Tạo cấu trúc bảng trong SQL, nếu tại mục Data Type của cột tương ứng người dùng chọn kiểu ‘‘Bigint’’ thì dữ liệu của cột đó nhận giá trị dạng:
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Kiểu dữ liệu "Bigint" trong SQL được sử dụng để lưu trữ các số nguyên lớn. Nó chiếm 8 byte (64 bit) bộ nhớ, cho phép lưu trữ các giá trị số nguyên trong khoảng từ -2^63 đến 2^63 - 1. Vì vậy, đáp án đúng là "Số nguyên lớn (8 byte)". Các lựa chọn khác không phù hợp vì:
- "Số thực dài" và "Số thực" biểu diễn số có phần thập phân.
- "Số nguyên (4 byte)" thường được biểu diễn bằng kiểu dữ liệu INT hoặc INTEGER và có kích thước nhỏ hơn Bigint.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Column Name (Tên cột) trong cấu trúc bảng của SQL được sử dụng để người dùng tự đặt tên cho từng cột dữ liệu trong bảng. Điều này giúp xác định và phân biệt các thuộc tính khác nhau của dữ liệu được lưu trữ trong bảng. Vì vậy, đáp án C là chính xác.
A. Sai vì "tên bản ghi" không liên quan đến column name mà liên quan đến giá trị của một hàng.
B. Sai vì người dùng tự đặt tên cột, không chọn từ danh sách cho sẵn.
D. Sai vì Column Name là tên cột, không phải tên bảng.
A. Sai vì "tên bản ghi" không liên quan đến column name mà liên quan đến giá trị của một hàng.
B. Sai vì người dùng tự đặt tên cột, không chọn từ danh sách cho sẵn.
D. Sai vì Column Name là tên cột, không phải tên bảng.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Khi tạo cấu trúc bảng trong SQL, tùy chọn "Allow Nulls" cho phép cột đó có thể chứa giá trị NULL. Giá trị NULL biểu thị sự thiếu thông tin hoặc giá trị không xác định. Vì vậy, nếu tùy chọn "Allow Nulls" được chọn cho một cột, điều đó có nghĩa là cột đó không bắt buộc phải có dữ liệu khi một hàng mới được thêm vào bảng.
* A. Không ràng buộc dữ liệu theo điều kiện: Sai. Mặc dù không ràng buộc việc phải nhập dữ liệu, nhưng có thể có các ràng buộc khác (ví dụ: kiểu dữ liệu).
* B. Bắt buộc nhập dữ liệu cho cột đó: Sai. "Allow Nulls" có nghĩa là cho phép giá trị NULL, tức là không bắt buộc nhập.
* C. Không bắt buộc nhập dữ liệu cho cột đó: Đúng. Đây là ý nghĩa chính xác của "Allow Nulls".
* D. Ràng buộc dữ liệu theo điều kiện: Sai. "Allow Nulls" không liên quan đến ràng buộc dữ liệu theo điều kiện (ví dụ: check constraint).
* A. Không ràng buộc dữ liệu theo điều kiện: Sai. Mặc dù không ràng buộc việc phải nhập dữ liệu, nhưng có thể có các ràng buộc khác (ví dụ: kiểu dữ liệu).
* B. Bắt buộc nhập dữ liệu cho cột đó: Sai. "Allow Nulls" có nghĩa là cho phép giá trị NULL, tức là không bắt buộc nhập.
* C. Không bắt buộc nhập dữ liệu cho cột đó: Đúng. Đây là ý nghĩa chính xác của "Allow Nulls".
* D. Ràng buộc dữ liệu theo điều kiện: Sai. "Allow Nulls" không liên quan đến ràng buộc dữ liệu theo điều kiện (ví dụ: check constraint).
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Cú pháp của truy vấn lồng sử dụng having là:
Select (tên trường) From (tên bảng) Where (điều kiện) Group by ( tên trường) Having ( điều kiện).
Trong đó:
- Select: Liệt kê các cột cần lấy.
- From: Xác định bảng chứa dữ liệu.
- Where: Lọc các hàng thỏa mãn điều kiện.
- Group by: Gộp các hàng có giá trị giống nhau ở cột được chỉ định.
- Having: Lọc các nhóm thỏa mãn điều kiện (thường dùng với các hàm gộp như SUM, AVG, COUNT, MAX, MIN).
Select (tên trường) From (tên bảng) Where (điều kiện) Group by ( tên trường) Having ( điều kiện).
Trong đó:
- Select: Liệt kê các cột cần lấy.
- From: Xác định bảng chứa dữ liệu.
- Where: Lọc các hàng thỏa mãn điều kiện.
- Group by: Gộp các hàng có giá trị giống nhau ở cột được chỉ định.
- Having: Lọc các nhóm thỏa mãn điều kiện (thường dùng với các hàm gộp như SUM, AVG, COUNT, MAX, MIN).
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Phương thức `RejectChanges` của đối tượng `DataSet` có tác dụng loại bỏ tất cả các thay đổi đã được thực hiện trên `DataSet` kể từ lần cuối cùng phương thức `AcceptChanges` được gọi. Điều này có nghĩa là tất cả các hàng được thêm, sửa đổi hoặc xóa sẽ được khôi phục về trạng thái ban đầu của chúng.
* Phương án A sai: Vì `RejectChanges` không chấp nhận thay đổi mà hủy bỏ chúng.
* Phương án B đúng: `RejectChanges` có chức năng không chấp nhận (từ chối) các thay đổi dữ liệu trên DataSet, đưa DataSet trở về trạng thái trước khi thay đổi.
* Phương án C sai: Việc lọc dữ liệu thay đổi không phải là chức năng của `RejectChanges`.
* Phương án D sai: `RejectChanges` không thực hiện đối chiếu dữ liệu.
* Phương án A sai: Vì `RejectChanges` không chấp nhận thay đổi mà hủy bỏ chúng.
* Phương án B đúng: `RejectChanges` có chức năng không chấp nhận (từ chối) các thay đổi dữ liệu trên DataSet, đưa DataSet trở về trạng thái trước khi thay đổi.
* Phương án C sai: Việc lọc dữ liệu thay đổi không phải là chức năng của `RejectChanges`.
* Phương án D sai: `RejectChanges` không thực hiện đối chiếu dữ liệu.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra cú pháp tạo hàm Scalar trong SQL Server. Hàm Scalar trả về một giá trị đơn. Cú pháp đúng là `CREATE FUNCTION ([danh sách tham số]) RETURNS AS BEGIN RETURN END`. Trong các lựa chọn, phương án B là chính xác nhất vì nó thể hiện cấu trúc cơ bản của việc tạo một Scalar function.
* Phương án A thiếu phần khai báo tham số đầu vào (nếu có) và câu lệnh `RETURN` trong thân hàm.
* Phương án C và D liên quan đến việc tạo hàm trả về bảng (table-valued function), không phải hàm Scalar.
Vì vậy, phương án B là đáp án đúng nhất.





* Phương án A thiếu phần khai báo tham số đầu vào (nếu có) và câu lệnh `RETURN` trong thân hàm.
* Phương án C và D liên quan đến việc tạo hàm trả về bảng (table-valued function), không phải hàm Scalar.
Vì vậy, phương án B là đáp án đúng nhất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng