JavaScript is required

这顿饭_____那顿饭,我一共请他吃了两顿了。(多选题)

A.

A. 连同

B.

B. 和

C.

C. 连续

D.

D. 相同

Trả lời:

Đáp án đúng: A


Câu hỏi này yêu cầu chọn các từ/cụm từ phù hợp để điền vào chỗ trống, hoàn thành câu có nghĩa. Câu gốc: 这顿饭_____那顿饭,我一共请他吃了两顿了. (Zhè dùn fàn _____ nà dùn fàn, wǒ yīgòng qǐng tā chīle liǎng dùnle.) - Bữa ăn này _____ bữa ăn kia, tổng cộng tôi đã mời anh ấy ăn hai bữa rồi. Phân tích các lựa chọn: A. 连同 (liántóng): cùng với, bao gồm. Ví dụ: 连同礼物一起送给他 (liántóng lǐwù yīqǐ sòng gěi tā) - Gửi cho anh ấy cùng với quà. B. 和 (hé): và, với. Ví dụ: 我和他 (wǒ hé tā) - Tôi và anh ấy. C. 连续 (liánxù): liên tục, tiếp tục. Ví dụ: 连续三天 (liánxù sān tiān) - Liên tục ba ngày. D. 相同 (xiāngtóng): giống nhau, tương tự. Ví dụ: 他们的想法相同 (tāmen de xiǎngfǎ xiāngtóng) - Ý tưởng của họ giống nhau. Trong ngữ cảnh này, "和" (hé) có thể được sử dụng để kết nối hai bữa ăn, chỉ rằng cả hai bữa ăn đã được tính vào tổng số. Vì vậy, "这顿饭 和 那顿饭" có nghĩa là "bữa ăn này và bữa ăn kia", phù hợp với ý nghĩa của câu. 连同 cũng có thể phù hợp trong ngữ cảnh này. Vậy đáp án đúng là B.

Câu hỏi liên quan