Dạng lipid ược hấp thu nhiều nhất ở tê bào niêm mạc ruột là:
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Lipid được hấp thu ở ruột non trải qua quá trình nhũ tương hóa nhờ muối mật, sau đó bị thủy phân bởi lipase thành các thành phần nhỏ hơn như acid béo và monoglyceride. Trong đó, beta-monoglyceride là dạng được hấp thu nhiều nhất vào tế bào niêm mạc ruột. Các chất này sau đó được tái tổng hợp thành triglyceride bên trong tế bào niêm mạc ruột trước khi được vận chuyển vào hệ bạch huyết. Vậy đáp án đúng là D.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm vai trò *không* phải của các sinh nguyên tố đối với cơ thể sống.
- A. Tham gia vào các hoạt động sinh lý của cơ thể: Sinh nguyên tố tham gia vào nhiều hoạt động sinh lý như dẫn truyền xung thần kinh, co cơ, điều hòa áp suất thẩm thấu. Do đó, A là vai trò đúng của sinh nguyên tố.
- B. Tham gia vào quá trình chuyển hoá các chất và chuyển hoá năng lượng (tạo năng): Các nguyên tố như Mg là thành phần của diệp lục, tham gia vào quang hợp; các nguyên tố vi lượng là thành phần của enzyme, xúc tác các phản ứng chuyển hóa. Vì vậy, B là vai trò đúng của sinh nguyên tố.
- C. Tham gia cấu tạo tế bào và mô (tạo hình): Các nguyên tố C, H, O, N là thành phần chính của các đại phân tử hữu cơ (protein, carbohydrate, lipid, nucleic acid) cấu tạo nên tế bào và mô. Vì vậy, C là vai trò đúng của sinh nguyên tố.
- D. Tham gia vào quá trình duy trì nòi giống: Quá trình duy trì nòi giống liên quan đến các cơ chế sinh sản, di truyền, mà các yếu tố này chịu ảnh hưởng bởi các đại phân tử hữu cơ (ADN, ARN, protein...). Tuy nhiên, bản thân các sinh nguyên tố không trực tiếp tham gia vào quá trình duy trì nòi giống. Vai trò duy trì nòi giống thuộc về các cơ chế sinh học phức tạp hơn.
Vậy, đáp án D là đáp án đúng nhất.
- A. Tham gia vào các hoạt động sinh lý của cơ thể: Sinh nguyên tố tham gia vào nhiều hoạt động sinh lý như dẫn truyền xung thần kinh, co cơ, điều hòa áp suất thẩm thấu. Do đó, A là vai trò đúng của sinh nguyên tố.
- B. Tham gia vào quá trình chuyển hoá các chất và chuyển hoá năng lượng (tạo năng): Các nguyên tố như Mg là thành phần của diệp lục, tham gia vào quang hợp; các nguyên tố vi lượng là thành phần của enzyme, xúc tác các phản ứng chuyển hóa. Vì vậy, B là vai trò đúng của sinh nguyên tố.
- C. Tham gia cấu tạo tế bào và mô (tạo hình): Các nguyên tố C, H, O, N là thành phần chính của các đại phân tử hữu cơ (protein, carbohydrate, lipid, nucleic acid) cấu tạo nên tế bào và mô. Vì vậy, C là vai trò đúng của sinh nguyên tố.
- D. Tham gia vào quá trình duy trì nòi giống: Quá trình duy trì nòi giống liên quan đến các cơ chế sinh sản, di truyền, mà các yếu tố này chịu ảnh hưởng bởi các đại phân tử hữu cơ (ADN, ARN, protein...). Tuy nhiên, bản thân các sinh nguyên tố không trực tiếp tham gia vào quá trình duy trì nòi giống. Vai trò duy trì nòi giống thuộc về các cơ chế sinh học phức tạp hơn.
Vậy, đáp án D là đáp án đúng nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Lipid thuần (hay lipid đơn giản) là các ester của acid béo với các alcohol. Chúng bao gồm:
* Glycerid: Ester của glycerol với acid béo (ví dụ: triglyceride).
* Cerid: Ester của acid béo với alcohol mạch dài (ví dụ: sáp ong).
* Sterid: Ester của sterol với acid béo.
Các phương án khác chứa các lipid phức tạp, là các lipid thuần liên kết với các nhóm chức khác như phosphate, carbohydrate, hoặc protein.
* Cerebrosid và ganglioside là glycolipid (lipid liên kết với carbohydrate).
* Phospholipid chứa nhóm phosphate.
* Lipoprotein chứa protein. Acid mật là steroid, không phải lipid thuần, và sphingophospholipid là phospholipid.
* Glycerid: Ester của glycerol với acid béo (ví dụ: triglyceride).
* Cerid: Ester của acid béo với alcohol mạch dài (ví dụ: sáp ong).
* Sterid: Ester của sterol với acid béo.
Các phương án khác chứa các lipid phức tạp, là các lipid thuần liên kết với các nhóm chức khác như phosphate, carbohydrate, hoặc protein.
* Cerebrosid và ganglioside là glycolipid (lipid liên kết với carbohydrate).
* Phospholipid chứa nhóm phosphate.
* Lipoprotein chứa protein. Acid mật là steroid, không phải lipid thuần, và sphingophospholipid là phospholipid.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Quá trình tiêu hóa glucid (carbohydrate) trong cơ thể bắt đầu từ miệng với enzyme amylase trong nước bọt, tiếp tục ở dạ dày và ruột non. Các enzyme này thủy phân các polysaccharide (như tinh bột) thành các oligosaccharide, disaccharide, và cuối cùng là monosaccharide. Monosaccharide (ví dụ: glucose, fructose, galactose) là dạng đơn giản nhất của carbohydrate và là dạng duy nhất có thể được hấp thụ trực tiếp vào máu từ ruột non. Do đó, sản phẩm thủy phân cuối cùng của glucid trước khi được hấp thụ là monosaccharide.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Liên kết năng lượng là các liên kết hóa học khi bị thủy phân giải phóng ra một lượng lớn năng lượng, thường lớn hơn nhiều so với các liên kết thông thường. Các liên kết ester phosphat, pyrophosphat, thioester và enol phosphat đều là các liên kết năng lượng quan trọng trong sinh học.
* Liên kết ester phosphat: Liên kết giữa một nhóm phosphat và một nhóm hydroxyl của một phân tử khác, ví dụ như trong ATP (Adenosine Triphosphate). Khi liên kết này bị thủy phân, năng lượng được giải phóng.
* Liên kết pyrophosphat: Liên kết giữa hai nhóm phosphat, thường thấy trong ATP và các nucleotide khác. Sự thủy phân liên kết này giải phóng một lượng lớn năng lượng.
* Liên kết thioester: Liên kết giữa một nhóm acyl và một nhóm thiol (chứa lưu huỳnh), ví dụ như trong Acetyl-CoA. Sự thủy phân liên kết này cũng giải phóng năng lượng.
* Liên kết enol phosphat: Liên kết giữa một nhóm phosphat và một nhóm enol, ví dụ như trong phosphoenolpyruvate (PEP). Liên kết này cũng giàu năng lượng và khi bị thủy phân sẽ giải phóng năng lượng.
Vì vậy, tất cả các liên kết được liệt kê đều là liên kết năng lượng. Tuy nhiên, câu hỏi yêu cầu chọn liên kết KHÔNG phải là liên kết năng lượng. Do đó, có vẻ như có một sự nhầm lẫn hoặc thiếu sót trong câu hỏi hoặc các phương án trả lời. Trong trường hợp này, không có đáp án đúng nhất.
* Liên kết ester phosphat: Liên kết giữa một nhóm phosphat và một nhóm hydroxyl của một phân tử khác, ví dụ như trong ATP (Adenosine Triphosphate). Khi liên kết này bị thủy phân, năng lượng được giải phóng.
* Liên kết pyrophosphat: Liên kết giữa hai nhóm phosphat, thường thấy trong ATP và các nucleotide khác. Sự thủy phân liên kết này giải phóng một lượng lớn năng lượng.
* Liên kết thioester: Liên kết giữa một nhóm acyl và một nhóm thiol (chứa lưu huỳnh), ví dụ như trong Acetyl-CoA. Sự thủy phân liên kết này cũng giải phóng năng lượng.
* Liên kết enol phosphat: Liên kết giữa một nhóm phosphat và một nhóm enol, ví dụ như trong phosphoenolpyruvate (PEP). Liên kết này cũng giàu năng lượng và khi bị thủy phân sẽ giải phóng năng lượng.
Vì vậy, tất cả các liên kết được liệt kê đều là liên kết năng lượng. Tuy nhiên, câu hỏi yêu cầu chọn liên kết KHÔNG phải là liên kết năng lượng. Do đó, có vẻ như có một sự nhầm lẫn hoặc thiếu sót trong câu hỏi hoặc các phương án trả lời. Trong trường hợp này, không có đáp án đúng nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Enzyme là chất xúc tác sinh học, có vai trò làm tăng tốc độ phản ứng bằng cách giảm năng lượng hoạt hóa (năng lượng cần thiết để phản ứng xảy ra).
* Phương án A: Enzyme không ngăn cản phản ứng nghịch, mà chỉ làm tăng tốc độ cả phản ứng thuận và nghịch.
* Phương án B: Enzyme làm giảm năng lượng hoạt hóa, không phải tăng.
* Phương án C: Enzyme có thể tăng sự tiếp xúc giữa các phần tử cơ chất bằng cách liên kết với chúng tại trung tâm hoạt động, nhưng đây không phải là vai trò xúc tác chính.
* Phương án D: Đây là đáp án đúng. Enzyme giảm năng lượng hoạt hóa, giúp phản ứng xảy ra dễ dàng hơn.
* Phương án A: Enzyme không ngăn cản phản ứng nghịch, mà chỉ làm tăng tốc độ cả phản ứng thuận và nghịch.
* Phương án B: Enzyme làm giảm năng lượng hoạt hóa, không phải tăng.
* Phương án C: Enzyme có thể tăng sự tiếp xúc giữa các phần tử cơ chất bằng cách liên kết với chúng tại trung tâm hoạt động, nhưng đây không phải là vai trò xúc tác chính.
* Phương án D: Đây là đáp án đúng. Enzyme giảm năng lượng hoạt hóa, giúp phản ứng xảy ra dễ dàng hơn.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng