JavaScript is required

Cú pháp đầy đủ của câu lệnh ràng buộc Primary Key?

A.

PRIMARY KEY [(danh sách cột)]

B.

[CONSTRAINT tên ràng buộc] PRIMARY KEY [(danh sách cột)]

C.

PRIMARY KEY

D.

CONSTRAINT tên ràng buộc PRIMARY KEY (danh sách cột)

Trả lời:

Đáp án đúng: D


Đáp án đúng là B. [CONSTRAINT tên ràng buộc] PRIMARY KEY [(danh sách cột)]. Giải thích: - **PRIMARY KEY**: Đây là từ khóa chính để khai báo ràng buộc khóa chính. - **[CONSTRAINT tên ràng buộc]**: Phần này cho phép đặt tên cho ràng buộc. Việc đặt tên ràng buộc giúp dễ dàng quản lý và tham chiếu đến ràng buộc đó sau này (ví dụ: khi cần xóa ràng buộc). - **(danh sách cột)**: Phần này chỉ định cột hoặc các cột tạo thành khóa chính. Nếu khóa chính bao gồm nhiều cột, chúng được liệt kê trong dấu ngoặc đơn, phân tách bằng dấu phẩy. Các phương án khác không đúng vì: - A: Thiếu phần đặt tên ràng buộc (CONSTRAINT). - C: Chỉ khai báo PRIMARY KEY mà không chỉ định cột nào là không hợp lệ (nếu không có danh sách cột thì cột khóa chính phải được khai báo trực tiếp trong định nghĩa cột). - D: Sai cú pháp, từ khóa CONSTRAINT phải đứng trước tên ràng buộc.

Câu hỏi liên quan