JavaScript is required

把“应该”放在合适的位置上。(Đặt 应该 vào chỗ trống thích hợp.)

他们1坐2地铁3去4那边。

A.

1

B.

2

C.

3

D.

4

Trả lời:

Đáp án đúng: A


Trong câu này, "应该" (yīnggāi - nên, cần phải) là một phó từ năng nguyện, thường đứng trước động từ để diễn tả sự cần thiết hoặc nên làm gì đó. Trong câu "他们1坐2地铁3去4那边", "坐地铁" (zuò dìtiě - đi tàu điện ngầm) là cụm động từ chính. Vì vậy, "应该" nên được đặt trước động từ "坐", tức là vị trí số 2. Câu đúng sẽ là: "他们应该坐地铁去那边" (Tāmen yīnggāi zuò dìtiě qù nà biān - Họ nên đi tàu điện ngầm đến đó).

Câu hỏi liên quan