Trả lời:
Đáp án đúng: B
Phiên âm "tā" trong tiếng Hán tương ứng với chữ "他". Chữ này có nghĩa là "anh ấy", "cô ấy", "nó".
-
也 (yě): có nghĩa là "cũng", "vậy"
-
他 (tā): có nghĩa là "anh ấy", "cô ấy", "nó"
-
作 (zuò): có nghĩa là "làm", "tạo"
Vậy đáp án đúng là "他".