Chữ "tài" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong các chữ Hán được đưa ra, không có chữ nào trực tiếp mang nghĩa "tài" (ví dụ: tài năng, tiền tài). Do đó, không có đáp án đúng trong các lựa chọn này.
* **太 (thái):** Thường mang nghĩa là quá, rất, lớn (ví dụ: thái quá, thái bình).
* **大 (đại):** Mang nghĩa là to lớn, vĩ đại (ví dụ: đại học, đại dương).
* **夫 (phu):** Mang nghĩa là chồng, người đàn ông (ví dụ: trượng phu, phu nhân).
Chữ Hán "太" (thái) thường được dùng trong các từ như "thái độ", "thái bình". Chữ Hán "大" (đại) có nghĩa là to lớn, thường dùng trong "đại học", "đại dương". Chữ Hán "夫" (phu) có nghĩa là chồng, hoặc người đàn ông, thường dùng trong "phu thê", "trượng phu". Trong các lựa chọn trên, không có chữ Hán nào có phiên âm là "tài". Vì vậy, không có đáp án đúng trong các lựa chọn đã cho.