Phenolphtalein là một chất chỉ thị pH. Trong môi trường acid (pH < 7), phenolphtalein không có màu. Trong môi trường kiềm (pH > 8.3), phenolphtalein có màu hồng hoặc tím. Do đó, đáp án đúng là A.
Phenolphtalein là một chất chỉ thị pH thường được sử dụng trong hóa học. Trong môi trường base (kiềm), phenolphtalein chuyển sang màu đỏ hoặc hồng. Vì vậy, đáp án C là đáp án chính xác.
Phép định lượng bằng bạc nitrat (phương pháp Mohr) được sử dụng để xác định nồng độ của các anion tạo kết tủa với ion bạc Ag+. Trong các lựa chọn được đưa ra:
Clorid (Cl-) tạo kết tủa AgCl.
Cyanid (CN-) tạo kết tủa AgCN.
Sulfocyanid (SCN-) tạo kết tủa AgSCN.
Do đó, bạc nitrat có thể được sử dụng để xác định nồng độ của cả ba anion này.
Phương pháp Mohr là phương pháp chuẩn độ kết tủa sử dụng bạc nitrat (AgNO3) làm chất chuẩn độ để xác định hàm lượng halogenua (thường là clorua) trong dung dịch. Cromat (CrO4^2-) được sử dụng làm chất chỉ thị. Tại điểm cuối chuẩn độ, ion bạc phản ứng với ion cromat tạo thành kết tủa bạc cromat (Ag2CrO4) có màu đỏ gạch, báo hiệu điểm kết thúc.
Để đảm bảo kết quả chuẩn độ chính xác, pH của dung dịch cần được kiểm soát chặt chẽ trong khoảng 6.5 - 10 (gần trung tính đến hơi kiềm). Nếu pH quá thấp (môi trường axit), ion cromat sẽ chuyển thành dicromat (Cr2O7^2-), làm giảm nồng độ ion cromat và ảnh hưởng đến sự hình thành kết tủa bạc cromat tại điểm cuối chuẩn độ. Nếu pH quá cao (môi trường kiềm), bạc có thể kết tủa thành bạc hydroxit (AgOH).
Vì vậy, môi trường định lượng thích hợp nhất cho phương pháp Mohr là 4 ≤ pH ≤ 7 (gần trung tính đến hơi axit) là không chính xác vì khoảng pH này quá axit; 7 ≤ pH ≤ 10 (gần trung tính đến hơi kiềm) là đáp án chính xác. Khoảng pH 1 ≤ pH ≤ 4 và 10 ≤ pH ≤ 13 là quá axit và quá kiềm, không phù hợp cho phương pháp Mohr.
Đương lượng gam của một chất (Eq) được tính bằng công thức: Eq = M/n, trong đó M là khối lượng mol của chất và n là số electron trao đổi hoặc số ion H+ (đối với axit) hoặc OH- (đối với bazơ) tham gia phản ứng trên một phân tử.
Trong trường hợp natri clorid (NaCl), khối lượng mol (M) là 22,99 (Na) + 35,45 (Cl) = 58,44 g/mol. NaCl là một muối tạo thành từ một axit mạnh (HCl) và một bazơ mạnh (NaOH), và nó phân ly hoàn toàn thành Na+ và Cl- trong dung dịch. Vì vậy, số ion trao đổi là 1.
Do đó, đương lượng gam của NaCl là: Eq = 58,44 / 1 ≈ 58,5.
Trong phép định lượng bằng phương pháp kết tủa, định lượng bằng bạc nitrat (phương pháp Mohr, Volhard, Fajans) và định lượng bằng thủy ngân (I) được sử dụng phổ biến hơn so với định lượng bằng thủy ngân (II). Do đó, phương án C là đáp án phù hợp nhất vì nó ít được sử dụng hơn so với các phương pháp còn lại.