Trả lời:
Đáp án đúng: A
Chỗ trống cần điền một giới từ chỉ phương hướng.
A. "朝 (cháo)" nghĩa là "về phía, hướng về". Cấu trúc "朝 + địa điểm + hành động" diễn tả hành động hướng về một địa điểm nào đó. Ví dụ: "朝前走 (cháo qián zǒu)" - đi về phía trước.
B. "从 (cóng)" nghĩa là "từ". Thường dùng để chỉ điểm xuất phát. Ví dụ: "从北京来 (cóng Běijīng lái)" - đến từ Bắc Kinh.
C. "于 (yú)" nghĩa là "ở, tại, vào". Thường dùng trong văn viết hoặc các cấu trúc trang trọng.
D. "自 (zì)" nghĩa là "từ". Tương tự như "从", nhưng thường dùng trong văn viết hoặc các cấu trúc trang trọng.
Trong câu này, "朝" là đáp án phù hợp nhất vì nó diễn tả hành động chạy về phía siêu thị.
Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh: Anh ấy nhanh chóng chạy về phía siêu thị.





