Kiểm toán viên sẽ thiết kế và thưc hiện các thử nghiệm kiểm soát khi
Đáp án đúng: B
Kiểm toán viên sẽ thiết kế và thực hiện các thử nghiệm kiểm soát khi cần thu thập bằng chứng về sự hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ. Việc đánh giá rủi ro kiểm soát cao hoặc kiểm soát nội bộ yếu kém có thể dẫn đến việc kiểm toán viên mở rộng phạm vi kiểm tra cơ bản thay vì thực hiện các thử nghiệm kiểm soát. Do đó, đáp án B là chính xác nhất, vì nó trực tiếp chỉ ra mục đích của việc thực hiện thử nghiệm kiểm soát: xác minh tính hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ.
Câu hỏi liên quan
* Nhắc nhở nhà quản lý về trách nhiệm của họ: Thư giải trình giúp nhà quản lý nhận thức rõ hơn về trách nhiệm của mình đối với tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
* Lưu trữ bằng chứng: Thư giải trình cung cấp bằng chứng bằng văn bản về những giải trình và cam kết của nhà quản lý, giúp kiểm toán viên có cơ sở để đánh giá các thông tin và đưa ra ý kiến kiểm toán.
* Cung cấp thông tin bổ sung: Thư giải trình có thể cung cấp thêm thông tin về những dự tính trong tương lai của đơn vị, giúp kiểm toán viên đánh giá rủi ro và tính hợp lý của các ước tính kế toán.
Tuy nhiên, thư giải trình không nhằm mục đích tiết kiệm chi phí kiểm toán bằng cách giảm bớt các thủ tục kiểm toán. Kiểm toán viên vẫn phải thực hiện đầy đủ các thủ tục kiểm toán cần thiết để thu thập đầy đủ bằng chứng thích hợp, bất kể có thư giải trình hay không. Việc giảm bớt thủ tục kiểm toán có thể làm tăng rủi ro kiểm toán và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc kiểm toán.
Do đó, đáp án A là đáp án không đúng.
* Thử nghiệm cơ bản (A): Là các thủ tục được thiết kế để phát hiện các sai sót trọng yếu ở cấp độ cơ sở dẫn liệu. Đây là công cụ chính để kiểm toán viên phát hiện sai sót.
* Thử nghiệm kiểm soát (B): Đánh giá tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ trong việc ngăn ngừa hoặc phát hiện và sửa chữa các sai sót trọng yếu.
* Hệ thống kiểm soát nội bộ (C): Bản thân nó không phải là một thủ tục kiểm toán mà là một hệ thống do ban quản lý thiết lập để đảm bảo tính đáng tin cậy của báo cáo tài chính.
* Phân tích dựa trên số liệu thống kê (D): Là một công cụ hỗ trợ trong quá trình kiểm toán, nhưng không phải là công cụ chính để phát hiện sai sót trọng yếu.
Do đó, để giảm rủi ro không phát hiện được sai phạm trọng yếu, kiểm toán viên chủ yếu dựa vào thử nghiệm cơ bản để trực tiếp phát hiện các sai sót này.
* A. Các nghiệp vụ và sự kiện bất thường: Đây là mục tiêu chính của phân tích sơ bộ. Kiểm toán viên sẽ tìm kiếm những giao dịch hoặc sự kiện có tính chất khác thường so với hoạt động kinh doanh thông thường của đơn vị, từ đó đánh giá rủi ro và lên kế hoạch kiểm toán phù hợp.
* B. Các hành vi không tuân thủ không được phát hiện do kiểm toán viên nội bộ yếu kém: Mặc dù kiểm toán nội bộ yếu kém có thể dẫn đến các hành vi không tuân thủ không được phát hiện, nhưng việc tìm kiếm các hành vi này không phải là mục tiêu trực tiếp của phân tích sơ bộ. Phân tích sơ bộ tập trung vào việc xác định rủi ro, còn việc đánh giá hiệu quả của kiểm toán nội bộ là một phần của quá trình đánh giá kiểm soát nội bộ.
* C. Các nghiệp vụ với những bên liên quan: Các nghiệp vụ với bên liên quan cần được xem xét kỹ lưỡng do tiềm ẩn rủi ro về xung đột lợi ích và ảnh hưởng đến tính trung thực của báo cáo tài chính. Tuy nhiên, việc xác định các nghiệp vụ này chỉ là một phần trong phân tích sơ bộ, không phải là mục tiêu duy nhất.
* D. Các nghiệp vụ được ghi chép nhưng không được xét duyệt: Việc thiếu xét duyệt có thể là một dấu hiệu của kiểm soát nội bộ yếu kém, nhưng không phải là mục tiêu chính của phân tích sơ bộ. Phân tích sơ bộ tập trung vào việc xác định các nghiệp vụ và sự kiện có tính chất bất thường hoặc tiềm ẩn rủi ro cao.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là A.
Báo cáo kiểm toán phải tuân thủ theo các chuẩn mực kiểm toán Việt Nam hoặc chuẩn mực kiểm toán quốc tế được chấp nhận tại Việt Nam. Các chuẩn mực này quy định về hình thức, nội dung và kết cấu của báo cáo kiểm toán nhằm đảm bảo tính thống nhất, minh bạch và độ tin cậy của thông tin kiểm toán.
Thuật ngữ "ngoại trừ" được sử dụng trong ý kiến chấp nhận từng phần. Ý kiến chấp nhận từng phần (hay còn gọi là ý kiến chấp nhận có ngoại trừ) được đưa ra khi kiểm toán viên đồng ý với báo cáo tài chính trên các khía cạnh trọng yếu, nhưng có một hoặc một vài vấn đề cụ thể mà kiểm toán viên không thể đồng ý hoặc không thu thập được đầy đủ bằng chứng thích hợp để đưa ra ý kiến.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.