Trả lời:
Đáp án đúng: C
Trong câu này, chúng ta cần một từ để bổ nghĩa cho động từ "说" (nói).
* **A. 想 (xiǎng):** Nghĩa là "muốn, nghĩ". Không phù hợp về nghĩa trong ngữ cảnh này.
* **B. 要 (yào):** Nghĩa là "muốn, cần". Không phù hợp về nghĩa trong ngữ cảnh này.
* **C. 所 (suǒ):** Thường dùng để tạo cụm từ "所 + động từ" mang nghĩa "cái/điều được/bị...". Cụm từ "所说" (suǒ shuō) có nghĩa là "những điều đã nói", "những gì đã nói". Cấu trúc "他刚才所说的" có nghĩa là "những gì anh ấy vừa nói". Đây là đáp án phù hợp.
* **D. 只 (zhǐ):** Nghĩa là "chỉ". Không phù hợp về nghĩa trong ngữ cảnh này.
Vì vậy, đáp án đúng là C.