Khi sử dụng phương pháp phân tích, đánh giá ngang chủ yếu cần tiến hành so sánh, đối chiếu như thế nào?
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Phương pháp phân tích, đánh giá ngang (phân tích xu hướng) tập trung vào việc so sánh số liệu của doanh nghiệp qua các kỳ khác nhau (thường là so sánh giữa kỳ này với kỳ trước) để xác định xu hướng biến động và đánh giá hiệu quả hoạt động. Do đó, đáp án A là đáp án chính xác nhất trong các lựa chọn được đưa ra.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để phản ánh khả năng thanh toán, đặc biệt là trong ngắn hạn, người ta thường sử dụng tỷ suất khả năng thanh toán hiện thời. Tỷ suất này cho biết liệu công ty có đủ tài sản ngắn hạn để trang trải các khoản nợ ngắn hạn hay không.
- Tỷ suất khả năng thanh toán hiện thời (Current Ratio): Đo lường khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn bằng tài sản ngắn hạn.
- Tỷ suất khả năng thanh toán nhanh (tức thời) (Quick Ratio): Đo lường khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn bằng tài sản có tính thanh khoản cao nhất (tiền mặt, chứng khoán ngắn hạn, các khoản phải thu).
- Tỷ suất khả năng thanh toán dài hạn: Phản ánh khả năng trả nợ dài hạn của doanh nghiệp.
Vì câu hỏi đề cập đến khả năng thanh toán nói chung, và trong bối cảnh thông thường, khả năng thanh toán ngắn hạn là quan trọng hơn cả để đánh giá tình hình tài chính hiện tại, nên tỷ suất khả năng thanh toán hiện thời là phù hợp nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để xác định tỷ suất khả năng sinh lời của tài sản và tỷ suất kết quả kinh doanh, người ta sử dụng các chỉ tiêu liên quan đến lợi nhuận thu được so với tài sản và doanh thu.
* **Tổng số lãi trước thuế và chi phí lãi vay (EBIT)** là một yếu tố quan trọng để đánh giá khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh trước khi tính đến tác động của thuế và chi phí lãi vay. Nó thường được sử dụng để tính các tỷ suất sinh lời như ROA (Return on Assets) và ROI (Return on Investment).
* **Tổng giá trị tài sản bình quân** được sử dụng làm mẫu số khi tính ROA (Return on Assets), cho biết khả năng sinh lời trên mỗi đồng tài sản.
* **Doanh thu bán hàng thuần** được sử dụng để tính các tỷ suất sinh lời trên doanh thu, chẳng hạn như tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (Profit Margin).
Vì cả ba yếu tố trên đều cần thiết để xác định tỷ suất khả năng sinh lời của tài sản và tỷ suất kết quả kinh doanh, nên đáp án đúng là "Tất cả các câu trên".
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Báo cáo kiểm toán chấp nhận từng phần được đưa ra khi kiểm toán viên không thể đưa ra ý kiến chấp nhận toàn phần về báo cáo tài chính. Điều này có nghĩa là có một hoặc nhiều sai sót trọng yếu (nhưng không lan tỏa) hoặc kiểm toán viên không thu thập được đầy đủ bằng chứng thích hợp để đưa ra ý kiến về một số khoản mục cụ thể trên báo cáo tài chính. Do đó, người sử dụng báo cáo tài chính cần hiểu rằng kiểm toán viên không thể nhận xét về toàn bộ báo cáo tài chính, mà chỉ đưa ra ý kiến về những phần mà họ đã kiểm toán và thu thập đủ bằng chứng.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Phân tích từng đáp án:
* **A. Ghi sót các hóa đơn vào sổ kế toán:** Việc ghi sót hóa đơn dẫn đến doanh thu thực tế phát sinh nhưng không được ghi nhận đầy đủ, làm giảm doanh thu trên báo cáo tài chính. Đây là một rủi ro tiềm tàng.
* **B. Đơn vị mới đưa vào sử dụng một phần mềm vi tính để theo dõi doanh thu:** Việc sử dụng phần mềm mới có thể gây ra sai sót ban đầu do chưa quen thao tác hoặc lỗi phần mềm. Tuy nhiên, nếu có kiểm soát tốt thì đây không hẳn là rủi ro tiềm tàng mà có thể là cơ hội để quản lý doanh thu hiệu quả hơn.
* **C. Do bị cạnh tranh nên doanh nghiệp chấp nhận đổi lại hàng hoặc trả lại tiền khi khách hàng yêu cầu:** Việc chấp nhận đổi trả hàng dẫn đến giảm doanh thu (doanh thu bị trả lại). Điều này tạo ra rủi ro tiềm tàng, vì doanh thu ghi nhận ban đầu có thể không chắc chắn.
Vì cả A và C đều là rủi ro, và câu hỏi yêu cầu chọn trường hợp *tạo* rủi ro tiềm tàng, nên ta cần chọn đáp án bao quát nhất. Trong trường hợp này, A và C đều đúng, nhưng A và C không bao gồm lẫn nhau.
Tuy nhiên, vì không có đáp án nào bao gồm cả A và C, nên câu hỏi và các phương án trả lời đều không hoàn toàn chính xác. Trường hợp này, ta chọn đáp án gần đúng nhất là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong các loại bằng chứng kiểm toán, độ tin cậy của bằng chứng phụ thuộc vào nguồn gốc và bản chất của bằng chứng đó.
* **Hóa đơn của nhà cung cấp:** Là bằng chứng từ bên thứ ba độc lập, thường được coi là đáng tin cậy.
* **Hóa đơn bán hàng của đơn vị:** Do chính đơn vị lập, nên độ tin cậy có thể thấp hơn so với hóa đơn của nhà cung cấp, vì có khả năng sai sót hoặc gian lận.
* **Những cuộc trao đổi với nhân viên của đơn vị:** Đây là bằng chứng thu thập được từ lời nói của nhân viên, có thể bị ảnh hưởng bởi ý kiến chủ quan, sự nhầm lẫn hoặc cố ý che giấu thông tin. Do đó, độ tin cậy của loại bằng chứng này thường thấp nhất.
* **Thư xác nhận của ngân hàng:** Là bằng chứng từ bên thứ ba độc lập (ngân hàng), được coi là rất đáng tin cậy.
Như vậy, trong các lựa chọn trên, "Những cuộc trao đổi với nhân viên của đơn vị" có độ tin cậy thấp nhất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng