Khi dự toán dòng tiền của dự án, yếu tố nào sau đây sẽ không được xem xét đến?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Khi dự toán dòng tiền của dự án, chúng ta cần xem xét các dòng tiền thực tế phát sinh trong quá trình hoạt động và kết thúc dự án. Chi phí chìm (sunk cost) là những chi phí đã phát sinh và không thể thu hồi lại được, do đó chúng không ảnh hưởng đến các quyết định tương lai và không được xem xét khi dự toán dòng tiền. Lãi tái đầu tư từ dòng tiền hằng năm và mức chênh lệch giá khi thanh lý tài sản là những dòng tiền thực tế có thể phát sinh và cần được tính vào dự toán. Do đó, chi phí chìm là yếu tố duy nhất trong các lựa chọn không được xem xét.
Đề thi kết thúc học phần Thẩm định dự án đầu tư của Trường Đại học Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh, bao gồm 40 câu trắc nghiệm với thời gian làm bài 60 phút.
40 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi kiểm tra sự hiểu biết về ảnh hưởng của chi phí khấu hao đến dòng tiền hoạt động. Chi phí khấu hao là một khoản chi phí không dùng tiền mặt, nghĩa là nó làm giảm lợi nhuận chịu thuế, từ đó làm giảm số thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp. Do đó, nó ảnh hưởng đến dòng tiền hoạt động một cách gián tiếp thông qua tác động lên thuế. Khi lập dòng tiền hoạt động theo phương pháp gián tiếp, chi phí khấu hao được cộng lại vào lợi nhuận sau thuế vì nó không làm giảm dòng tiền thực tế. Theo phương pháp trực tiếp, chi phí khấu hao không được trình bày, nhưng ảnh hưởng của nó đến dòng tiền vẫn tồn tại thông qua việc giảm nghĩa vụ thuế. Do đó, cả ba phát biểu trên đều đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cách đánh giá dự án đầu tư dựa trên chỉ số Giá trị Hiện tại Ròng (NPV). NPV là một công cụ phân tích tài chính quan trọng, giúp xác định lợi nhuận kỳ vọng của một dự án sau khi đã trừ đi chi phí đầu tư ban đầu và quy đổi về giá trị hiện tại.
Nguyên tắc chung để đánh giá dự án dựa trên NPV là:
- Nếu NPV > 0: Dự án được kỳ vọng mang lại lợi nhuận, nên chấp nhận.
- Nếu NPV = 0: Dự án hòa vốn, không mang lại lợi nhuận cũng không thua lỗ, thường được xem xét thêm các yếu tố khác hoặc có thể chấp nhận/từ chối.
- Nếu NPV < 0: Dự án được kỳ vọng sẽ thua lỗ, nên bác bỏ.
Trong trường hợp này, các phương án đều đề cập đến kịch bản xấu và kịch bản tốt, cùng với giá trị NPV tương ứng. Chúng ta cần xem xét giá trị NPV trong từng kịch bản để quyết định liệu dự án có nên được chấp nhận hay bác bỏ.
- Phương án 1: Kịch bản xấu NPV = –100. Vì NPV âm (-100 < 0), dự án sẽ bị bác bỏ trong kịch bản xấu này.
- Phương án 2: Kịch bản tốt NPV = –100. Mặc dù đây là kịch bản tốt, nhưng NPV vẫn âm (-100 < 0), cho thấy ngay cả trong trường hợp thuận lợi nhất, dự án vẫn lỗ. Do đó, dự án sẽ bị bác bỏ.
- Phương án 3: Kịch bản xấu NPV = 0. NPV bằng 0 nghĩa là dự án hòa vốn. Trong kịch bản xấu, NPV bằng 0 có thể là một dấu hiệu cảnh báo, nhưng không nhất thiết dẫn đến việc bác bỏ ngay lập tức nếu có các yếu tố tích cực khác hoặc chiến lược quản lý rủi ro tốt. Tuy nhiên, so với phương án 1 và 2, thì NPV âm chắc chắn dẫn đến bác bỏ.
- Phương án 4: Kịch bản tốt NPV = 100. Vì NPV dương (100 > 0), dự án sẽ được chấp nhận trong kịch bản tốt này.
Câu hỏi đặt ra là "trường hợp nào dưới đây dự án sẽ bị bác bỏ?". Cả phương án 1 và 2 đều cho thấy dự án bị bác bỏ vì NPV âm. Tuy nhiên, phương án 1 mô tả một tình huống cụ thể (kịch bản xấu với NPV = -100) mà dự án chắc chắn bị bác bỏ. Phương án 2 lại mô tả kịch bản tốt nhưng NPV vẫn âm, điều này càng củng cố lý do bác bỏ dự án. Nếu phải chọn một, ta cần xem xét ý nghĩa của "bị bác bỏ". Một dự án bị bác bỏ khi khả năng thua lỗ là rất cao hoặc chắc chắn. Cả hai trường hợp NPV âm (dù là kịch bản xấu hay kịch bản tốt) đều là lý do để bác bỏ. Tuy nhiên, trong các lựa chọn trắc nghiệm, chúng ta thường tìm đáp án thể hiện rõ ràng nhất nguyên tắc. NPV < 0 là tiêu chí cốt lõi để bác bỏ. Cả phương án 1 và 2 đều có NPV < 0. Xét về mặt logic, nếu kịch bản tốt còn cho NPV âm thì dự án đó rất rủi ro và nên bác bỏ. Nếu kịch bản xấu cho NPV âm, thì đó là lý do hiển nhiên để bác bỏ.
Giả sử câu hỏi muốn tìm trường hợp mà dự án *chắc chắn* bị bác bỏ dựa trên chỉ số NPV âm, thì cả phương án 1 và 2 đều hợp lệ. Tuy nhiên, trong bối cảnh phân tích kịch bản, việc kịch bản xấu có NPV âm là điều kiện tiên quyết để xem xét bác bỏ. Việc kịch bản tốt có NPV âm là một dấu hiệu cực kỳ tiêu cực.
Nếu xét theo nguyên tắc: NPV < 0 thì bác bỏ. Cả hai trường hợp NPV = -100 (phương án 1 và 2) đều dẫn đến việc bác bỏ. Tuy nhiên, phương án 1 là mô tả rõ ràng nhất về việc một kịch bản xấu dẫn đến kết quả tiêu cực và cần bác bỏ. Trong nhiều bài tập, khi có nhiều đáp án đúng về mặt lý thuyết, ta chọn đáp án thể hiện rõ ràng nhất nguyên tắc hoặc tình huống được hỏi. Ở đây, "Kịch bản xấu NPV = –100" trực tiếp chỉ ra tình huống tiêu cực và kết quả bác bỏ.
Nguyên tắc chung để đánh giá dự án dựa trên NPV là:
- Nếu NPV > 0: Dự án được kỳ vọng mang lại lợi nhuận, nên chấp nhận.
- Nếu NPV = 0: Dự án hòa vốn, không mang lại lợi nhuận cũng không thua lỗ, thường được xem xét thêm các yếu tố khác hoặc có thể chấp nhận/từ chối.
- Nếu NPV < 0: Dự án được kỳ vọng sẽ thua lỗ, nên bác bỏ.
Trong trường hợp này, các phương án đều đề cập đến kịch bản xấu và kịch bản tốt, cùng với giá trị NPV tương ứng. Chúng ta cần xem xét giá trị NPV trong từng kịch bản để quyết định liệu dự án có nên được chấp nhận hay bác bỏ.
- Phương án 1: Kịch bản xấu NPV = –100. Vì NPV âm (-100 < 0), dự án sẽ bị bác bỏ trong kịch bản xấu này.
- Phương án 2: Kịch bản tốt NPV = –100. Mặc dù đây là kịch bản tốt, nhưng NPV vẫn âm (-100 < 0), cho thấy ngay cả trong trường hợp thuận lợi nhất, dự án vẫn lỗ. Do đó, dự án sẽ bị bác bỏ.
- Phương án 3: Kịch bản xấu NPV = 0. NPV bằng 0 nghĩa là dự án hòa vốn. Trong kịch bản xấu, NPV bằng 0 có thể là một dấu hiệu cảnh báo, nhưng không nhất thiết dẫn đến việc bác bỏ ngay lập tức nếu có các yếu tố tích cực khác hoặc chiến lược quản lý rủi ro tốt. Tuy nhiên, so với phương án 1 và 2, thì NPV âm chắc chắn dẫn đến bác bỏ.
- Phương án 4: Kịch bản tốt NPV = 100. Vì NPV dương (100 > 0), dự án sẽ được chấp nhận trong kịch bản tốt này.
Câu hỏi đặt ra là "trường hợp nào dưới đây dự án sẽ bị bác bỏ?". Cả phương án 1 và 2 đều cho thấy dự án bị bác bỏ vì NPV âm. Tuy nhiên, phương án 1 mô tả một tình huống cụ thể (kịch bản xấu với NPV = -100) mà dự án chắc chắn bị bác bỏ. Phương án 2 lại mô tả kịch bản tốt nhưng NPV vẫn âm, điều này càng củng cố lý do bác bỏ dự án. Nếu phải chọn một, ta cần xem xét ý nghĩa của "bị bác bỏ". Một dự án bị bác bỏ khi khả năng thua lỗ là rất cao hoặc chắc chắn. Cả hai trường hợp NPV âm (dù là kịch bản xấu hay kịch bản tốt) đều là lý do để bác bỏ. Tuy nhiên, trong các lựa chọn trắc nghiệm, chúng ta thường tìm đáp án thể hiện rõ ràng nhất nguyên tắc. NPV < 0 là tiêu chí cốt lõi để bác bỏ. Cả phương án 1 và 2 đều có NPV < 0. Xét về mặt logic, nếu kịch bản tốt còn cho NPV âm thì dự án đó rất rủi ro và nên bác bỏ. Nếu kịch bản xấu cho NPV âm, thì đó là lý do hiển nhiên để bác bỏ.
Giả sử câu hỏi muốn tìm trường hợp mà dự án *chắc chắn* bị bác bỏ dựa trên chỉ số NPV âm, thì cả phương án 1 và 2 đều hợp lệ. Tuy nhiên, trong bối cảnh phân tích kịch bản, việc kịch bản xấu có NPV âm là điều kiện tiên quyết để xem xét bác bỏ. Việc kịch bản tốt có NPV âm là một dấu hiệu cực kỳ tiêu cực.
Nếu xét theo nguyên tắc: NPV < 0 thì bác bỏ. Cả hai trường hợp NPV = -100 (phương án 1 và 2) đều dẫn đến việc bác bỏ. Tuy nhiên, phương án 1 là mô tả rõ ràng nhất về việc một kịch bản xấu dẫn đến kết quả tiêu cực và cần bác bỏ. Trong nhiều bài tập, khi có nhiều đáp án đúng về mặt lý thuyết, ta chọn đáp án thể hiện rõ ràng nhất nguyên tắc hoặc tình huống được hỏi. Ở đây, "Kịch bản xấu NPV = –100" trực tiếp chỉ ra tình huống tiêu cực và kết quả bác bỏ.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra hiểu biết về mối quan hệ giữa giá trị thanh lý và tính hiệu quả của dự án. Giá trị thanh lý là khoản thu nhập thu được khi kết thúc dự án từ việc bán các tài sản còn lại của dự án. Khoản thu nhập này làm tăng tổng dòng tiền thu về của dự án, do đó làm tăng giá trị hiện tại ròng (NPV) và các chỉ số hiệu quả khác của dự án. Vì vậy, giá trị thanh lý càng lớn thì tính hiệu quả của dự án càng cao. Phương án 2 diễn tả đúng mối quan hệ này.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra hiểu biết về nguyên tắc sử dụng chỉ số Giá trị Hiện tại Ròng (NPV - Net Present Value) để ra quyết định đầu tư. NPV là khoản chênh lệch giữa giá trị hiện tại của dòng tiền thu về và chi phí đầu tư ban đầu. Một dự án được coi là khả thi về mặt tài chính nếu NPV dương, bởi điều này cho thấy dự án mang lại lợi nhuận vượt trội so với chi phí đầu tư ban đầu sau khi đã quy đổi về giá trị hiện tại.
Phân tích các phương án:
- Phương án 1: "Chấp nhận dự án có hiện giá dòng tiền hoạt động ròng lớn hơn chi phí đầu tư ban đầu". Phát biểu này mô tả chính xác điều kiện để một dự án được chấp nhận dựa trên NPV, vì hiện giá dòng tiền hoạt động ròng lớn hơn chi phí đầu tư ban đầu tương đương với NPV > 0.
- Phương án 2: "Chỉ chấp nhận khi dự án có NPV > 0". Đây là nguyên tắc cốt lõi và chính xác nhất khi sử dụng NPV để đánh giá dự án đầu tư. Nếu NPV > 0, dự án tạo ra giá trị cho doanh nghiệp.
- Phương án 3: "Chấp nhận dự án có NPV không âm". NPV không âm bao gồm cả NPV = 0. Trong trường hợp NPV = 0, dự án chỉ hòa vốn, không tạo ra thêm giá trị gì và có thể không được chấp nhận nếu có các lựa chọn đầu tư khác tốt hơn (có NPV > 0). Tuy nhiên, nếu xét một cách linh hoạt, 'không âm' có thể được chấp nhận trong một số bối cảnh, nhưng 'NPV > 0' là nguyên tắc chặt chẽ và được chấp nhận rộng rãi hơn.
- Phương án 4: "Tất cả các phát biểu trên đều đúng". Vì phương án 3 có thể gây tranh cãi về việc chấp nhận NPV = 0, nên phương án này không hoàn toàn đúng.
Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thông thường của các bài kiểm tra về tài chính, "chấp nhận khi NPV > 0" là nguyên tắc cơ bản nhất. Phương án 1 và 3 là các cách diễn đạt khác nhau cho cùng một ý tưởng hoặc một tình huống mở rộng hơn. Nếu xem xét mục tiêu là tối đa hóa giá trị, thì NPV > 0 là tiêu chuẩn vàng. Tuy nhiên, nếu câu hỏi coi "NPV không âm" là chấp nhận được (vì nó không lỗ), thì có thể có nhiều đáp án đúng.
Nhìn lại các phương án, phương án 2 là phát biểu trực tiếp và phổ quát nhất về nguyên tắc sử dụng NPV. Phương án 1 là một cách diễn đạt khác của NPV > 0. Phương án 3 bao gồm cả trường hợp NPV = 0, có thể được chấp nhận nhưng không phải là tối ưu.
Trong các kỳ thi và tài liệu về tài chính, nguyên tắc chuẩn mực nhất để đánh giá một dự án là NPV phải lớn hơn 0. Do đó, phương án 2 là đáp án chính xác và đầy đủ nhất trong việc mô tả nguyên tắc sử dụng tiêu chuẩn NPV để đánh giá dự án, vì nó chỉ rõ ngưỡng chấp nhận để dự án có thể tạo ra lợi nhuận và tăng giá trị cho doanh nghiệp.
Phân tích các phương án:
- Phương án 1: "Chấp nhận dự án có hiện giá dòng tiền hoạt động ròng lớn hơn chi phí đầu tư ban đầu". Phát biểu này mô tả chính xác điều kiện để một dự án được chấp nhận dựa trên NPV, vì hiện giá dòng tiền hoạt động ròng lớn hơn chi phí đầu tư ban đầu tương đương với NPV > 0.
- Phương án 2: "Chỉ chấp nhận khi dự án có NPV > 0". Đây là nguyên tắc cốt lõi và chính xác nhất khi sử dụng NPV để đánh giá dự án đầu tư. Nếu NPV > 0, dự án tạo ra giá trị cho doanh nghiệp.
- Phương án 3: "Chấp nhận dự án có NPV không âm". NPV không âm bao gồm cả NPV = 0. Trong trường hợp NPV = 0, dự án chỉ hòa vốn, không tạo ra thêm giá trị gì và có thể không được chấp nhận nếu có các lựa chọn đầu tư khác tốt hơn (có NPV > 0). Tuy nhiên, nếu xét một cách linh hoạt, 'không âm' có thể được chấp nhận trong một số bối cảnh, nhưng 'NPV > 0' là nguyên tắc chặt chẽ và được chấp nhận rộng rãi hơn.
- Phương án 4: "Tất cả các phát biểu trên đều đúng". Vì phương án 3 có thể gây tranh cãi về việc chấp nhận NPV = 0, nên phương án này không hoàn toàn đúng.
Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thông thường của các bài kiểm tra về tài chính, "chấp nhận khi NPV > 0" là nguyên tắc cơ bản nhất. Phương án 1 và 3 là các cách diễn đạt khác nhau cho cùng một ý tưởng hoặc một tình huống mở rộng hơn. Nếu xem xét mục tiêu là tối đa hóa giá trị, thì NPV > 0 là tiêu chuẩn vàng. Tuy nhiên, nếu câu hỏi coi "NPV không âm" là chấp nhận được (vì nó không lỗ), thì có thể có nhiều đáp án đúng.
Nhìn lại các phương án, phương án 2 là phát biểu trực tiếp và phổ quát nhất về nguyên tắc sử dụng NPV. Phương án 1 là một cách diễn đạt khác của NPV > 0. Phương án 3 bao gồm cả trường hợp NPV = 0, có thể được chấp nhận nhưng không phải là tối ưu.
Trong các kỳ thi và tài liệu về tài chính, nguyên tắc chuẩn mực nhất để đánh giá một dự án là NPV phải lớn hơn 0. Do đó, phương án 2 là đáp án chính xác và đầy đủ nhất trong việc mô tả nguyên tắc sử dụng tiêu chuẩn NPV để đánh giá dự án, vì nó chỉ rõ ngưỡng chấp nhận để dự án có thể tạo ra lợi nhuận và tăng giá trị cho doanh nghiệp.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về mối quan hệ giữa Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR) và Giá trị hiện tại thuần (NPV), cũng như cách lựa chọn dự án đầu tư.
- Phát biểu 1: Sai. IRR và NPV có thể đưa ra những quyết định khác nhau khi so sánh các dự án có quy mô vốn đầu tư ban đầu khác nhau hoặc có dòng tiền khác nhau về thời điểm. Một dự án có IRR cao hơn không nhất thiết có NPV cao hơn, đặc biệt là khi chi phí vốn (WACC) thay đổi hoặc khi so sánh các dự án có thời gian thực hiện khác nhau.
- Phát biểu 2: Sai. Tương tự như phát biểu 1, không có mối quan hệ cố định này.
- Phát biểu 3: Sai. Khi hai dự án loại trừ nhau, việc lựa chọn chỉ dựa trên IRR cao nhất có thể không tối ưu. NPV là thước đo tốt hơn để tối đa hóa giá trị cho cổ đông vì nó phản ánh giá trị tuyệt đối mà dự án mang lại. NPV xem xét cả quy mô đầu tư và lợi nhuận trên vốn đầu tư, trong khi IRR chỉ đo lường tỷ lệ lợi nhuận.
- Phát biểu 4: Đúng. Cả ba phát biểu trên đều không luôn đúng trong mọi trường hợp khi so sánh IRR và NPV hoặc khi ra quyết định đầu tư.
- Phát biểu 1: Sai. IRR và NPV có thể đưa ra những quyết định khác nhau khi so sánh các dự án có quy mô vốn đầu tư ban đầu khác nhau hoặc có dòng tiền khác nhau về thời điểm. Một dự án có IRR cao hơn không nhất thiết có NPV cao hơn, đặc biệt là khi chi phí vốn (WACC) thay đổi hoặc khi so sánh các dự án có thời gian thực hiện khác nhau.
- Phát biểu 2: Sai. Tương tự như phát biểu 1, không có mối quan hệ cố định này.
- Phát biểu 3: Sai. Khi hai dự án loại trừ nhau, việc lựa chọn chỉ dựa trên IRR cao nhất có thể không tối ưu. NPV là thước đo tốt hơn để tối đa hóa giá trị cho cổ đông vì nó phản ánh giá trị tuyệt đối mà dự án mang lại. NPV xem xét cả quy mô đầu tư và lợi nhuận trên vốn đầu tư, trong khi IRR chỉ đo lường tỷ lệ lợi nhuận.
- Phát biểu 4: Đúng. Cả ba phát biểu trên đều không luôn đúng trong mọi trường hợp khi so sánh IRR và NPV hoặc khi ra quyết định đầu tư.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng