Đặt 让(ràng) vào chỗ trống
爸爸1我2去超市3买4蔬菜。(Bàbɑ 1 wǒ 2 qù chāoshì 3 mǎi 4 shūcài.)
Đặt 让(ràng) vào chỗ trống
爸爸1我2去超市3买4蔬菜。(Bàbɑ 1 wǒ 2 qù chāoshì 3 mǎi 4 shūcài.)
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Từ "让" (ràng) có nghĩa là "bảo, sai, khiến, để". Trong câu "爸爸让我去超市买蔬菜 (Bàbɑ ràng wǒ qù chāoshì mǎi shūcài)", có nghĩa là "Bố bảo/sai tôi đi siêu thị mua rau". Vì vậy, "让" nên được đặt vào vị trí số 1.