JavaScript is required

Khi giá bán trái phiếu coupon thấp hơn mệnh giá thì:

A. Lãi suất coupon nhỏ hơn lãi suất hiện hành và nhỏ hơn lãi suất hoàn vốn
B. Lãi suất coupon lớn hơn lãi suất hiện hành và nhỏ hơn lãi suất hoàn vốn
C. Lãi suất coupon lớn hơn lãi suất hiện hành và lớn hơn lãi suất hoàn vốn
D. Lãi suất coupon nhỏ hơn lãi suất hiện hành và lớn hơn lãi suất hoàn vốn
Trả lời:

Đáp án đúng: A


Khi giá bán trái phiếu coupon thấp hơn mệnh giá (hay còn gọi là trái phiếu chiết khấu), mối quan hệ giữa các loại lãi suất sẽ như sau: 1. **Lãi suất coupon (Coupon Rate):** Là tỷ lệ lãi suất được trả trên mệnh giá của trái phiếu. 2. **Lãi suất hiện hành (Current Yield):** Là tổng tiền lãi coupon hàng năm chia cho giá thị trường hiện tại của trái phiếu. 3. **Lãi suất hoàn vốn (Yield to Maturity - YTM):** Là tổng lợi suất mà nhà đầu tư sẽ nhận được nếu giữ trái phiếu cho đến khi đáo hạn, bao gồm cả lãi coupon và bất kỳ khoản lãi hoặc lỗ vốn nào phát sinh từ việc mua trái phiếu với giá khác mệnh giá. Khi giá bán trái phiếu thấp hơn mệnh giá (P < FV): * **Lãi suất coupon < Lãi suất hiện hành (Coupon Rate < Current Yield):** Vì lãi suất coupon được tính trên mệnh giá, còn lãi suất hiện hành được tính trên giá thị trường thấp hơn. Do đó, với cùng một khoản thanh toán coupon, khi chia cho một mẫu số nhỏ hơn (giá thị trường < mệnh giá), kết quả là lãi suất hiện hành sẽ cao hơn lãi suất coupon. * Ví dụ: Mệnh giá 1000, lãi suất coupon 5% -> Coupon payment = 50. Nếu giá thị trường 900, Current Yield = 50/900 = 5.56%. Rõ ràng 5% < 5.56%. * **Lãi suất hiện hành < Lãi suất hoàn vốn (Current Yield < Yield to Maturity):** Khi trái phiếu được mua với giá thấp hơn mệnh giá, nhà đầu tư không chỉ nhận được các khoản lãi coupon định kỳ mà còn nhận được một khoản lãi vốn khi trái phiếu đáo hạn với giá trị bằng mệnh giá (FV - P > 0). Khoản lãi vốn này làm tăng tổng lợi suất của trái phiếu, khiến cho YTM cao hơn Current Yield. Tổng hợp lại, khi giá bán trái phiếu thấp hơn mệnh giá, mối quan hệ giữa các loại lãi suất sẽ là: **Lãi suất coupon < Lãi suất hiện hành < Lãi suất hoàn vốn**. Xem xét các phương án: * **Phương án 1:** "Lãi suất coupon nhỏ hơn lãi suất hiện hành và nhỏ hơn lãi suất hoàn vốn". Điều này hoàn toàn phù hợp với phân tích trên (C < CY và CY < YTM, suy ra C < YTM). * **Phương án 2, 3, 4:** Đều không đúng với mối quan hệ đã phân tích khi trái phiếu được bán thấp hơn mệnh giá. Vậy, phương án đúng là khi lãi suất coupon nhỏ hơn lãi suất hiện hành và nhỏ hơn lãi suất hoàn vốn.

Câu hỏi liên quan