选词填空。(Điền từ vào chỗ trống)
他______长得帅,_______聪明。
选词填空。(Điền từ vào chỗ trống)
他______长得帅,_______聪明。
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu này cần điền một cặp liên từ thích hợp để thể hiện mối quan hệ giữa hai vế: "đẹp trai" và "thông minh".
A. "不是......而是......" (bú shì... ér shì...): Không phải... mà là... (thể hiện sự lựa chọn, phủ định một điều và khẳng định một điều khác).
B. "不但......而且......" (bù dàn... ér qiě...): Không những... mà còn... (thể hiện sự tăng tiến, bổ sung ý nghĩa).
C. "因为......所以......" (yīn wèi... suǒ yǐ...): Bởi vì... cho nên... (thể hiện quan hệ nguyên nhân - kết quả).
D. "跟......一样" (gēn... yī yàng): Giống như... (thể hiện sự so sánh).
Trong trường hợp này, "không những đẹp trai mà còn thông minh" là phù hợp nhất để diễn tả sự bổ sung ý nghĩa, do đó đáp án B là chính xác.