ĐƯỜNG huyết MAO MẠCH so với đường huyết TĨNH MẠCH thì như thế nào?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Đường huyết mao mạch thường cao hơn đường huyết tĩnh mạch một chút, khoảng 5-10%. Điều này là do đường huyết mao mạch được lấy từ các mạch máu nhỏ ở đầu ngón tay, nơi có sự trao đổi chất diễn ra mạnh mẽ hơn, và do đó nồng độ glucose có thể cao hơn so với máu tĩnh mạch được lấy từ các tĩnh mạch lớn hơn. Do đó, đáp án C (Thường cao hơn 5%) là đáp án phù hợp nhất trong các lựa chọn đã cho.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Tính cập nhật của các nguồn thông tin thuốc giảm dần theo thứ tự: Nguồn thông tin cấp 1 (cập nhật nhất) → cấp 2 → cấp 3 (ít cập nhật nhất).
* Nguồn thông tin cấp 1: Bao gồm các bài báo khoa học gốc, các nghiên cứu lâm sàng, các báo cáo thử nghiệm thuốc được công bố trên các tạp chí khoa học uy tín. Đây là nguồn thông tin cập nhật và chi tiết nhất, cung cấp bằng chứng trực tiếp về hiệu quả và an toàn của thuốc.
* Nguồn thông tin cấp 2: Bao gồm các sách giáo khoa, các bài tổng quan, các hướng dẫn điều trị. Các nguồn này tổng hợp và đánh giá thông tin từ các nguồn cấp 1, cung cấp cái nhìn tổng quan và hệ thống về thuốc.
* Nguồn thông tin cấp 3: Bao gồm các tờ rơi thông tin thuốc, các trang web thông tin thuốc, các quảng cáo thuốc. Các nguồn này thường được thiết kế để cung cấp thông tin cho bệnh nhân và công chúng, do đó thông tin thường đơn giản hóa và có thể không đầy đủ hoặc cập nhật bằng các nguồn cấp 1 và 2.
* Nguồn thông tin cấp 1: Bao gồm các bài báo khoa học gốc, các nghiên cứu lâm sàng, các báo cáo thử nghiệm thuốc được công bố trên các tạp chí khoa học uy tín. Đây là nguồn thông tin cập nhật và chi tiết nhất, cung cấp bằng chứng trực tiếp về hiệu quả và an toàn của thuốc.
* Nguồn thông tin cấp 2: Bao gồm các sách giáo khoa, các bài tổng quan, các hướng dẫn điều trị. Các nguồn này tổng hợp và đánh giá thông tin từ các nguồn cấp 1, cung cấp cái nhìn tổng quan và hệ thống về thuốc.
* Nguồn thông tin cấp 3: Bao gồm các tờ rơi thông tin thuốc, các trang web thông tin thuốc, các quảng cáo thuốc. Các nguồn này thường được thiết kế để cung cấp thông tin cho bệnh nhân và công chúng, do đó thông tin thường đơn giản hóa và có thể không đầy đủ hoặc cập nhật bằng các nguồn cấp 1 và 2.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Tỷ lệ dị ứng chéo giữa Penicillin và Cephalosporin được ước tính khoảng 5-10%. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây cho thấy tỷ lệ này có thể thấp hơn nhiều so với những ước tính trước đây, đặc biệt là đối với các cephalosporin thế hệ mới.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về tác dụng phụ nguy hiểm của thuốc Accutane (isotretinoin) đối với phụ nữ mang thai. Accutane là một loại thuốc trị mụn trứng cá rất mạnh, nhưng lại có nguy cơ gây dị tật bẩm sinh nghiêm trọng cho thai nhi nếu người mẹ sử dụng thuốc trong thời kỳ mang thai. Do đó, việc tư vấn cho bệnh nhân về các biện pháp phòng ngừa thai là vô cùng quan trọng.
* Phương án A: "Ngưng thuốc khi phát hiện có thai" là một lời khuyên đúng đắn. Ngay khi phát hiện có thai, bệnh nhân cần ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức để giảm thiểu nguy cơ cho thai nhi.
* Phương án B: "Trong thời gian dùng thuốc nên áp dụng biện pháp tránh thai" cũng là một lời khuyên quan trọng. Bệnh nhân cần sử dụng các biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt thời gian điều trị bằng Accutane và thậm chí một thời gian sau khi ngừng thuốc.
* Phương án C: "Trước khi dùng, nên thử thai xem người dùng có thai hay không" là một bước kiểm tra bắt buộc. Việc này giúp đảm bảo rằng bệnh nhân không mang thai trước khi bắt đầu điều trị.
* Phương án D: "Nếu cần thì tiếp tục dùng thuốc, nhưng phải kiểm tra thai thường xuyên" là lời khuyên KHÔNG PHÙ HỢP và rất nguy hiểm. Vì Accutane gây quái thai, việc tiếp tục sử dụng thuốc trong thai kỳ, dù có kiểm tra thường xuyên, vẫn tiềm ẩn rủi ro rất lớn cho thai nhi. Không có mức độ an toàn nào cho việc sử dụng Accutane khi mang thai.
Vì vậy, đáp án đúng là D.
* Phương án A: "Ngưng thuốc khi phát hiện có thai" là một lời khuyên đúng đắn. Ngay khi phát hiện có thai, bệnh nhân cần ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức để giảm thiểu nguy cơ cho thai nhi.
* Phương án B: "Trong thời gian dùng thuốc nên áp dụng biện pháp tránh thai" cũng là một lời khuyên quan trọng. Bệnh nhân cần sử dụng các biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt thời gian điều trị bằng Accutane và thậm chí một thời gian sau khi ngừng thuốc.
* Phương án C: "Trước khi dùng, nên thử thai xem người dùng có thai hay không" là một bước kiểm tra bắt buộc. Việc này giúp đảm bảo rằng bệnh nhân không mang thai trước khi bắt đầu điều trị.
* Phương án D: "Nếu cần thì tiếp tục dùng thuốc, nhưng phải kiểm tra thai thường xuyên" là lời khuyên KHÔNG PHÙ HỢP và rất nguy hiểm. Vì Accutane gây quái thai, việc tiếp tục sử dụng thuốc trong thai kỳ, dù có kiểm tra thường xuyên, vẫn tiềm ẩn rủi ro rất lớn cho thai nhi. Không có mức độ an toàn nào cho việc sử dụng Accutane khi mang thai.
Vì vậy, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Đặc điểm phân phối thuốc ở trẻ sơ sinh liên quan đến các yếu tố sau:
* Lượng protein huyết tương thấp: Điều này làm giảm khả năng gắn kết của thuốc với protein, dẫn đến nồng độ thuốc tự do trong máu cao hơn và tăng nguy cơ tác dụng phụ.
* Chức năng gan, thận chưa hoàn chỉnh: Gan và thận đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa và thải trừ thuốc. Ở trẻ sơ sinh, chức năng của các cơ quan này chưa phát triển đầy đủ, dẫn đến thời gian bán thải của thuốc kéo dài và tăng nguy cơ tích lũy thuốc.
* Thuốc lọc và thải trừ ở thận còn kém: Thận của trẻ sơ sinh chưa trưởng thành, khả năng lọc và bài tiết thuốc còn hạn chế.
Vì vậy, đáp án C. "Dạng thuốc tự do trong máu thấp" là không đúng, vì ở trẻ sơ sinh, do lượng protein huyết tương thấp, dạng thuốc tự do trong máu thường cao hơn so với người lớn.
* Lượng protein huyết tương thấp: Điều này làm giảm khả năng gắn kết của thuốc với protein, dẫn đến nồng độ thuốc tự do trong máu cao hơn và tăng nguy cơ tác dụng phụ.
* Chức năng gan, thận chưa hoàn chỉnh: Gan và thận đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa và thải trừ thuốc. Ở trẻ sơ sinh, chức năng của các cơ quan này chưa phát triển đầy đủ, dẫn đến thời gian bán thải của thuốc kéo dài và tăng nguy cơ tích lũy thuốc.
* Thuốc lọc và thải trừ ở thận còn kém: Thận của trẻ sơ sinh chưa trưởng thành, khả năng lọc và bài tiết thuốc còn hạn chế.
Vì vậy, đáp án C. "Dạng thuốc tự do trong máu thấp" là không đúng, vì ở trẻ sơ sinh, do lượng protein huyết tương thấp, dạng thuốc tự do trong máu thường cao hơn so với người lớn.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm nguyên tắc SAI khi dùng thuốc cho phụ nữ cho con bú.
Phương án A: Sai. Nên chọn các thuốc ít hoặc không qua sữa mẹ để AN TOÀN cho trẻ, không phải để trẻ dễ hấp thu. Việc thuốc dễ hấp thu cho trẻ không phải là ưu tiên hàng đầu, mà là sự an toàn của thuốc đối với trẻ.
Phương án B: Đúng. Chọn đường dùng ít ảnh hưởng toàn thân (ví dụ: thuốc bôi ngoài da thay vì thuốc uống) sẽ giúp giảm lượng thuốc vào sữa mẹ.
Phương án C: Đúng. Cho trẻ bú sau khi uống thuốc 1 giờ giúp giảm nồng độ thuốc trong sữa mẹ khi trẻ bú.
Phương án D: Đúng. Nên tránh các thuốc có thời gian bán thải dài vì thuốc sẽ tồn tại lâu trong cơ thể mẹ và có thể truyền sang sữa trong thời gian dài.
Vậy, đáp án sai là A. Nên chọn các thuốc không hoặc ít qua sữa mẹ để dễ hấp thu cho trẻ.
Phương án A: Sai. Nên chọn các thuốc ít hoặc không qua sữa mẹ để AN TOÀN cho trẻ, không phải để trẻ dễ hấp thu. Việc thuốc dễ hấp thu cho trẻ không phải là ưu tiên hàng đầu, mà là sự an toàn của thuốc đối với trẻ.
Phương án B: Đúng. Chọn đường dùng ít ảnh hưởng toàn thân (ví dụ: thuốc bôi ngoài da thay vì thuốc uống) sẽ giúp giảm lượng thuốc vào sữa mẹ.
Phương án C: Đúng. Cho trẻ bú sau khi uống thuốc 1 giờ giúp giảm nồng độ thuốc trong sữa mẹ khi trẻ bú.
Phương án D: Đúng. Nên tránh các thuốc có thời gian bán thải dài vì thuốc sẽ tồn tại lâu trong cơ thể mẹ và có thể truyền sang sữa trong thời gian dài.
Vậy, đáp án sai là A. Nên chọn các thuốc không hoặc ít qua sữa mẹ để dễ hấp thu cho trẻ.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng