Trilon B (EDTA) là một chất tạo phức mạnh, được sử dụng rộng rãi trong hóa phân tích để chuẩn độ các ion kim loại. Do đó, Trilon B được dùng để định lượng muối kim loại bằng phương pháp chuẩn độ complexon.
Phương pháp định lượng complexon III (EDTA) sử dụng dung dịch chuẩn là Trilon B (muối dinatri của axit etylenđiamintetraaxetic) có nồng độ thường dùng là 0,05M. Các dung dịch natri hydroxyd, acid sulfuric và acid hydroclorid không được sử dụng làm dung dịch chuẩn trong phương pháp này.
Để định lượng base yếu hoặc dung dịch muối có tính base, ta cần chọn chỉ thị có khoảng chuyển màu phù hợp với pH tại điểm tương đương. Phenolphtalein là chỉ thị có khoảng chuyển màu trong vùng base (pH 8.3 - 10.0), do đó phù hợp để định lượng base yếu hoặc dung dịch muối có tính base.
Methyl da cam có khoảng chuyển màu trong vùng acid (pH 3.1 - 4.4) nên không phù hợp trong trường hợp này.
Natri hydroxyd và Kali cromat không phải là chất chỉ thị.
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần biết về các chất chỉ thị pH thường dùng và sự thay đổi màu sắc của chúng trong các khoảng pH khác nhau. Phenolphthalein là một chất chỉ thị pH phổ biến, nó có khoảng chuyển màu từ pH 8.3 đến 10.0. Trong khoảng pH này, phenolphthalein chuyển từ không màu sang màu hồng. Do đó, ngoài khoảng 8 ≤ pH ≤ 10, phenolphthalein sẽ không có màu.
Phenolphtalein là một chất chỉ thị pH. Trong môi trường acid (pH < 7), phenolphtalein không có màu. Trong môi trường kiềm (pH > 8.3), phenolphtalein có màu hồng hoặc tím. Do đó, đáp án đúng là A.
Phenolphtalein là một chất chỉ thị pH thường được sử dụng trong hóa học. Trong môi trường base (kiềm), phenolphtalein chuyển sang màu đỏ hoặc hồng. Vì vậy, đáp án C là đáp án chính xác.