Trả lời:
Đáp án đúng: D
Trong câu này, "着" nên được đặt sau động từ hoặc tính từ để biểu thị trạng thái tiếp diễn. Vị trí thích hợp nhất là sau "高兴" (cao hứng, vui vẻ), để diễn tả trạng thái đang vui vẻ. Do đó, đáp án đúng là C.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu chọn câu diễn đạt đúng.
- A sai vì "Anh ấy càng lớn, tôi càng đẹp trai" là một câu vô nghĩa, không hợp lý về mặt ngữ nghĩa.
- B sai vì không có cấu trúc "越来越十分...", phải là "越来越..." (càng ngày càng...). Trong trường hợp này, có thể nói "天气越来越热" (thời tiết càng ngày càng nóng).
- C đúng. "他越哭,我越烦" (Anh ấy càng khóc, tôi càng bực) là một câu có cấu trúc ngữ pháp và ý nghĩa hợp lý, diễn tả sự tăng tiến của cảm xúc.
- D sai. Câu này sai ngữ pháp. Cấu trúc đúng phải là "雨越下越大" (mưa càng ngày càng lớn).
- A sai vì "Anh ấy càng lớn, tôi càng đẹp trai" là một câu vô nghĩa, không hợp lý về mặt ngữ nghĩa.
- B sai vì không có cấu trúc "越来越十分...", phải là "越来越..." (càng ngày càng...). Trong trường hợp này, có thể nói "天气越来越热" (thời tiết càng ngày càng nóng).
- C đúng. "他越哭,我越烦" (Anh ấy càng khóc, tôi càng bực) là một câu có cấu trúc ngữ pháp và ý nghĩa hợp lý, diễn tả sự tăng tiến của cảm xúc.
- D sai. Câu này sai ngữ pháp. Cấu trúc đúng phải là "雨越下越大" (mưa càng ngày càng lớn).
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu chọn câu miêu tả phù hợp với bức tranh (đề bài không cung cấp tranh). Tuy nhiên, ta có thể phân tích các lựa chọn:
- A. 你快过来 (Nǐ kuài guòlái): Bạn mau lại đây.
- B. 你快过去 (Nǐ kuài guòqù): Bạn mau qua đó.
- C. 我快过去 (Wǒ kuài guòqù): Tôi mau qua đó.
- D. 我快过来 (Wǒ kuài guòlái): Tôi mau lại đây.
"过来 (guòlái)" nghĩa là "lại đây", diễn tả hành động hướng về phía người nói. "过去 (guòqù)" nghĩa là "qua đó", diễn tả hành động hướng ra xa người nói.
Vì không có hình ảnh, ta không thể xác định chính xác đáp án. Tuy nhiên, nếu giả sử người nói ở vị trí trung tâm và các đối tượng khác đang di chuyển về phía người nói, thì đáp án D (Tôi mau lại đây) hoặc A (Bạn mau lại đây) có thể phù hợp hơn. Ngược lại, nếu người nói đang di chuyển ra xa khỏi một điểm nào đó, thì đáp án C (Tôi mau qua đó) hoặc B (Bạn mau qua đó) có thể phù hợp hơn.
Do không có tranh để đối chiếu, không thể đưa ra đáp án chính xác.
- A. 你快过来 (Nǐ kuài guòlái): Bạn mau lại đây.
- B. 你快过去 (Nǐ kuài guòqù): Bạn mau qua đó.
- C. 我快过去 (Wǒ kuài guòqù): Tôi mau qua đó.
- D. 我快过来 (Wǒ kuài guòlái): Tôi mau lại đây.
"过来 (guòlái)" nghĩa là "lại đây", diễn tả hành động hướng về phía người nói. "过去 (guòqù)" nghĩa là "qua đó", diễn tả hành động hướng ra xa người nói.
Vì không có hình ảnh, ta không thể xác định chính xác đáp án. Tuy nhiên, nếu giả sử người nói ở vị trí trung tâm và các đối tượng khác đang di chuyển về phía người nói, thì đáp án D (Tôi mau lại đây) hoặc A (Bạn mau lại đây) có thể phù hợp hơn. Ngược lại, nếu người nói đang di chuyển ra xa khỏi một điểm nào đó, thì đáp án C (Tôi mau qua đó) hoặc B (Bạn mau qua đó) có thể phù hợp hơn.
Do không có tranh để đối chiếu, không thể đưa ra đáp án chính xác.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu chọn liên từ thích hợp để điền vào chỗ trống. Trong câu "她的眼睛____大____亮", ta cần một cặp liên từ để diễn tả hai tính chất của đôi mắt: vừa to vừa sáng.
Phương án A: "如果......就......" (Nếu... thì...) diễn tả quan hệ điều kiện, không phù hợp.
Phương án B: "一......都......" (Một khi... thì đều...) thường dùng để nhấn mạnh tính toàn thể, không phù hợp.
Phương án C: "虽然......但是......" (Tuy... nhưng...) diễn tả quan hệ tương phản, không phù hợp.
Phương án D: "又......又......" (Vừa... vừa...) diễn tả hai tính chất đồng thời, phù hợp để miêu tả đôi mắt vừa to vừa sáng.
Vậy đáp án đúng là D.
Phương án A: "如果......就......" (Nếu... thì...) diễn tả quan hệ điều kiện, không phù hợp.
Phương án B: "一......都......" (Một khi... thì đều...) thường dùng để nhấn mạnh tính toàn thể, không phù hợp.
Phương án C: "虽然......但是......" (Tuy... nhưng...) diễn tả quan hệ tương phản, không phù hợp.
Phương án D: "又......又......" (Vừa... vừa...) diễn tả hai tính chất đồng thời, phù hợp để miêu tả đôi mắt vừa to vừa sáng.
Vậy đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu này cần một cặp liên từ để diễn tả hai đặc điểm của chủ ngữ "anh ấy": sức khỏe tốt và thích vận động. Cấu trúc "又......又......" (vừa... vừa...) phù hợp nhất để diễn tả hai đặc điểm này cùng tồn tại. Các lựa chọn khác không phù hợp về mặt ngữ nghĩa.
A. 又......又...... (vừa... vừa...): Diễn tả hai đặc điểm hoặc trạng thái cùng tồn tại.
B. 如果......就...... (nếu... thì...): Diễn tả quan hệ điều kiện.
C. 不是......而是...... (không phải... mà là...): Diễn tả sự phủ định và khẳng định.
D. 像......一样 (giống như...): So sánh.
Trong câu này, đáp án A phù hợp nhất: 他身体又好又爱运动 (Anh ấy vừa khỏe mạnh vừa thích vận động).
A. 又......又...... (vừa... vừa...): Diễn tả hai đặc điểm hoặc trạng thái cùng tồn tại.
B. 如果......就...... (nếu... thì...): Diễn tả quan hệ điều kiện.
C. 不是......而是...... (không phải... mà là...): Diễn tả sự phủ định và khẳng định.
D. 像......一样 (giống như...): So sánh.
Trong câu này, đáp án A phù hợp nhất: 他身体又好又爱运动 (Anh ấy vừa khỏe mạnh vừa thích vận động).
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong câu này, chúng ta cần một từ để bổ nghĩa cho động từ "说" (nói).
* A. 想 (xiǎng): Nghĩa là "muốn, nghĩ". Không phù hợp về nghĩa trong ngữ cảnh này.
* B. 要 (yào): Nghĩa là "muốn, cần". Không phù hợp về nghĩa trong ngữ cảnh này.
* C. 所 (suǒ): Thường dùng để tạo cụm từ "所 + động từ" mang nghĩa "cái/điều được/bị...". Cụm từ "所说" (suǒ shuō) có nghĩa là "những điều đã nói", "những gì đã nói". Cấu trúc "他刚才所说的" có nghĩa là "những gì anh ấy vừa nói". Đây là đáp án phù hợp.
* D. 只 (zhǐ): Nghĩa là "chỉ". Không phù hợp về nghĩa trong ngữ cảnh này.
Vì vậy, đáp án đúng là C.
* A. 想 (xiǎng): Nghĩa là "muốn, nghĩ". Không phù hợp về nghĩa trong ngữ cảnh này.
* B. 要 (yào): Nghĩa là "muốn, cần". Không phù hợp về nghĩa trong ngữ cảnh này.
* C. 所 (suǒ): Thường dùng để tạo cụm từ "所 + động từ" mang nghĩa "cái/điều được/bị...". Cụm từ "所说" (suǒ shuō) có nghĩa là "những điều đã nói", "những gì đã nói". Cấu trúc "他刚才所说的" có nghĩa là "những gì anh ấy vừa nói". Đây là đáp án phù hợp.
* D. 只 (zhǐ): Nghĩa là "chỉ". Không phù hợp về nghĩa trong ngữ cảnh này.
Vì vậy, đáp án đúng là C.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng