Chọn câu trả lời đúng. giải độc cho Digoxin
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Digoxin là một glycoside tim. Kháng thể Fab đặc hiệu cho digoxin (Digoxin Immune Fab) là thuốc giải độc đặc hiệu, có khả năng gắn kết với digoxin, làm mất hoạt tính của nó và được thải trừ qua thận.
Naloxon IV là thuốc giải độc cho ngộ độc opioid.
Natri nitrit 10ml IV được sử dụng trong ngộ độc cyanide.
NAC (N-acetylcystein) là chất giải độc cho ngộ độc paracetamol.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Dung dịch ưu trương là dung dịch có nồng độ chất tan cao hơn so với nồng độ chất tan bên trong tế bào. Do đó, nước sẽ di chuyển từ tế bào ra ngoài để cân bằng nồng độ, gây co tế bào.
* Phương án A đúng: Dung dịch muối cao hơn 3% là một ví dụ về dung dịch ưu trương.
* Phương án B sai: Dung dịch muối thấp hơn 0,9% NaCl là dung dịch nhược trương.
* Phương án C sai: Dung dịch NaCl 0,9% là dung dịch đẳng trương.
* Phương án D đúng: Dung dịch dextrose cao hơn 5% (ví dụ 10-70%) là một ví dụ về dung dịch ưu trương.
Vì câu hỏi yêu cầu chọn câu ĐÚNG, nên cả A và D đều đúng. Tuy nhiên, theo kiến thức y khoa phổ thông, Dextrose nồng độ cao thường được sử dụng phổ biến hơn trong các trường hợp cần tạo áp lực thẩm thấu lớn để điều trị phù não hoặc các tình trạng tương tự. Do đó, trong bối cảnh này, D có vẻ là đáp án phù hợp hơn.
* Phương án A đúng: Dung dịch muối cao hơn 3% là một ví dụ về dung dịch ưu trương.
* Phương án B sai: Dung dịch muối thấp hơn 0,9% NaCl là dung dịch nhược trương.
* Phương án C sai: Dung dịch NaCl 0,9% là dung dịch đẳng trương.
* Phương án D đúng: Dung dịch dextrose cao hơn 5% (ví dụ 10-70%) là một ví dụ về dung dịch ưu trương.
Vì câu hỏi yêu cầu chọn câu ĐÚNG, nên cả A và D đều đúng. Tuy nhiên, theo kiến thức y khoa phổ thông, Dextrose nồng độ cao thường được sử dụng phổ biến hơn trong các trường hợp cần tạo áp lực thẩm thấu lớn để điều trị phù não hoặc các tình trạng tương tự. Do đó, trong bối cảnh này, D có vẻ là đáp án phù hợp hơn.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Phân tích các lựa chọn:
- A. Sai. Thuốc kháng sinh kháng u không phải tất cả đều chuyên biệt theo chu kỳ tế bào, và thuốc kháng chuyển hóa vẫn có thể gây dị tật bào thai và bệnh bạch cầu.
- B. Đúng. Thuốc alkyl hóa có cơ chế hoạt động chính là gắn các nhóm alkyl vào DNA, gây tổn thương trực tiếp và ngăn chặn sự sao chép và phân chia tế bào.
- C. Sai. Thuốc alkyl hóa có hoạt tính trên cả tế bào nghỉ và tế bào đang phân chia, mặc dù hiệu quả có thể khác nhau tùy thuộc vào giai đoạn của chu kỳ tế bào.
- D. Đúng. Sunitinib và sorafenib là các chất ức chế tyrosine kinase (TKI) được sử dụng trong điều trị ung thư biểu mô tế bào gan (HCC).
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Insulin lispro là một loại insulin tác dụng nhanh, thời gian tác dụng ngắn. Các loại insulin khác như glargine và detemir là insulin tác dụng kéo dài. Insulin Mixtard là hỗn hợp insulin tác dụng nhanh và trung bình.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Cơ chế tác dụng của thuốc trị loạn nhịp tim rất đa dạng tùy thuộc vào nhóm thuốc cụ thể. Tuy nhiên, đáp án phù hợp nhất trong các lựa chọn đưa ra là D. Tăng thời gian điện thế nghỉ.
* Tại sao đáp án D đúng: Một số thuốc chống loạn nhịp hoạt động bằng cách kéo dài thời gian trơ của tế bào tim (thời gian mà tế bào không thể bị kích thích để tạo ra một điện thế hoạt động mới). Điều này thường liên quan đến việc kéo dài pha 3 của điện thế hoạt động (tái cực hóa), do đó làm tăng thời gian điện thế nghỉ tương đối hoặc tuyệt đối. Việc kéo dài thời gian trơ giúp ngăn chặn các xung động bất thường lan truyền trong tim, từ đó kiểm soát nhịp tim.
* Tại sao các đáp án khác sai:
* A. Tăng điện thế tâm trương tối đa: Điện thế tâm trương tối đa (điện thế màng ở trạng thái nghỉ) thường không phải là mục tiêu chính của thuốc chống loạn nhịp.
* B. Tăng tốc độ pha 4: Pha 4 là pha khử cực tự động ở các tế bào tạo nhịp. Tăng tốc độ pha 4 sẽ làm tăng tính tự động và có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng loạn nhịp.
* C. Giảm điện thế ngưỡng ức chế kênh Ca và Na: Điện thế ngưỡng là mức điện thế mà tại đó một điện thế hoạt động được kích hoạt. Việc giảm điện thế ngưỡng ức chế kênh Ca và Na có thể làm tăng tính kích thích của tế bào và có khả năng gây loạn nhịp.
* Tại sao đáp án D đúng: Một số thuốc chống loạn nhịp hoạt động bằng cách kéo dài thời gian trơ của tế bào tim (thời gian mà tế bào không thể bị kích thích để tạo ra một điện thế hoạt động mới). Điều này thường liên quan đến việc kéo dài pha 3 của điện thế hoạt động (tái cực hóa), do đó làm tăng thời gian điện thế nghỉ tương đối hoặc tuyệt đối. Việc kéo dài thời gian trơ giúp ngăn chặn các xung động bất thường lan truyền trong tim, từ đó kiểm soát nhịp tim.
* Tại sao các đáp án khác sai:
* A. Tăng điện thế tâm trương tối đa: Điện thế tâm trương tối đa (điện thế màng ở trạng thái nghỉ) thường không phải là mục tiêu chính của thuốc chống loạn nhịp.
* B. Tăng tốc độ pha 4: Pha 4 là pha khử cực tự động ở các tế bào tạo nhịp. Tăng tốc độ pha 4 sẽ làm tăng tính tự động và có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng loạn nhịp.
* C. Giảm điện thế ngưỡng ức chế kênh Ca và Na: Điện thế ngưỡng là mức điện thế mà tại đó một điện thế hoạt động được kích hoạt. Việc giảm điện thế ngưỡng ức chế kênh Ca và Na có thể làm tăng tính kích thích của tế bào và có khả năng gây loạn nhịp.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này yêu cầu xác định yếu tố dược lý cơ bản nào được vận dụng trong điều trị.
- A. Hiệu ứng vượt qua lần đầu: Đề cập đến sự chuyển hóa của thuốc ở gan trước khi vào tuần hoàn chung. Việc hiểu rõ hiệu ứng này giúp điều chỉnh liều lượng thuốc phù hợp để đạt hiệu quả điều trị.
- B. Các chất truyền tin thứ hai nội bào: Liên quan đến cơ chế tác động của thuốc ở mức tế bào. Nghiên cứu về các chất này giúp tìm ra các đích tác động mới của thuốc và cải thiện hiệu quả điều trị.
- C. Tỷ lệ gắn kết giữa thuốc và protein huyết tương: Ảnh hưởng đến sự phân bố và nồng độ thuốc tự do trong máu, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
- D. Sinh khả dụng F: Thể hiện phần trăm thuốc vào được tuần hoàn chung ở dạng còn hoạt tính sau khi dùng một đường dùng nhất định. Nắm vững sinh khả dụng giúp lựa chọn đường dùng và điều chỉnh liều lượng phù hợp.
Tất cả các yếu tố trên đều quan trọng và được vận dụng trong điều trị. Tuy nhiên, câu hỏi không đặc tả khía cạnh cụ thể nào của điều trị, nên việc chọn một đáp án duy nhất là khó. Dựa vào cách diễn đạt của câu hỏi, có thể hiểu là câu hỏi muốn đề cập đến việc nghiên cứu sâu về cơ chế tác động và ảnh hưởng của thuốc lên cơ thể, từ đó tối ưu hóa việc điều trị. Vì vậy, cả 4 đáp án đều có thể đúng ở một khía cạnh nào đó. Tuy nhiên, nếu phải chọn một đáp án khái quát nhất, có thể chọn B, vì các chất truyền tin thứ hai nội bào liên quan trực tiếp đến cơ chế tác động của thuốc ở cấp độ tế bào. Mặc dù vậy, cần lưu ý rằng đây là một câu hỏi không rõ ràng và có thể gây tranh cãi.
Vì câu hỏi này không rõ ràng và có nhiều đáp án có thể đúng, nên không thể xác định một đáp án chính xác duy nhất.
- A. Hiệu ứng vượt qua lần đầu: Đề cập đến sự chuyển hóa của thuốc ở gan trước khi vào tuần hoàn chung. Việc hiểu rõ hiệu ứng này giúp điều chỉnh liều lượng thuốc phù hợp để đạt hiệu quả điều trị.
- B. Các chất truyền tin thứ hai nội bào: Liên quan đến cơ chế tác động của thuốc ở mức tế bào. Nghiên cứu về các chất này giúp tìm ra các đích tác động mới của thuốc và cải thiện hiệu quả điều trị.
- C. Tỷ lệ gắn kết giữa thuốc và protein huyết tương: Ảnh hưởng đến sự phân bố và nồng độ thuốc tự do trong máu, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
- D. Sinh khả dụng F: Thể hiện phần trăm thuốc vào được tuần hoàn chung ở dạng còn hoạt tính sau khi dùng một đường dùng nhất định. Nắm vững sinh khả dụng giúp lựa chọn đường dùng và điều chỉnh liều lượng phù hợp.
Tất cả các yếu tố trên đều quan trọng và được vận dụng trong điều trị. Tuy nhiên, câu hỏi không đặc tả khía cạnh cụ thể nào của điều trị, nên việc chọn một đáp án duy nhất là khó. Dựa vào cách diễn đạt của câu hỏi, có thể hiểu là câu hỏi muốn đề cập đến việc nghiên cứu sâu về cơ chế tác động và ảnh hưởng của thuốc lên cơ thể, từ đó tối ưu hóa việc điều trị. Vì vậy, cả 4 đáp án đều có thể đúng ở một khía cạnh nào đó. Tuy nhiên, nếu phải chọn một đáp án khái quát nhất, có thể chọn B, vì các chất truyền tin thứ hai nội bào liên quan trực tiếp đến cơ chế tác động của thuốc ở cấp độ tế bào. Mặc dù vậy, cần lưu ý rằng đây là một câu hỏi không rõ ràng và có thể gây tranh cãi.
Vì câu hỏi này không rõ ràng và có nhiều đáp án có thể đúng, nên không thể xác định một đáp án chính xác duy nhất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng