JavaScript is required

Công ty ABC bán đậu phộng tính bằng kg. Trong lịch sử, ABC đã quan sát thấy rằng nhu cầu hàng ngày thường biến động với giá trị trung bình là 80 kg và độ lệch chuẩn là 10 kg. Leadtime bình quân là 8 ngày và độ lệch chuẩn là 1 ngày.

a/ ROP là bao nhiêu khi ABC chấp nhận rủi ro thiếu hụt 10.3% trong suốt thời gian leadtime?

b/ Số lượng đơn vị dự kiến thiếu hụt cho mỗi chu kỳ đặt hàng là bao nhiêu?

Trả lời:

Đáp án đúng:


Để giải quyết câu hỏi này, chúng ta cần tính toán Điểm Tái Đặt Hàng (Reorder Point - ROP) và số lượng đơn vị dự kiến thiếu hụt cho mỗi chu kỳ đặt hàng. Cả hai đều yêu cầu xem xét sự biến động của nhu cầu và thời gian chờ hàng (leadtime). **Phần a: Tính Điểm Tái Đặt Hàng (ROP)** ROP là mức tồn kho mà khi tồn kho giảm xuống bằng hoặc thấp hơn mức này, một đơn đặt hàng mới sẽ được kích hoạt. Công thức chung cho ROP khi có sự biến động là: ROP = (Nhu cầu trung bình hàng ngày * Leadtime trung bình) + Safety Stock Trong đó, Safety Stock (Tồn kho an toàn) được tính để đáp ứng sự biến động và đạt được mức độ dịch vụ mong muốn. Safety Stock = Z * Độ lệch chuẩn của nhu cầu trong suốt leadtime Để tính độ lệch chuẩn của nhu cầu trong suốt leadtime, chúng ta cần xem xét cả sự biến động của nhu cầu và leadtime. Công thức độ lệch chuẩn kết hợp (tổng hợp) là: σ_DL = sqrt(L * σ_D^2 + D^2 * σ_L^2) Trong đó: - L: Leadtime trung bình (8 ngày) - σ_D: Độ lệch chuẩn nhu cầu hàng ngày (10 kg) - D: Nhu cầu trung bình hàng ngày (80 kg) - σ_L: Độ lệch chuẩn leadtime (1 ngày) Đầu tiên, tính độ lệch chuẩn kết hợp: σ_DL = sqrt(8 * 10^2 + 80^2 * 1^2) σ_DL = sqrt(8 * 100 + 6400 * 1) σ_DL = sqrt(800 + 6400) σ_DL = sqrt(7200) ≈ 84.85 kg Tiếp theo, xác định giá trị Z. Rủi ro thiếu hụt cho phép là 10.3%, nghĩa là xác suất có đủ hàng là 1 - 0.103 = 0.897. Tra bảng phân phối chuẩn Z, giá trị Z tương ứng với xác suất tích lũy 0.897 là khoảng 1.26. Bây giờ, tính Safety Stock: Safety Stock = Z * σ_DL Safety Stock = 1.26 * 84.85 ≈ 106.91 kg Cuối cùng, tính ROP: ROP = (D * L) + Safety Stock ROP = (80 kg/ngày * 8 ngày) + 106.91 kg ROP = 640 kg + 106.91 kg ROP ≈ 746.91 kg Làm tròn lên, ROP là 747 kg. **Phần b: Số lượng đơn vị dự kiến thiếu hụt cho mỗi chu kỳ đặt hàng** Số lượng đơn vị dự kiến thiếu hụt cho mỗi chu kỳ đặt hàng (Expected Stockouts per Order Cycle) đo lường mức độ thiếu hụt trung bình trong một khoảng thời gian đặt hàng. Công thức phổ biến để tính toán là: E[shortage per order cycle] = σ_DL * L(Z) Trong đó L(Z) là hàm mất mát của Z (loss function). Hàm mất mát L(Z) được định nghĩa là L(Z) = φ(Z) - Z(1 - Φ(Z)), với φ(Z) là hàm mật độ xác suất chuẩn và Φ(Z) là hàm phân phối tích lũy chuẩn. Chúng ta đã có: - Z = 1.26 - σ_DL ≈ 84.85 kg Tra bảng phân phối chuẩn: - Φ(1.26) ≈ 0.8962 (xác suất tích lũy) - φ(1.26) = (1 / sqrt(2π)) * exp(-1.26^2 / 2) ≈ 0.1823 (mật độ xác suất) Tính L(Z): L(1.26) = φ(1.26) - Z * (1 - Φ(1.26)) L(1.26) = 0.1823 - 1.26 * (1 - 0.8962) L(1.26) = 0.1823 - 1.26 * 0.1038 L(1.26) = 0.1823 - 0.1308 L(1.26) ≈ 0.0515 Cuối cùng, tính số lượng đơn vị dự kiến thiếu hụt cho mỗi chu kỳ đặt hàng: E[shortage per order cycle] = σ_DL * L(Z) E[shortage per order cycle] ≈ 84.85 kg * 0.0515 E[shortage per order cycle] ≈ 4.37 kg Làm tròn thành 4 kg.

Bài thi kết thúc học phần Quản trị kho hàng & hàng tồn kho, bao gồm các câu hỏi về thiết kế khu vực lưu trữ, xác định vị trí hàng hóa, tính toán số lượng đặt hàng tối ưu cho sản phẩm có chi phí tồn trữ và đặt hàng biến đổi, và tính toán điểm đặt hàng lại (ROP) cùng số lượng thiếu hụt dự kiến dựa trên nhu cầu biến động và leadtime không chắc chắn.


3 câu hỏi 60 phút

Câu hỏi liên quan