Engine, clutch, transmission, drive shaft, differential and driven wheels are elements of drivetrain system
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Hệ thống truyền động (drivetrain) bao gồm các bộ phận: động cơ (engine), ly hợp (clutch), hộp số (transmission), trục truyền động (drive shaft), bộ vi sai (differential) và các bánh xe chủ động (driven wheels). Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cấu tạo và thành phần của hệ thống truyền động trên ô tô.
Vậy đáp án đúng là A. True
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu xác định yếu tố KHÔNG phải là nguyên nhân gây tổn thất công suất giữa động cơ và bánh xe chủ động. Để trả lời, ta cần xem xét các loại tổn thất có thể xảy ra:
- A. Tổn thất do ma sát của vòng bi piston và bánh răng: Đây là một loại tổn thất công suất do ma sát giữa các bộ phận chuyển động trong động cơ và hộp số.
- B. Tổn thất từ ly hợp đến bánh xe chủ động do ma sát của các bộ phận khác nhau: Đây cũng là một loại tổn thất công suất do ma sát trong hệ thống truyền động.
- C. Tổn thất đường truyền: Đây là một thuật ngữ chung chung và không rõ ràng trong bối cảnh này. Thông thường, tổn thất đường truyền liên quan đến việc truyền tải điện năng, không phải công suất cơ học trong hệ thống truyền động ô tô.
- D. Không có đáp án nào ở trên: Lựa chọn này chỉ đúng khi tất cả các phương án A, B, C đều là nguyên nhân gây tổn thất công suất.
Vì vậy, phương án C (Tổn thất đường truyền) là đáp án phù hợp nhất vì nó không phải là một yếu tố gây tổn thất công suất trong hệ thống truyền động từ động cơ đến bánh xe chủ động.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Lực cản lăn (Rolling resistance) là lực cản tác dụng lên một vật thể đang lăn trên một bề mặt. Nó phụ thuộc vào các yếu tố sau:
- Tải trọng trên bánh xe (Load on each road wheel): Tải trọng càng lớn, lực cản lăn càng lớn.
- Bán kính của bánh xe (Radius of driving wheel): Bán kính bánh xe càng nhỏ, lực cản lăn càng lớn.
- Áp suất lốp (Wheel inflation pressure): Áp suất lốp càng thấp, lực cản lăn càng lớn.
- Tính chất của bề mặt đường (Nature of road surface): Bề mặt đường càng gồ ghề, lực cản lăn càng lớn.
Do đó, lực cản lăn không phụ thuộc trực tiếp vào bán kính của bánh xe chủ động (driving wheel), mà phụ thuộc vào bán kính của bánh xe lăn.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này liên quan đến kiến thức về lực cản lăn (rolling resistance) của xe trên đường. Lực cản lăn là lực cản tác động lên một vật thể đang lăn trên một bề mặt, và nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại bề mặt đường, loại lốp xe, áp suất lốp, và trọng lượng của xe.
Đối với một loại mặt đường trung bình (average), lực cản lăn thường chiếm một tỉ lệ nhỏ so với trọng lượng của xe. Các lựa chọn được đưa ra bao gồm:
* A. 5 to 10%
* B. 1 to 2%
* C. 2 to 5%
* D. 0 to 3%
Theo các tài liệu kỹ thuật và kinh nghiệm thực tế, đối với mặt đường thông thường, lực cản lăn thường nằm trong khoảng từ 1% đến 2% trọng lượng xe. Do đó, đáp án B là đáp án chính xác nhất.
Các đáp án khác không chính xác vì:
* A. 5 to 10%: Tỉ lệ này quá cao đối với mặt đường trung bình. Tỉ lệ này có thể xảy ra trên các bề mặt rất xấu như đường đất mềm hoặc cát.
* C. 2 to 5%: Cao hơn so với tỉ lệ thông thường.
* D. 0 to 3%: Khoảng này có thể đúng nhưng đáp án B chính xác hơn và phổ biến hơn cho mặt đường trung bình.
Đối với một loại mặt đường trung bình (average), lực cản lăn thường chiếm một tỉ lệ nhỏ so với trọng lượng của xe. Các lựa chọn được đưa ra bao gồm:
* A. 5 to 10%
* B. 1 to 2%
* C. 2 to 5%
* D. 0 to 3%
Theo các tài liệu kỹ thuật và kinh nghiệm thực tế, đối với mặt đường thông thường, lực cản lăn thường nằm trong khoảng từ 1% đến 2% trọng lượng xe. Do đó, đáp án B là đáp án chính xác nhất.
Các đáp án khác không chính xác vì:
* A. 5 to 10%: Tỉ lệ này quá cao đối với mặt đường trung bình. Tỉ lệ này có thể xảy ra trên các bề mặt rất xấu như đường đất mềm hoặc cát.
* C. 2 to 5%: Cao hơn so với tỉ lệ thông thường.
* D. 0 to 3%: Khoảng này có thể đúng nhưng đáp án B chính xác hơn và phổ biến hơn cho mặt đường trung bình.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Công suất mã lực (Horse Power - HP) là một đơn vị đo công suất, thường được sử dụng để chỉ công suất của động cơ hoặc máy móc. Theo định nghĩa, 1 mã lực (HP) tương đương với khoảng 746 Watts. Các phương án khác (810, 545, 634) không phải là giá trị chính xác của 1 mã lực theo định nghĩa tiêu chuẩn.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trên thế giới, có hai loại cấu trúc trục khuỷu được sử dụng phổ biến:
1. Trục khuỷu đúc (Cast Crankshaft): Loại trục khuỷu này được sản xuất bằng phương pháp đúc. Thường được sử dụng trong các động cơ có công suất vừa và nhỏ.
2. Trục khuỷu rèn (Forged Crankshaft): Loại trục khuỷu này được sản xuất bằng phương pháp rèn. Rèn giúp tăng độ bền và khả năng chịu tải của trục, phù hợp cho các động cơ có công suất lớn, yêu cầu độ bền cao.
Vì vậy, đáp án đúng là B.
1. Trục khuỷu đúc (Cast Crankshaft): Loại trục khuỷu này được sản xuất bằng phương pháp đúc. Thường được sử dụng trong các động cơ có công suất vừa và nhỏ.
2. Trục khuỷu rèn (Forged Crankshaft): Loại trục khuỷu này được sản xuất bằng phương pháp rèn. Rèn giúp tăng độ bền và khả năng chịu tải của trục, phù hợp cho các động cơ có công suất lớn, yêu cầu độ bền cao.
Vì vậy, đáp án đúng là B.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng