TỶ Lfi DỊ ỨNG CHÉO giữa Penicillin và Cephalosporin là KHOẢNG:
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Tỷ lệ dị ứng chéo giữa Penicillin và Cephalosporin được ước tính khoảng 5-10%. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây cho thấy tỷ lệ này có thể thấp hơn nhiều so với những ước tính trước đây, đặc biệt là đối với các cephalosporin thế hệ mới.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về tác dụng phụ nguy hiểm của thuốc Accutane (isotretinoin) đối với phụ nữ mang thai. Accutane là một loại thuốc trị mụn trứng cá rất mạnh, nhưng lại có nguy cơ gây dị tật bẩm sinh nghiêm trọng cho thai nhi nếu người mẹ sử dụng thuốc trong thời kỳ mang thai. Do đó, việc tư vấn cho bệnh nhân về các biện pháp phòng ngừa thai là vô cùng quan trọng.
* Phương án A: "Ngưng thuốc khi phát hiện có thai" là một lời khuyên đúng đắn. Ngay khi phát hiện có thai, bệnh nhân cần ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức để giảm thiểu nguy cơ cho thai nhi.
* Phương án B: "Trong thời gian dùng thuốc nên áp dụng biện pháp tránh thai" cũng là một lời khuyên quan trọng. Bệnh nhân cần sử dụng các biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt thời gian điều trị bằng Accutane và thậm chí một thời gian sau khi ngừng thuốc.
* Phương án C: "Trước khi dùng, nên thử thai xem người dùng có thai hay không" là một bước kiểm tra bắt buộc. Việc này giúp đảm bảo rằng bệnh nhân không mang thai trước khi bắt đầu điều trị.
* Phương án D: "Nếu cần thì tiếp tục dùng thuốc, nhưng phải kiểm tra thai thường xuyên" là lời khuyên KHÔNG PHÙ HỢP và rất nguy hiểm. Vì Accutane gây quái thai, việc tiếp tục sử dụng thuốc trong thai kỳ, dù có kiểm tra thường xuyên, vẫn tiềm ẩn rủi ro rất lớn cho thai nhi. Không có mức độ an toàn nào cho việc sử dụng Accutane khi mang thai.
Vì vậy, đáp án đúng là D.
* Phương án A: "Ngưng thuốc khi phát hiện có thai" là một lời khuyên đúng đắn. Ngay khi phát hiện có thai, bệnh nhân cần ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức để giảm thiểu nguy cơ cho thai nhi.
* Phương án B: "Trong thời gian dùng thuốc nên áp dụng biện pháp tránh thai" cũng là một lời khuyên quan trọng. Bệnh nhân cần sử dụng các biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt thời gian điều trị bằng Accutane và thậm chí một thời gian sau khi ngừng thuốc.
* Phương án C: "Trước khi dùng, nên thử thai xem người dùng có thai hay không" là một bước kiểm tra bắt buộc. Việc này giúp đảm bảo rằng bệnh nhân không mang thai trước khi bắt đầu điều trị.
* Phương án D: "Nếu cần thì tiếp tục dùng thuốc, nhưng phải kiểm tra thai thường xuyên" là lời khuyên KHÔNG PHÙ HỢP và rất nguy hiểm. Vì Accutane gây quái thai, việc tiếp tục sử dụng thuốc trong thai kỳ, dù có kiểm tra thường xuyên, vẫn tiềm ẩn rủi ro rất lớn cho thai nhi. Không có mức độ an toàn nào cho việc sử dụng Accutane khi mang thai.
Vì vậy, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Đặc điểm phân phối thuốc ở trẻ sơ sinh liên quan đến các yếu tố sau:
* Lượng protein huyết tương thấp: Điều này làm giảm khả năng gắn kết của thuốc với protein, dẫn đến nồng độ thuốc tự do trong máu cao hơn và tăng nguy cơ tác dụng phụ.
* Chức năng gan, thận chưa hoàn chỉnh: Gan và thận đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa và thải trừ thuốc. Ở trẻ sơ sinh, chức năng của các cơ quan này chưa phát triển đầy đủ, dẫn đến thời gian bán thải của thuốc kéo dài và tăng nguy cơ tích lũy thuốc.
* Thuốc lọc và thải trừ ở thận còn kém: Thận của trẻ sơ sinh chưa trưởng thành, khả năng lọc và bài tiết thuốc còn hạn chế.
Vì vậy, đáp án C. "Dạng thuốc tự do trong máu thấp" là không đúng, vì ở trẻ sơ sinh, do lượng protein huyết tương thấp, dạng thuốc tự do trong máu thường cao hơn so với người lớn.
* Lượng protein huyết tương thấp: Điều này làm giảm khả năng gắn kết của thuốc với protein, dẫn đến nồng độ thuốc tự do trong máu cao hơn và tăng nguy cơ tác dụng phụ.
* Chức năng gan, thận chưa hoàn chỉnh: Gan và thận đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa và thải trừ thuốc. Ở trẻ sơ sinh, chức năng của các cơ quan này chưa phát triển đầy đủ, dẫn đến thời gian bán thải của thuốc kéo dài và tăng nguy cơ tích lũy thuốc.
* Thuốc lọc và thải trừ ở thận còn kém: Thận của trẻ sơ sinh chưa trưởng thành, khả năng lọc và bài tiết thuốc còn hạn chế.
Vì vậy, đáp án C. "Dạng thuốc tự do trong máu thấp" là không đúng, vì ở trẻ sơ sinh, do lượng protein huyết tương thấp, dạng thuốc tự do trong máu thường cao hơn so với người lớn.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm nguyên tắc SAI khi dùng thuốc cho phụ nữ cho con bú.
Phương án A: Sai. Nên chọn các thuốc ít hoặc không qua sữa mẹ để AN TOÀN cho trẻ, không phải để trẻ dễ hấp thu. Việc thuốc dễ hấp thu cho trẻ không phải là ưu tiên hàng đầu, mà là sự an toàn của thuốc đối với trẻ.
Phương án B: Đúng. Chọn đường dùng ít ảnh hưởng toàn thân (ví dụ: thuốc bôi ngoài da thay vì thuốc uống) sẽ giúp giảm lượng thuốc vào sữa mẹ.
Phương án C: Đúng. Cho trẻ bú sau khi uống thuốc 1 giờ giúp giảm nồng độ thuốc trong sữa mẹ khi trẻ bú.
Phương án D: Đúng. Nên tránh các thuốc có thời gian bán thải dài vì thuốc sẽ tồn tại lâu trong cơ thể mẹ và có thể truyền sang sữa trong thời gian dài.
Vậy, đáp án sai là A. Nên chọn các thuốc không hoặc ít qua sữa mẹ để dễ hấp thu cho trẻ.
Phương án A: Sai. Nên chọn các thuốc ít hoặc không qua sữa mẹ để AN TOÀN cho trẻ, không phải để trẻ dễ hấp thu. Việc thuốc dễ hấp thu cho trẻ không phải là ưu tiên hàng đầu, mà là sự an toàn của thuốc đối với trẻ.
Phương án B: Đúng. Chọn đường dùng ít ảnh hưởng toàn thân (ví dụ: thuốc bôi ngoài da thay vì thuốc uống) sẽ giúp giảm lượng thuốc vào sữa mẹ.
Phương án C: Đúng. Cho trẻ bú sau khi uống thuốc 1 giờ giúp giảm nồng độ thuốc trong sữa mẹ khi trẻ bú.
Phương án D: Đúng. Nên tránh các thuốc có thời gian bán thải dài vì thuốc sẽ tồn tại lâu trong cơ thể mẹ và có thể truyền sang sữa trong thời gian dài.
Vậy, đáp án sai là A. Nên chọn các thuốc không hoặc ít qua sữa mẹ để dễ hấp thu cho trẻ.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu chọn điều KHÔNG cần thực hiện đối với người bị suy thận khi dùng thuốc.
- A. Đánh giá mức độ suy thận và giảm liều điều trị: Đây là điều cần thiết vì chức năng thận suy giảm ảnh hưởng đến thải trừ thuốc, cần giảm liều để tránh tích lũy thuốc gây độc.
- B. Giảm khoảng cách giữa các lần dùng thuốc: Đây là điều KHÔNG nên làm. Khi thận suy giảm, thời gian bán thải của thuốc có thể kéo dài, việc giảm khoảng cách giữa các lần dùng thuốc sẽ làm tăng nguy cơ tích lũy thuốc. Do đó, cần tăng khoảng cách giữa các lần dùng thuốc, hoặc sử dụng thuốc có thời gian bán thải ngắn.
- C. Chọn thuốc được chuyển hóa chủ yếu ở gan: Đây là một lựa chọn hợp lý. Nếu thuốc được chuyển hóa chủ yếu ở gan, gánh nặng cho thận sẽ giảm.
- D. Lưu ý các thuốc chống chỉ định: Đây là điều bắt buộc. Một số thuốc có thể gây độc cho thận hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng suy thận.
Vậy, đáp án sai là B. Giảm khoảng cách giữa các lần dùng thuốc.
- A. Đánh giá mức độ suy thận và giảm liều điều trị: Đây là điều cần thiết vì chức năng thận suy giảm ảnh hưởng đến thải trừ thuốc, cần giảm liều để tránh tích lũy thuốc gây độc.
- B. Giảm khoảng cách giữa các lần dùng thuốc: Đây là điều KHÔNG nên làm. Khi thận suy giảm, thời gian bán thải của thuốc có thể kéo dài, việc giảm khoảng cách giữa các lần dùng thuốc sẽ làm tăng nguy cơ tích lũy thuốc. Do đó, cần tăng khoảng cách giữa các lần dùng thuốc, hoặc sử dụng thuốc có thời gian bán thải ngắn.
- C. Chọn thuốc được chuyển hóa chủ yếu ở gan: Đây là một lựa chọn hợp lý. Nếu thuốc được chuyển hóa chủ yếu ở gan, gánh nặng cho thận sẽ giảm.
- D. Lưu ý các thuốc chống chỉ định: Đây là điều bắt buộc. Một số thuốc có thể gây độc cho thận hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng suy thận.
Vậy, đáp án sai là B. Giảm khoảng cách giữa các lần dùng thuốc.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Ảnh hưởng bất lợi khi dùng đồng thời rượu và các thuốc khác rất đa dạng.
A. Sai. Rượu không trực tiếp tạo phức làm giảm hấp thu thuốc.
B. Đúng. Rượu có thể làm mất tác dụng hạ áp của các thuốc điều trị cao huyết áp, gây nguy hiểm cho người bệnh.
C. Sai. Rượu có thể làm tăng tác dụng ức chế của promethazin, không phải xuất hiện tác dụng ức chế quá mức ở liều thấp.
D. Sai. Rượu làm tăng độc tính trên gan của paracetamol, không phải trên thận, và không ảnh hưởng đến aspirin.
A. Sai. Rượu không trực tiếp tạo phức làm giảm hấp thu thuốc.
B. Đúng. Rượu có thể làm mất tác dụng hạ áp của các thuốc điều trị cao huyết áp, gây nguy hiểm cho người bệnh.
C. Sai. Rượu có thể làm tăng tác dụng ức chế của promethazin, không phải xuất hiện tác dụng ức chế quá mức ở liều thấp.
D. Sai. Rượu làm tăng độc tính trên gan của paracetamol, không phải trên thận, và không ảnh hưởng đến aspirin.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng