóa cụ thể với quy trình hải quan đặc biệt. Mặc dù những hàng hóa này chắc chắn cần được bảo hiểm khi vận chuyển, nhưng đây là một loại hình hàng hóa cụ thể chứ không phải là sự mở rộng về phạm vi địa lý của tuyến đường vận chuyển như câu hỏi đang đề cập.
Như vậy, Quyết định số 09 QĐ/TCBH của Bộ Tài chính năm 1992 đã mở rộng phạm vi bảo hiểm hàng hóa ra khỏi lãnh thổ Việt Nam để bao gồm cả việc vận chuyển hàng hóa từ Việt Nam đến các nước lân cận.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 13: Phạm vi trách nhiệm của người bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu phụ thuộc vào:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng