Đáp án đúng: A
Câu A: "这是我的狗。(Zhè shì wǒ de ɡǒu.)" có nghĩa là "Đây là con chó của tôi." Đây là một câu hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp trong tiếng Trung.
Câu B: "他的是我。(Tā de shì wǒ.)" có nghĩa là "Của anh ta là tôi." Câu này sai ngữ pháp vì cách diễn đạt không tự nhiên và thiếu thông tin ngữ cảnh.
Câu C: "这是绿色书。(Zhè shì lǜsè shū.)" có nghĩa là "Đây là sách xanh lá." Câu này sai ngữ pháp. Cần phải thêm "的 (de)" vào giữa "绿色 (lǜsè)" và "书 (shū)" để chỉ định tính từ bổ nghĩa cho danh từ: "这是绿色的书 (Zhè shì lǜsè de shū.)".
Câu D: "桌子上书是我的。(Zhuōzi shànɡ shū shì wǒ de.)" có nghĩa là "Trên bàn sách là của tôi." Câu này sai ngữ pháp. Cần phải thêm "的 (de)" vào giữa "桌子上 (zhuōzi shàng)" và "书 (shū)" để chỉ định vị trí của quyển sách: "桌子上的书是我的 (Zhuōzi shàng de shū shì wǒ de.)".