Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu này có nghĩa là "Anh ấy ____ em trai mình cao như vậy".
* **A. 比 (bǐ) - So với:** Nếu dùng "比", câu sẽ trở thành "Anh ấy so với em trai cao như vậy", nghe không tự nhiên.
* **B. 没有 (méiyǒu) - Không có/Không bằng:** Nếu dùng "没有", câu sẽ là "Anh ấy không cao bằng em trai mình", có nghĩa là em trai cao hơn.
* **C. 和 (hé) - Và/Với:** Nếu dùng "和", câu sẽ là "Anh ấy và em trai cao như vậy", nghe không hợp lý.
* **D. 不如 (bùrú) - Không bằng:** Nếu dùng "不如", câu sẽ là "Anh ấy không bằng em trai mình cao như vậy", có nghĩa là em trai cao hơn. Cấu trúc "不如" diễn tả sự so sánh về một mặt nào đó (trong trường hợp này là chiều cao).
Vậy, đáp án đúng là B và D.