Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm câu đúng ngữ pháp.
- A. 他来着了。(Tā lái zhe le.): Sai ngữ pháp. "着 (zhe)" thường đi sau động từ để biểu thị trạng thái tiếp diễn. Trong câu này, không cần thiết và sai.
- B. 他正吃着饭呢。(Tā zhènɡ chī zhe fàn ne.): Đúng ngữ pháp. "正...着...呢 (zhènɡ...zhe...ne)" biểu thị hành động đang diễn ra.
- C. 他们去着公园。(Tāmen qù zhe ɡōnɡyuán.): Sai ngữ pháp. "着 (zhe)" không được dùng như vậy với "去 (qù)".
- D. 我喝过着果汁。(Wǒ hē ɡuò zhe ɡuǒzhī.): Sai ngữ pháp. Không thể kết hợp "过 (ɡuò)" và "着 (zhe)" như thế này.