Trên mỗi mặt cắt dầm chịu uốn cần bố trí bao nhiêu điểm đo ứng suất?
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Trong thí nghiệm dầm chịu uốn, việc xác định ứng suất trên mỗi mặt cắt ngang là rất quan trọng để hiểu rõ sự phân bố ứng suất và kiểm chứng lý thuyết. Số lượng điểm đo cần thiết phụ thuộc vào mức độ chi tiết cần thiết và dạng phân bố ứng suất dự kiến.
Phương án A (Ba điểm đo): Ba điểm đo có thể đủ để xác định ứng suất nếu phân bố ứng suất được cho là tuyến tính hoặc gần tuyến tính. Ví dụ, có thể đặt một điểm ở thớ trên, một điểm ở thớ dưới và một điểm ở giữa.
Phương án B (Bốn điểm đo): Bốn điểm đo sẽ cho phép xác định ứng suất chính xác hơn so với ba điểm, đặc biệt nếu có sự phi tuyến tính trong phân bố ứng suất. Ví dụ, có thể đặt hai điểm ở thớ trên và hai điểm ở thớ dưới.
Phương án C (Sáu điểm đo): Sáu điểm đo sẽ cung cấp nhiều dữ liệu hơn, cho phép xác định ứng suất với độ chính xác cao hơn, đặc biệt khi phân bố ứng suất phức tạp hoặc không đồng đều. Ví dụ, có thể đặt ba điểm ở thớ trên và ba điểm ở thớ dưới.
Phương án D (Bằng số vị trí cần đo * 2 điểm/vị trí): Phương án này tổng quát hơn và có thể áp dụng cho nhiều trường hợp khác nhau, tùy thuộc vào số lượng vị trí cần đo trên mặt cắt. Nếu cần đo ứng suất tại nhiều vị trí khác nhau trên mặt cắt, và tại mỗi vị trí cần đo ứng suất theo hai phương (ví dụ, ứng suất pháp và ứng suất tiếp), thì phương án này sẽ phù hợp.
Trong các phương án trên, phương án D là tổng quát nhất và phù hợp với nhiều tình huống khác nhau. Tuy nhiên, để đưa ra một câu trả lời chính xác hoàn toàn, cần phải biết rõ hơn về yêu cầu cụ thể của thí nghiệm, ví dụ như dạng phân bố ứng suất dự kiến và độ chính xác mong muốn. Nếu không có thêm thông tin, phương án D là lựa chọn hợp lý nhất vì nó linh hoạt và có thể điều chỉnh theo nhu cầu thực tế.