Đồ uống làm tăng tác dụng giảm đau của aspirin, paracetamol khi dùng đồng thời:
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Caffein trong cà phê và chè có tác dụng hiệp đồng với các thuốc giảm đau như aspirin và paracetamol, làm tăng hiệu quả giảm đau. Nước khoáng kiềm có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu của thuốc nhưng không trực tiếp làm tăng tác dụng giảm đau. Sữa có thể làm chậm hấp thu thuốc. Rượu có thể gây tương tác nguy hiểm với các thuốc này, đặc biệt là paracetamol, gây độc cho gan.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Atenolol là một thuốc chẹn beta chọn lọc beta-1 adrenergic. Nó được sử dụng chủ yếu để điều trị tăng huyết áp và một số loại rối loạn nhịp tim, đặc biệt là nhịp nhanh trên thất.
* A. Tăng huyết áp, loạn nhịp nhanh trên thất: Atenolol làm giảm nhịp tim và sức co bóp của tim, từ đó hạ huyết áp và kiểm soát nhịp tim nhanh trên thất. Đây là chỉ định phù hợp.
* B. Hen phế quản, ngộ độc digitalis: Atenolol có thể gây co thắt phế quản, làm trầm trọng thêm hen phế quản. Chẹn beta cũng có thể làm chậm nhịp tim quá mức trong ngộ độc digitalis.
* C. Sốc tim, suy tim mất bù, block nhĩ thất độ II: Atenolol làm giảm sức co bóp của tim và có thể làm trầm trọng thêm tình trạng sốc tim và suy tim mất bù. Block nhĩ thất độ II là một chống chỉ định vì atenolol có thể làm chậm dẫn truyền nhĩ thất.
* D. Suy tim mạn tính, chậm nhịp tim: Atenolol có thể làm giảm thêm nhịp tim và làm trầm trọng thêm suy tim mạn tính, đặc biệt là trong giai đoạn mất bù hoặc khi có nhịp tim chậm sẵn có.
Do đó, đáp án chính xác nhất là A.
* A. Tăng huyết áp, loạn nhịp nhanh trên thất: Atenolol làm giảm nhịp tim và sức co bóp của tim, từ đó hạ huyết áp và kiểm soát nhịp tim nhanh trên thất. Đây là chỉ định phù hợp.
* B. Hen phế quản, ngộ độc digitalis: Atenolol có thể gây co thắt phế quản, làm trầm trọng thêm hen phế quản. Chẹn beta cũng có thể làm chậm nhịp tim quá mức trong ngộ độc digitalis.
* C. Sốc tim, suy tim mất bù, block nhĩ thất độ II: Atenolol làm giảm sức co bóp của tim và có thể làm trầm trọng thêm tình trạng sốc tim và suy tim mất bù. Block nhĩ thất độ II là một chống chỉ định vì atenolol có thể làm chậm dẫn truyền nhĩ thất.
* D. Suy tim mạn tính, chậm nhịp tim: Atenolol có thể làm giảm thêm nhịp tim và làm trầm trọng thêm suy tim mạn tính, đặc biệt là trong giai đoạn mất bù hoặc khi có nhịp tim chậm sẵn có.
Do đó, đáp án chính xác nhất là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Hội chứng Cushing là một rối loạn nội tiết xảy ra khi cơ thể tiếp xúc với nồng độ cao của hormone cortisol trong thời gian dài. Cortisol là một hormone steroid được sản xuất bởi tuyến thượng thận. Hội chứng Cushing cá thể (hay còn gọi là bệnh Cushing) thường do một khối u ở tuyến yên (thường là u tuyến yên) tiết ra quá nhiều hormone adrenocorticotropic (ACTH). ACTH kích thích tuyến thượng thận sản xuất cortisol. Trong một số trường hợp hiếm gặp, hội chứng Cushing có thể do các khối u ở các vị trí khác trong cơ thể sản xuất ACTH hoặc do các khối u ở tuyến thượng thận trực tiếp sản xuất cortisol. Như vậy, nguyên nhân chính của hội chứng Cushing là thừa hormone vỏ thượng thận (cortisol).
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Sự phối hợp kháng sinh có tác dụng hiệp đồng là khi hai hoặc nhiều kháng sinh được sử dụng cùng nhau và hiệu quả diệt khuẩn của chúng lớn hơn tổng hiệu quả của từng kháng sinh riêng lẻ.
Trong các lựa chọn:
* A. Fosfomycin và ciprofloxacin: Đây là một ví dụ về sự phối hợp kháng sinh có tác dụng hiệp đồng, đặc biệt trong điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn kháng nhiều thuốc. Fosfomycin ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, tạo điều kiện cho ciprofloxacin (một fluoroquinolone) xâm nhập và tấn công DNA của vi khuẩn hiệu quả hơn.
* B. Clarithromycin và chloramphenicol: Sự phối hợp này có thể có tác dụng hiệp đồng trong một số trường hợp nhất định, nhưng không phổ biến và cần cân nhắc nguy cơ tác dụng phụ.
* C. Chloramphenicol và lincomycin: Hai kháng sinh này đều ức chế tổng hợp protein ở vi khuẩn, và việc sử dụng chúng cùng nhau có thể dẫn đến cạnh tranh vị trí gắn kết và giảm hiệu quả. Thường không phối hợp hai kháng sinh này.
* D. Tobramycin và erythromycin: Tobramycin là một aminoglycoside, còn erythromycin là một macrolide. Sự phối hợp này không có tác dụng hiệp đồng rõ rệt và không được khuyến cáo rộng rãi.
Do đó, đáp án chính xác nhất là A. Fosfomycin và ciprofloxacin.
Trong các lựa chọn:
* A. Fosfomycin và ciprofloxacin: Đây là một ví dụ về sự phối hợp kháng sinh có tác dụng hiệp đồng, đặc biệt trong điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn kháng nhiều thuốc. Fosfomycin ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, tạo điều kiện cho ciprofloxacin (một fluoroquinolone) xâm nhập và tấn công DNA của vi khuẩn hiệu quả hơn.
* B. Clarithromycin và chloramphenicol: Sự phối hợp này có thể có tác dụng hiệp đồng trong một số trường hợp nhất định, nhưng không phổ biến và cần cân nhắc nguy cơ tác dụng phụ.
* C. Chloramphenicol và lincomycin: Hai kháng sinh này đều ức chế tổng hợp protein ở vi khuẩn, và việc sử dụng chúng cùng nhau có thể dẫn đến cạnh tranh vị trí gắn kết và giảm hiệu quả. Thường không phối hợp hai kháng sinh này.
* D. Tobramycin và erythromycin: Tobramycin là một aminoglycoside, còn erythromycin là một macrolide. Sự phối hợp này không có tác dụng hiệp đồng rõ rệt và không được khuyến cáo rộng rãi.
Do đó, đáp án chính xác nhất là A. Fosfomycin và ciprofloxacin.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Acid clavulanic là một chất ức chế beta-lactamase. Beta-lactamase là enzyme do vi khuẩn tiết ra để phá hủy các kháng sinh beta-lactam (như penicillin, amoxicillin). Acid clavulanic có tác dụng gắn vào beta-lactamase, làm mất hoạt tính của enzyme này, từ đó bảo vệ các kháng sinh beta-lactam khỏi bị phá hủy. Điều này giúp kháng sinh beta-lactam có thể phát huy tác dụng diệt khuẩn. Vì vậy, đáp án C là chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Phân tích DRPs (Drug-Related Problems) ở mức độ 1 thường dựa trên những thông tin sẵn có. Trong các lựa chọn được đưa ra, đáp án D là đầy đủ và chính xác nhất vì nó bao gồm tiền sử dùng thuốc, thông tin bệnh nhân và dữ liệu lâm sàng, là những yếu tố cơ bản để đánh giá ở mức độ này. Các lựa chọn khác hoặc quá hạn chế (chỉ dựa trên tiền sử dùng thuốc) hoặc đề cập đến các hoạt động can thiệp sâu hơn (tiếp cận bệnh nhân để thêm thông tin) không phù hợp với đánh giá DRPs ở mức độ 1.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng