Đây là 5 quốc gia nằm trong top 5 có thị trường đứng nhất thế giới năm 2010 xét về tổng doanh thu bảo hiểm nhân thọ và phi nhân thọ:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi liên quan
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Hai đối tượng bảo hiểm khác nhau được bảo hiểm bởi cùng một doanh nghiệp bảo hiểm". Đây là một tình huống bình thường trong hoạt động bảo hiểm và không định nghĩa về bảo hiểm trên giá. Nó không liên quan đến việc so sánh số tiền bảo hiểm với giá trị tài sản.
* Phương án 2: "Một tài sản được bảo hiểm bởi một hợp đồng bảo hiểm và có tổng số tiền bảo hiểm lớn hơn giá trị bảo hiểm". Phương án này mô tả một trường hợp bảo hiểm trên giá khi chỉ có một hợp đồng bảo hiểm. Tuy nhiên, khái niệm "bảo hiểm trên giá" thường được nhấn mạnh và gây ra vấn đề phức tạp hơn khi có sự tham gia của nhiều doanh nghiệp bảo hiểm, khiến tổng số tiền bảo hiểm vượt quá giá trị thực tế của tài sản.
* Phương án 3: "Một tài sản được bảo hiểm bởi hơn một doanh nghiệp bảo hiểm và có tổng số tiền bảo hiểm bằng giá trị bảo hiểm". Trường hợp này mô tả tình huống bảo hiểm đồng thời (co-insurance) hoặc bảo hiểm đa hợp đồng nhưng tổng số tiền bảo hiểm ngang bằng với giá trị thực tế của tài sản. Đây được gọi là bảo hiểm đúng giá (adequate insurance), không phải bảo hiểm trên giá.
* Phương án 4: "Một tài sản được bảo hiểm bởi hơn một doanh nghiệp bảo hiểm và có tổng số tiền bảo hiểm lớn hơn giá trị bảo hiểm". Đây là định nghĩa chính xác và đầy đủ nhất về bảo hiểm trên giá trong bối cảnh thực tế. Khi nhiều doanh nghiệp bảo hiểm cùng bảo hiểm một tài sản mà không phối hợp hoặc không biết về các hợp đồng khác, tổng số tiền bảo hiểm cộng lại rất dễ vượt quá giá trị thực tế của tài sản. Đây là trường hợp phổ biến và gây ra nhiều thách thức nhất trong việc áp dụng nguyên tắc bồi thường và phòng chống trục lợi.
Kết luận: Phương án 4 mô tả tình huống phổ biến và mang tính định nghĩa cao nhất về bảo hiểm trên giá, đặc biệt là khi liên quan đến việc vi phạm nguyên tắc bồi thường do tổng số tiền bồi thường tiềm năng vượt quá thiệt hại thực tế.
Việc yêu cầu hợp đồng bảo hiểm phải được lập thành văn bản nhằm đảm bảo tính minh bạch, rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của các bên (bên mua bảo hiểm, bên bán bảo hiểm), làm cơ sở pháp lý để giải quyết tranh chấp (nếu có), đồng thời là căn cứ để cơ quan quản lý nhà nước giám sát hoạt động kinh doanh bảo hiểm. Các hình thức khác như lời nói hay hành vi cụ thể không đủ cơ sở pháp lý để cấu thành một hợp đồng bảo hiểm hợp lệ theo luật định vì tính chất phức tạp và tầm quan trọng của loại hợp đồng này.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Do việc giao kết và thực hiện HĐBH gắn liền với rủi ro. Đây là giải thích chính xác nhất về tính may rủi của hợp đồng bảo hiểm. Hợp đồng bảo hiểm được thiết lập để quản lý và chuyển giao rủi ro, do đó, sự tồn tại và hiệu lực của nó phụ thuộc hoàn toàn vào khả năng xảy ra các rủi ro đã được thỏa thuận.
* Phương án 2: Vì bảo hiểm cũng giống như cá cược.. Quan điểm này không chính xác. Mặc dù cả bảo hiểm và cá cược đều liên quan đến sự kiện không chắc chắn, mục đích của chúng hoàn toàn khác nhau. Bảo hiểm nhằm mục đích bù đắp tổn thất, khôi phục lại tình trạng tài chính ban đầu cho người được bảo hiểm khi rủi ro xảy ra (nguyên tắc bồi thường), góp phần ổn định kinh tế - xã hội. Trong khi đó, cá cược là hành vi tạo ra rủi ro mới với mục đích kiếm lợi từ sự kiện ngẫu nhiên, không có giá trị kinh tế xã hội bền vững và thường không dựa trên nguyên tắc bồi thường.
* Phương án 3: Do số tiền bồi thường tùy thuộc vào lòng hảo tâm của bên mua bảo hiểm. Đây là một nhận định sai. Số tiền bồi thường hoặc trả tiền bảo hiểm được xác định rõ ràng trong hợp đồng bảo hiểm, dựa trên mức độ thiệt hại thực tế hoặc số tiền bảo hiểm đã thỏa thuận, không phụ thuộc vào "lòng hảo tâm" của bất kỳ bên nào.
* Phương án 4: Do người được bảo hiểm muốn kiếm lời trên sự may rủi của mình. Nhận định này cũng sai. Mục đích của bảo hiểm là bồi thường cho những tổn thất thực tế, đưa người được bảo hiểm về vị trí tài chính trước khi xảy ra tổn thất (nguyên tắc bồi thường), chứ không phải để kiếm lời. Việc cố tình kiếm lời từ bảo hiểm có thể cấu thành hành vi gian lận bảo hiểm.
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về trách nhiệm của các bên khi giao kết hợp đồng bảo hiểm, đặc biệt là về việc cung cấp và bảo mật thông tin. Phân tích các chỗ trống:
1. Chỗ trống thứ nhất: "Khi giao kết hợp đồng bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm có trách nhiệm cung cấp đầy đủ _________ liên quan đến hợp đồng bảo hiểm, giải thích các điều kiện, điều khoản bảo hiểm cho bên mua bảo hiểm". Ở đây, doanh nghiệp bảo hiểm cần cung cấp các tài liệu, thông tin chi tiết về hợp đồng. Phương án 'Hồ sơ, tài liệu' và 'Thông tin' đều phù hợp.
2. Chỗ trống thứ hai: "bên mua bảo hiểm có trách nhiệm cung cấp đầy đủ _________ liên quan đến đối tượng bảo hiểm cho doanh nghiệp bảo hiểm". Bên mua bảo hiểm cần cung cấp các dữ liệu, thông tin chính xác về tài sản, sức khỏe... mà họ muốn bảo hiểm. Phương án 'Thông tin' là phù hợp nhất.
3. Chỗ trống thứ ba: "Các bên chịu trách nhiệm về tính chính xác, trung thực của _________ đó". Cả hai bên đều chịu trách nhiệm về tính chính xác của những gì đã cung cấp, đó là "thông tin" hoặc "hồ sơ, tài liệu".
4. Chỗ trống thứ tư: "Doanh nghiệp bảo hiểm có trách nhiệm giữ bí mật về _________ do bên mua bảo hiểm cung cấp". Doanh nghiệp bảo hiểm phải giữ bí mật về "thông tin" mà bên mua bảo hiểm cung cấp.
Xem xét các phương án:
- Phương án 1: "Hồ sơ, tài liệu". Chỉ phù hợp cho chỗ trống thứ nhất, không bao quát được toàn bộ các chỗ trống còn lại.
- Phương án 2: "Thông tin". Phương án này phù hợp với tất cả các chỗ trống. Doanh nghiệp bảo hiểm cung cấp thông tin về hợp đồng, bên mua bảo hiểm cung cấp thông tin về đối tượng bảo hiểm, các bên chịu trách nhiệm về tính chính xác của thông tin, và doanh nghiệp bảo hiểm giữ bí mật về thông tin.
- Phương án 3: "Mẫu biểu". Chỉ là một phần nhỏ trong các tài liệu cần cung cấp, không phải là khái niệm bao quát.
- Phương án 4: "Cả 3 câu trên đều đúng". Sai vì phương án 1 và 3 không đủ. Do đó, phương án "Thông tin" là phù hợp nhất để điền vào tất cả các chỗ trống, đảm bảo tính chính xác và đầy đủ theo quy định về hợp đồng bảo hiểm.
1. Sự kiện bảo hiểm là sự kiện khách quan do các bên thỏa thuận hoặc pháp luật quy định mà khi sự kiện đó xảy ra thì doanh nghiệp bảo hiểm phải trả tiền bảo hiểm cho người thụ hưởng hoặc bồi thường cho người được bảo hiểm. Đây chính là yếu tố kích hoạt nghĩa vụ của bên bảo hiểm theo hợp đồng.
2. Rủi ro bảo hiểm là nguy cơ tiềm ẩn có thể gây ra tổn thất, và rủi ro này được hợp đồng bảo hiểm bảo hiểm. Sự xảy ra của rủi ro bảo hiểm chỉ là điều kiện cần để sự kiện bảo hiểm có thể xảy ra, nhưng bản thân rủi ro chưa phải là sự kiện kích hoạt bồi thường trực tiếp.
3. Tổn thất bảo hiểm là thiệt hại thực tế về tài sản, tính mạng, sức khỏe hoặc lợi ích tài chính phát sinh do sự kiện bảo hiểm gây ra. Doanh nghiệp bảo hiểm bồi thường cho tổn thất này, nhưng nguyên nhân trực tiếp dẫn đến nghĩa vụ bồi thường là việc xảy ra sự kiện bảo hiểm, chứ không phải bản thân tổn thất.
4. Quyền lợi có thể được bảo hiểm là mối quan hệ pháp lý giữa người được bảo hiểm và đối tượng bảo hiểm, mà theo đó người được bảo hiểm sẽ chịu thiệt hại tài chính nếu đối tượng bảo hiểm gặp rủi ro. Đây là điều kiện tiên quyết để hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực, không phải là yếu tố kích hoạt việc trả tiền bảo hiểm.
Do đó, 'Có sự kiện bảo hiểm xảy ra' là điều kiện chính và trực tiếp nhất để doanh nghiệp bảo hiểm thực hiện nghĩa vụ bồi thường hoặc trả tiền bảo hiểm.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.