JavaScript is required

Đặt 了(le) vào chỗ trống

我1看2了这部3电影4。(Wǒ 1 kàn 2 le zhè bù 3 diànyǐnɡ 4 .)

A.

1

B.

2

C.

3

D.

4

Trả lời:

Đáp án đúng: D


Trong câu "我看了这部电影。(Wǒ kàn le zhè bù diànyǐnɡ.)", "了" (le) biểu thị hành động "看" (kàn - xem) đã hoàn thành. Vị trí chính xác của "了" là sau động từ "看", tức là vị trí số 2. Các vị trí khác không phù hợp với ngữ pháp tiếng Hán.

Câu hỏi liên quan