Khi thiết kế khu vực lưu trữ, người ta thiết kế như thế nào? Làm thế nào để người ta có thể xác định vị trí hàng hóa trong kho nhanh và dễ dàng.
Trả lời:
Đáp án đúng:
Câu hỏi này tập trung vào hai khía cạnh chính trong việc thiết kế khu vực lưu trữ hàng hóa: cách thức thiết kế tổng thể và phương pháp giúp xác định vị trí hàng hóa một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Khi thiết kế khu vực lưu trữ, mục tiêu là tối ưu hóa không gian, đảm bảo an toàn cho hàng hóa và người lao động, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc nhập, xuất và kiểm kê. Các yếu tố cần xem xét bao gồm:
1. **Bố trí mặt bằng:** Lên sơ đồ chi tiết về vị trí các lối đi chính, lối đi phụ, khu vực nhận hàng, khu vực xuất hàng, khu vực kiểm tra chất lượng, khu vực lưu trữ (phân theo loại hàng hóa, tần suất sử dụng, yêu cầu bảo quản đặc biệt như nhiệt độ, độ ẩm...). Việc bố trí cần đảm bảo luồng di chuyển hàng hóa hợp lý, tránh xung đột và tắc nghẽn.
2. **Hệ thống giá kệ:** Lựa chọn và lắp đặt các loại giá kệ phù hợp với đặc điểm của hàng hóa (kích thước, trọng lượng, hình dạng) và phương tiện bốc dỡ (xe nâng, xe đẩy). Các loại giá kệ phổ biến gồm giá kệ selective, giá kệ drive-in, giá kệ flow-rack, giá kệ sàn, v.v. Chiều cao của giá kệ cũng cần được tính toán để tận dụng tối đa không gian kho theo chiều dọc.
3. **Lối đi:** Thiết kế lối đi đủ rộng để các phương tiện vận chuyển có thể di chuyển an toàn và hiệu quả, đồng thời đảm bảo khoảng cách an toàn giữa các giá kệ.
4. **Ánh sáng và thông gió:** Đảm bảo đủ ánh sáng cho công việc và an toàn, hệ thống thông gió phù hợp với loại hàng hóa lưu trữ.
5. **Phòng cháy chữa cháy:** Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy theo quy định.
6. **An toàn lao động:** Bố trí các biển báo an toàn, lối thoát hiểm rõ ràng.
Để xác định vị trí hàng hóa trong kho nhanh và dễ dàng, người ta thường áp dụng các phương pháp sau:
1. **Hệ thống mã hóa vị trí (Location System):** Mỗi vị trí lưu trữ trên giá kệ hoặc dưới sàn kho đều được gán một mã duy nhất. Mã này thường bao gồm thông tin về khu vực (Zone), dãy (Aisle), hàng (Rack/Bay), và tầng (Level/Shelf). Ví dụ: A1-B2-C3, nghĩa là khu A, dãy 1, giá B, tầng 2, vị trí C, tầng 3. Mã này có thể được dán dưới dạng nhãn, mã vạch hoặc mã QR code tại mỗi vị trí.
2. **Sơ đồ kho (Warehouse Map):** Lập bản đồ chi tiết của kho, chỉ rõ từng khu vực, dãy kệ, và cách đánh số/đánh mã các vị trí. Sơ đồ này giúp nhân viên dễ dàng định vị và di chuyển đến đúng nơi cần tìm.
3. **Hệ thống quản lý kho (Warehouse Management System - WMS):** Sử dụng phần mềm WMS để quản lý toàn bộ hoạt động kho, bao gồm cả việc gán vị trí cho từng loại hàng hóa. Khi cần tìm một mặt hàng cụ thể, hệ thống WMS sẽ truy xuất thông tin và hiển thị vị trí chính xác của nó. WMS thường tích hợp với mã vạch hoặc RFID để theo dõi hàng hóa theo thời gian thực.
4. **Phân loại hàng hóa hợp lý:** Sắp xếp hàng hóa theo các tiêu chí như: tần suất xuất nhập (hàng bán chạy ở vị trí dễ lấy), loại hàng hóa, đặc tính bảo quản, hoặc theo đơn hàng. Điều này giúp giảm thời gian tìm kiếm chung.
5. **Nhãn mác rõ ràng:** Tất cả các thùng hàng, pallet cần được dán nhãn đầy đủ thông tin (tên hàng, mã hàng, số lượng, mã đơn hàng, mã vị trí đích...).
Bài thi kết thúc học phần Quản trị kho hàng & hàng tồn kho, bao gồm các câu hỏi về thiết kế khu vực lưu trữ, xác định vị trí hàng hóa, tính toán số lượng đặt hàng tối ưu cho sản phẩm có chi phí tồn trữ và đặt hàng biến đổi, và tính toán điểm đặt hàng lại (ROP) cùng số lượng thiếu hụt dự kiến dựa trên nhu cầu biến động và leadtime không chắc chắn.
3 câu hỏi 60 phút