Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra cách sử dụng các cụm từ "不如" (bùrú) và "不妨" (bùfáng) trong tiếng Trung. Trong ngữ cảnh "来都来了" (lái dōu lái le - đã đến đây rồi), chúng ta muốn đưa ra một gợi ý hoặc đề xuất nhẹ nhàng.
A. 不如 (bùrú - không bằng, chi bằng): Thường dùng để so sánh và đưa ra lựa chọn tốt hơn. Trong trường hợp này, "不如进去看看吧" (bùrú jìnqù kànkan ba) có nghĩa là "chi bằng vào xem thử đi", nghe có vẻ hợp lý.
B. 不妨 (bùfáng - không ngại, cứ việc): Diễn tả ý "có thể thử làm gì đó, không có gì phải ngại". "不妨进去看看吧" (bùfáng jìnqù kànkan ba) có nghĩa là "cứ vào xem thử đi", cũng rất phù hợp với ngữ cảnh.
C. 不是 (bùshì - không phải): Không phù hợp về mặt ngữ nghĩa.
D. 不要 (bùyào - đừng): Mang nghĩa ngăn cản, trái ngược với ý muốn gợi ý vào xem.
Vậy, đáp án đúng là A và B.