Trả lời:
Đáp án đúng: C
Chữ Hán "bù" trong các phương án trên tương ứng với chữ "不" (bất), có nghĩa là không.
- 木 (mù): cây, gỗ
- 不 (bù): không
- 否 (fǒu): phủ định, không
Đáp án đúng: C
Chữ Hán "bù" trong các phương án trên tương ứng với chữ "不" (bất), có nghĩa là không.