Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cách sử dụng các liên từ và phó từ trong tiếng Hán. Trong câu "你还在做练习?_____告诉你今天不用做了", cần một từ thể hiện ý nghĩa 'chính tôi/ người nói'.
* **A. 明明 (míngmíng):** Rõ ràng, minh bạch. Không phù hợp về nghĩa.
* **B. 不但 (bùdàn):** Không những. Không phù hợp về nghĩa.
* **C. 宁可 (nìngkě):** Thà rằng, còn hơn. Không phù hợp về nghĩa.
* **D. 就是 (jiùshì):** Chính là, là. Phù hợp về nghĩa, có thể dịch là: "Chính tôi nói với bạn hôm nay không cần làm bài tập nữa."
Vậy đáp án đúng là D. 就是