Khả năng chịu lực của kết cấu công trình cơ bản đáp ứng yêu cầu sử dụng bình thường, cá biệt có cấu kiện ở trạng thái nguy hiểm, nhưng không ảnh hưởng đến kết cấu chịu lực, công trình đáp ứng được yêu cầu sử dụng bình thường. Vậy mức độ nguy hiểm của nhà được đánh giá đạt:
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Theo mô tả, kết cấu công trình cơ bản đáp ứng yêu cầu sử dụng bình thường, chỉ có một số cấu kiện ở trạng thái nguy hiểm nhưng không ảnh hưởng đến kết cấu chịu lực chính. Điều này cho thấy mức độ nguy hiểm của nhà ở mức độ "Cấp C", tức là vẫn còn khả năng sử dụng nhưng cần theo dõi và có thể cần sửa chữa cục bộ.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định trị số lực giữ dọc ray tối thiểu khi nghiệm thu thử nghiệm cho đường sắt cao tốc (V ≥ 250km/h). Theo quy định, đối với đường sắt cao tốc, lực giữ dọc ray cho một cụm phụ kiện (một bên ray) phải lớn hơn 9 kN. Do đó, đáp án A là chính xác.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Theo quy định hiện hành về tiêu chuẩn kỹ thuật đường cao tốc và đường cấp I, cấp II, trong phạm vi nền đường từ đáy kết cấu áo đường xuống 30cm, vật liệu đắp nền phải có chỉ số CBR (California Bearing Ratio) tối thiểu là 8% ở độ chặt yêu cầu. Chỉ số CBR thể hiện khả năng chịu tải của vật liệu so với vật liệu tiêu chuẩn, và là một yếu tố quan trọng đảm bảo độ ổn định và tuổi thọ của kết cấu áo đường.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm phương pháp *không phù hợp* để kiểm tra và đánh giá chiều dày còn lại của kết cấu thép dưới nước.
* Phương án A: Làm sạch và dùng thước thép, thước kẹp để kiểm tra độ ăn mòn bề mặt là phương pháp đơn giản, có thể thực hiện được, nhưng chỉ đánh giá được ăn mòn bề mặt, không đánh giá được chiều dày còn lại của kết cấu.
* Phương án B: Sử dụng thiết bị siêu âm là phương pháp phổ biến và hiệu quả để đo chiều dày vật liệu, đặc biệt là dưới nước sau khi đã làm sạch bề mặt.
* Phương án C: Lấy mẫu bằng hàn cắt dưới nước là phương pháp phá hủy, tốn kém và phức tạp, chỉ nên áp dụng khi các phương pháp khác không khả thi hoặc cần kiểm tra sâu hơn về vật liệu.
Như vậy, phương án A là phương pháp ít phù hợp nhất trong việc đánh giá chính xác chiều dày còn lại của kết cấu thép dưới nước, vì nó chỉ đánh giá được ăn mòn bề mặt mà không đo trực tiếp chiều dày vật liệu. Các phương pháp còn lại đều có thể sử dụng để đánh giá chiều dày, mặc dù phương pháp C mang tính phá hủy và tốn kém hơn.
Do đó, đáp án đúng là A.
* Phương án A: Làm sạch và dùng thước thép, thước kẹp để kiểm tra độ ăn mòn bề mặt là phương pháp đơn giản, có thể thực hiện được, nhưng chỉ đánh giá được ăn mòn bề mặt, không đánh giá được chiều dày còn lại của kết cấu.
* Phương án B: Sử dụng thiết bị siêu âm là phương pháp phổ biến và hiệu quả để đo chiều dày vật liệu, đặc biệt là dưới nước sau khi đã làm sạch bề mặt.
* Phương án C: Lấy mẫu bằng hàn cắt dưới nước là phương pháp phá hủy, tốn kém và phức tạp, chỉ nên áp dụng khi các phương pháp khác không khả thi hoặc cần kiểm tra sâu hơn về vật liệu.
Như vậy, phương án A là phương pháp ít phù hợp nhất trong việc đánh giá chính xác chiều dày còn lại của kết cấu thép dưới nước, vì nó chỉ đánh giá được ăn mòn bề mặt mà không đo trực tiếp chiều dày vật liệu. Các phương pháp còn lại đều có thể sử dụng để đánh giá chiều dày, mặc dù phương pháp C mang tính phá hủy và tốn kém hơn.
Do đó, đáp án đúng là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Phương án A: Sử dụng thước Panme có thể thực hiện được nhưng khó khăn và độ chính xác không cao do bụng dầm thường lớn và khó tiếp cận.
Phương án B: Dùng thước thép đo tim giữa hai dầm, khoảng cách giữa hai mặt trong bụng dầm và lấy hiệu số giữa hai kết quả đo là phương pháp hợp lý, khả thi và cho độ chính xác cao. Đo tim giữa hai dầm giúp xác định vị trí đo, đo khoảng cách hai mặt trong bụng dầm cho phép tính được chiều dày bụng dầm. Việc lấy hiệu số sẽ loại bỏ được sai số do các yếu tố khác.
Phương án C: Dùng thước thép đo chiều rộng bản đáy b, đo chiều rộng phần chìa ra của bản đáy bh, tw = b - 2bh. Đây là phương pháp tính toán gần đúng chiều dày bụng dầm, không phải phương pháp đo trực tiếp. Phương pháp này dựa trên giả định hình dạng của bản đáy và bụng dầm, có thể không chính xác trong thực tế. Hơn nữa, việc đo chiều rộng phần chìa ra của bản đáy (bh) cũng có thể khó khăn và không chính xác.
Như vậy, phương án B là chính xác và đáng tin cậy nhất.
Phương án B: Dùng thước thép đo tim giữa hai dầm, khoảng cách giữa hai mặt trong bụng dầm và lấy hiệu số giữa hai kết quả đo là phương pháp hợp lý, khả thi và cho độ chính xác cao. Đo tim giữa hai dầm giúp xác định vị trí đo, đo khoảng cách hai mặt trong bụng dầm cho phép tính được chiều dày bụng dầm. Việc lấy hiệu số sẽ loại bỏ được sai số do các yếu tố khác.
Phương án C: Dùng thước thép đo chiều rộng bản đáy b, đo chiều rộng phần chìa ra của bản đáy bh, tw = b - 2bh. Đây là phương pháp tính toán gần đúng chiều dày bụng dầm, không phải phương pháp đo trực tiếp. Phương pháp này dựa trên giả định hình dạng của bản đáy và bụng dầm, có thể không chính xác trong thực tế. Hơn nữa, việc đo chiều rộng phần chìa ra của bản đáy (bh) cũng có thể khó khăn và không chính xác.
Như vậy, phương án B là chính xác và đáng tin cậy nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong thí nghiệm dầm chịu uốn, việc xác định ứng suất trên mỗi mặt cắt ngang là rất quan trọng để hiểu rõ sự phân bố ứng suất và kiểm chứng lý thuyết. Số lượng điểm đo cần thiết phụ thuộc vào mức độ chi tiết cần thiết và dạng phân bố ứng suất dự kiến.
Phương án A (Ba điểm đo): Ba điểm đo có thể đủ để xác định ứng suất nếu phân bố ứng suất được cho là tuyến tính hoặc gần tuyến tính. Ví dụ, có thể đặt một điểm ở thớ trên, một điểm ở thớ dưới và một điểm ở giữa.
Phương án B (Bốn điểm đo): Bốn điểm đo sẽ cho phép xác định ứng suất chính xác hơn so với ba điểm, đặc biệt nếu có sự phi tuyến tính trong phân bố ứng suất. Ví dụ, có thể đặt hai điểm ở thớ trên và hai điểm ở thớ dưới.
Phương án C (Sáu điểm đo): Sáu điểm đo sẽ cung cấp nhiều dữ liệu hơn, cho phép xác định ứng suất với độ chính xác cao hơn, đặc biệt khi phân bố ứng suất phức tạp hoặc không đồng đều. Ví dụ, có thể đặt ba điểm ở thớ trên và ba điểm ở thớ dưới.
Phương án D (Bằng số vị trí cần đo * 2 điểm/vị trí): Phương án này tổng quát hơn và có thể áp dụng cho nhiều trường hợp khác nhau, tùy thuộc vào số lượng vị trí cần đo trên mặt cắt. Nếu cần đo ứng suất tại nhiều vị trí khác nhau trên mặt cắt, và tại mỗi vị trí cần đo ứng suất theo hai phương (ví dụ, ứng suất pháp và ứng suất tiếp), thì phương án này sẽ phù hợp.
Trong các phương án trên, phương án D là tổng quát nhất và phù hợp với nhiều tình huống khác nhau. Tuy nhiên, để đưa ra một câu trả lời chính xác hoàn toàn, cần phải biết rõ hơn về yêu cầu cụ thể của thí nghiệm, ví dụ như dạng phân bố ứng suất dự kiến và độ chính xác mong muốn. Nếu không có thêm thông tin, phương án D là lựa chọn hợp lý nhất vì nó linh hoạt và có thể điều chỉnh theo nhu cầu thực tế.
Phương án A (Ba điểm đo): Ba điểm đo có thể đủ để xác định ứng suất nếu phân bố ứng suất được cho là tuyến tính hoặc gần tuyến tính. Ví dụ, có thể đặt một điểm ở thớ trên, một điểm ở thớ dưới và một điểm ở giữa.
Phương án B (Bốn điểm đo): Bốn điểm đo sẽ cho phép xác định ứng suất chính xác hơn so với ba điểm, đặc biệt nếu có sự phi tuyến tính trong phân bố ứng suất. Ví dụ, có thể đặt hai điểm ở thớ trên và hai điểm ở thớ dưới.
Phương án C (Sáu điểm đo): Sáu điểm đo sẽ cung cấp nhiều dữ liệu hơn, cho phép xác định ứng suất với độ chính xác cao hơn, đặc biệt khi phân bố ứng suất phức tạp hoặc không đồng đều. Ví dụ, có thể đặt ba điểm ở thớ trên và ba điểm ở thớ dưới.
Phương án D (Bằng số vị trí cần đo * 2 điểm/vị trí): Phương án này tổng quát hơn và có thể áp dụng cho nhiều trường hợp khác nhau, tùy thuộc vào số lượng vị trí cần đo trên mặt cắt. Nếu cần đo ứng suất tại nhiều vị trí khác nhau trên mặt cắt, và tại mỗi vị trí cần đo ứng suất theo hai phương (ví dụ, ứng suất pháp và ứng suất tiếp), thì phương án này sẽ phù hợp.
Trong các phương án trên, phương án D là tổng quát nhất và phù hợp với nhiều tình huống khác nhau. Tuy nhiên, để đưa ra một câu trả lời chính xác hoàn toàn, cần phải biết rõ hơn về yêu cầu cụ thể của thí nghiệm, ví dụ như dạng phân bố ứng suất dự kiến và độ chính xác mong muốn. Nếu không có thêm thông tin, phương án D là lựa chọn hợp lý nhất vì nó linh hoạt và có thể điều chỉnh theo nhu cầu thực tế.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng